STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
MBA Số 12 Trại Cá. |
07h00 21/8 |
08h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Trại cá – Him Lam. |
0,15 |
0,15 |
2 |
MBA Noong Bua. |
08h30 21/8 |
09h30 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Noong Bua |
0,16 |
0,16 |
3 |
MBA Hồng Lứu. |
10h00 21/8 |
11h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Hồng Lứu |
0,17 |
0,17 |
4 |
MBA Bản Khá Nam Thanh |
13h30 21/8 |
14h30 21/8 |
|
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu Vực Bản Khá phường Nam Thanh |
0,16 |
0,16 |
5 |
MBA Trại 1. |
15h00 21/8 |
16h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Trại 1 phường Nam Thanh |
0,17 |
0,17 |
6 |
MBA Bản Ten. |
16h30 21/8 |
16h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Bản Ten phường Nam Thanh |
0,16 |
0,16 |
7 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.7 - DCL 375-7/50 Na Sang.
|
07h00 21/8 |
08h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
KH Thủy Điện Mường Mươn
|
0,86 |
1,29 |
8 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.7 - DCL 375-7/50 Na Sang |
16h00 21/8 |
17h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Thủy Điện Mường Mươn |
1,04 |
1,04 |
9 |
Đ ường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Tân Phong |
09h00 22/8 |
11h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực, Pú Đao, Tân Hưng, Vân Hồ Long Dạo |
0,58 |
0,86 |
10 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.6 - DCL 377-7/121 Pom Lót.
|
07h00 22/8 |
14h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pom Lót , Sam Mứn |
0,63 |
4,43 |
11 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tà Lèng |
8h30 22/8 |
09h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Tà Lèng |
1,04 |
1,04 |
12 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/155 Ảng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ảng lộ 373 E21.1. Lưu ý: B21 đóng điện lộ 373 E21.2 đến sau DCL 373-7/170 TT Mường Ảng trong thời gian đơn vị công tác.
|
11h00 22/8 |
13h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực xã Ảng Cang,Khối 9,Bản Kéo,Hua Nguống, Hua Ná Mường Ảng |
0,81 |
2,01 |
13 |
MBA Pá Luống. |
07h00 22/8 |
08h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Pá Luống phường Nam Thanh |
0,16 |
0,16 |
14 |
MBA Kê Nênh |
08h30 22/8 |
09h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Kê Lênh |
0,17 |
0,17 |
15 |
MBA Huổi Tao. |
10h00 22/8 |
11h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Huổi Tao xã Pú Nhi |
0,18 |
0,18 |
16 |
MBA Bản Sáng. |
13h30 22/8 |
14h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Sáng xã Pú Nhi |
0,16 |
0,16 |
17 |
MBA Háng Giống A. |
15h00 22/8 |
16h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Bản Háng Giống xã Pú Nhi |
0,13 |
0,13 |
18 |
MBA Pu Cai. |
16h30 22/8 |
17h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Pu cai xã Pú Nhi |
0,17 |
0,17 |
19 |
MBA Phiêng Lơi. |
07h00 22/8 |
08h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Phiêng Lơi xã Thanh Minh |
0,16 |
0,16 |
20 |
MBA Pa Pốm. |
08h30 23/8 |
09h30 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Pa Pốm xã Thanh Minh |
0,16 |
0,16 |
21 |
MBA Pa Pốm 2. |
10h00 23/8 |
11h00 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Pa Pốm xã Thanh Minh |
0,15 |
0,15 |
22 |
MBA Tân Quang |
13h30 23/8 |
14h30 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Tân Quang xã Thanh Minh |
0,16 |
0,16 |
23 |
MBA Thanh Minh. |
15h00 23/8 |
16h00 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Thanh Minh xã Thanh Minh |
0,15 |
0,15 |
24 |
MBA Huổi Phạ 1. |
07h00 24/8 |
08h00 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Huổi Phạ xã Thanh Minh |
0,14 |
0,14 |
25 |
MBA Nà Nhạn. |
08h30 24/8 |
09h30 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Nà Nhạn xã Nà Tấu |
0,13 |
0,13 |
26 |
MBA Nà Nhạn 2. |
10h00 24/8 |
11h00 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Nà Nhạn xã Nà Tấu |
0,16 |
0,16 |
27 |
MBA Nà Pen. |
13h30 24/8 |
14h30 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu Vực bản Nà Pen xã Nà Tấu |
0,15 |
0,15 |
28 |
MBA Nà Pen A. |
15h00 24/8 |
16h00 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu Vực bản Nà Pen xã Nà Tấu |
0,17 |
0,17 |
29 |
MBA C10.
|
07h30 25/8 |
09h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Xã Sam Mứn |
0,16 |
0,25 |
30 |
MBA Nậm Núa 2. |
10h00 25/8 |
11h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Xã Pom Lót |
0,16 |
0,25 |
31 |
MBA Huổi Chan 2. |
14h30 25/8 |
16h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Bản Huổi Chan Xã Mường Pồn |
0,15 |
0,23 |
32 |
MBA TBA Tà Pung 2. |
07h00 25/8 |
08h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Tà Pung xã Nà Tấu |
0,16 |
0,16 |
33 |
MBA Tà Pung.
|
08h30 25/8 |
09h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Tà Pung xa Nà Tấu |
0,15 |
0,15 |
34 |
MBA Huổi Chổn. |
10h00 25/8 |
11h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu Vực bản Huổi Chổn |
0,14 |
0,14 |
35 |
MBA Bản Ten. |
08h30 25/8 |
09h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Bản Ten Xã Mường lạn |
0,13 |
0,13 |
36 |
MBA Lịch Tở. |
10h00 25/8 |
11h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Lịch Tở Xã Mường lạn |
0,16 |
0,16 |
37 |
MBA Bản Pháy . |
13h30 25/8 |
14h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Bản Pháy Xã Mường Lạn |
0,15 |
0,15 |
38 |
MBA Nà Lấu. |
15h30 25/8 |
16h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Nà Lấu Xã Mường Lạn |
0,16 |
0,16 |
39 |
MBA Nà Chua. |
08h30 26/8 |
10h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Bản Nà Chua Mùn Chung |
0,16 |
0,32 |
40 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/52 Bản Cạn - DCL 371-7/01 NR Pú Nhung - DCL 371-7/88 Bó Giáng.
|
08h00 26/8 |
11h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Bản Hin xã Quài Cang; Bản Xá Tự, Minh Thắng, Bản Cọ, Bó Giáng; Bản Giáng xã Quài Nưa. |
0,69 |
2,07 |
41 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01NR Pú Nhung - DCL 371-7/01 NR Bản Chăn.
|
14h00 26/8 |
17h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực xã Pú Nhung, Bản Xá Tự, Trại Đậu xã Quài Nưa. |
0,75 |
2,24 |