1. Đội QLVH Lưới điện Cao thế Điện Biên:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
TC C11, C12, MC131, 171, MBA T1 Trạm E21.7 Mường Chà |
07h00 20/1 |
17h00 20/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 171 E21.2 Điện Biên - 173 Điện Biên 2 - 171 A21,19 TĐ Huổi Chan 1, TC C11, ngăn lộ MC 131,173, MBA T1 E21,6 Điện Biên 2. |
07h00 08/3 |
17h00 08/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Tách ĐD 110kV 171 E21.2 Điện Biên - 173 Điện Biên 2 - 171 A21,19 TĐ Huổi Chan 1. |
07h00 08/3 |
17h00 08/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Đường dây 110kV 174 E21.6 Điện Biên 2 - 171- 7 E21.4 Xi măng Điện Biên. MC 172,174 E21.6 Điện Biên 2 |
07h00 09/3 |
17h00 09/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 174 E21.6 Điện Biên 2 - 171-7 E21.4 Xi măng Điện Biên |
07h00 09/3 |
17h00 09/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo - 172 E21.2 Điện Biên - 171 A17.37 TĐ Nậm Hóa. |
07h00 10/3 |
17h00 10/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 172 E17.4 Thuận Châu - 171 E21.1 Tuần Giáo. |
07h00 11/3 |
17h00 11/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 171 E17.2 Sơn La - 176 E21.1 Tuần Giáo. |
07h00 12/3 |
17h00 12/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110KV 173 E21.1 - Tuần Giáo 171A21.13 TĐ Nậm Mu2. |
07h00 13/3 |
17h00 13/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110KV 174 E21.1 Tuần Giáo - 171, 172 A21.15 TĐ Nậm Mức |
07h00 14/3 |
17h00 14/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 172 A21.13 TĐ Nậm Mu 2 – 171, 173 A21.1 TĐ Trung Thu |
07h00 15/3 |
17h00 15/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110KV 173; 174 A21.5 TĐ Nậm Mức - 172 A21.10 TĐ Nậm He |
07h00 16/3 |
17h00 16/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 171 A21.10 TĐ Nậm He - 174 T500 Lai Châu |
07h00 17/3 |
17h00 17/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 172, 174 A21.1 TĐ Trung Thu - 173 T500 Lai Châu |
07h00 18/3 |
17h00 18/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
TC C11, C12, MC131, 171 trạm E21.7 Mường Chà |
07h00 20/3 |
17h00 20/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 171 E21.7 Mường Chà - 171 A21.17 TĐ Huổi Vang |
07h00 05/10 |
17h00 05/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 171 E21.2 Điện Biên - 173 Điện Biên 2 -171 A21,19 TĐ Huổi Chan 1. |
07h00 12/10 |
17h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 110kV 171E21.2 Điện Biên - 173E21.6 Điện Biên 2 - 171A21.19 Huổi Chan 1 |
07h00 15/10 |
17h00 15/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
2. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 35 kV sau DCL 373-7/05 Hồ Huổi Phạ |
07h00 11/01 |
10h00 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau MC 473 E21.2, MC 475 E21.2, MC 474 E21.2. |
07h00 12/01 |
10h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV lộ 471E21.2 |
07h00 13/01 |
10h00 13/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV lộ 477E21.2 |
05h45 14/02 |
17h30 14/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 474-7/11 NR Thanh Bình |
05h45 15/02 |
14h20 15/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1. |
06h00 16/02 |
12h00 16/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 473-7/133 TC đi NR Bệnh Xá Công An |
06h00 17/02 |
12h00 17/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 477-7/43 BV Đa Khoa Tỉnh - |
06h00 18/02 |
12h00 18/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DCL 472-7/87 Trục Chính - DCL 477-7/Số 6 Noong Bua - DCL 472-7/93 LL 477 E21.2 - DCL 472-7/104 Nghĩa Trang A1. |
07h00 19/02 |
11h00 19/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau cột 63 NR Pú Nhi 1 lộ 377 E21.2 hướng đi cột 01 NR Huổi Tao lộ 377E21.2. |
07h00 11/02 |
14h30 11/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR Mường Phăng lộ 373E21.2 |
07h00 12/02 |
15h00 12/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV DCL 373-7/76 Búng Lao – DPT 373-7/01 NR Bản Khén |
06h0 13/02 |
16h00 13/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/155 Ẳng Tở |
06h00 14/02 |
13h00 14/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/170 TT Mường Ảng - DCL 373-7/155 Ẳng Tở. |
06h00 15/02 |
12h00 15/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
06h00 16/02 |
12h00 16/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Tọ |
07h00 26/02 |
11h00 26/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau MC 371E21.2. |
07h00 27/02 |
11h00 27/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 LL 377E21.6 - DCL 373-7/33 LL 377E21.6 |
07h00 2 8/02 |
11h00 28/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV NR Mường Lạn lộ 373E21.1 sau DCL 373-7/01 NR Mường Lạn |
05h00 03/03 |
17h00 08/03 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
ĐD 35kV NR Bản Khén sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén |
05h00 09/03 |
17h00 17/03 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV DCL 373-7/01 NR Hua Nậm |
05h00 18/03 |
17h00 24/03 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Kéo Ảng Cang |
05h00 25/03 |
17h00 29/03 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR Bản Ngối |
05h00 30/03 |
17h00 07/04 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau MC 475E21.2 |
08h00 15/04 |
11h00 15/04 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/51 TT Mường Phăng |
08h00 08/04 |
12h00 08/04 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa |
08h00 08/04 |
12h00 08/04 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDAPK - DPT 373-7/02 NR AD - 05 |
08h00 10/04 |
16h00 10/04 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn |
06h00 10/04 |
17h00 10/04 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22 kV sau DPT472-7/02 NR VINCOM ĐBP |
08h00 04/05 |
10h00 04/05 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DCL 474-7/TGBX1 - DPT 474-7/49 NR Thanh Bình |
07h00 05/05 |
13h00 05/05 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/04 NR Tát Hẹ |
08h001 11/05/
|
12h00 11/05 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR Bản Ngối |
08h00 12/05 |
13h00 12/05 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Hua Nậm |
08h00 13/05 |
12h00 13/05 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35 kV sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn |
07h00 14/05 |
11h00 14/05 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/97 Co Nứa |
07h00 15/05 |
11h00 15/05 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 472-7/30 Trục Chính đi Đường 7/5 – |
07h00 05/06 |
14h00 05/06 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 472-7/72 Trục chính đi NR TBA C13 |
07h00 05/06 |
13h00 05/06 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35 kV sau DCL 373-7/03 NR Huổi Cắm |
08h00 25/06 |
12h00 25/06 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/76 Búng Lao |
08h00 26/06 |
13h00 26/06 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 2 kV sau DPT 473-7/10 NR Bệnh Xá Công An |
07h00 06/07 |
16h00 06/07 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/182 LL 373E21.2 - DCL 373-7/155 Ẳng Tở |
06h00 14/07 |
17h00 14/07 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu |
08h00 16/07 |
14h00 16/07 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau MC 473E21.2, MC 474E21.2. |
07h00 12/08 |
10h00 12/08 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 Đồi Ngoại Thương |
06h00 04/08 |
16h00 04/08 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DCL 473-7/Số 5-Cung Văn Hóa |
07h00 13/09 |
12h00 13/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau MC 472E21.2 |
07h00 12/09 |
10h00 12/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Kéo Ảng Cang |
08h00 20/09 |
17h00 20/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35 kV sau DCL 373-7/01 NR Hua Nậm |
08h00 21/09 |
17h00 21/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DCL 472-7/87 Trục Chính |
07h00 11/10 |
12h00 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35 kV sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDAPK |
08h00 15/10 |
16h00 15/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/33 Mường Lạn đi Bản Có |
08h00 18/10 |
13h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35 kV sau DPT 373-7/01 NR Huổi Chổn. |
08h00 19/10 |
14h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DCL 473-7/Số 7 - TBA Hoa Ban. |
08h00 03/11 |
12h00 03/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 477-7/43 BV Đa Khoa Tỉnh.
|
08h00 11/11 |
12h00 11/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau LBS 373-7/05 Hồ Huổi Phạ |
07h00 11/11 |
10h00 11/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Pá Liếng |
07h00 15/11 |
17h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 22kV sau DPT 473-7/77 Chợ Trung Tâm |
07h00 08/12 |
14h00 08/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/139 Bản Bua |
07h00 01/12 |
11h00 01/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
3. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Lúm |
07h00 20/02 |
17h00 20/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Thanh |
07h00 22/02 |
17h00 22/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/247 Nậm Thà Là |
07h00 24/02 |
17h00 24/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/354 Huổi Lắp |
07h00 26/02 |
17h00 26/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/40 NR Pắc A2 |
07h00 28/02 |
17h00 28/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/863 Sín Thầu |
07h00 30/02 |
17h00 30/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/06 NR Phứ Ma |
08h00 15/3 |
11h00 15/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/47 NR Vang Hồ lộ 371E21.7 |
07h00 16/3 |
17h00 16/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/713 Tân Phong |
07h00 18/3 |
17h00 18/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/658 Phiêng Kham |
07h00 20/3 |
17h00 20/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/515 Mường Toong |
07h00 21/3 |
17h00 21/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/274 Nậm Thà Là |
08h00 22/3 |
10h00 22/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Sâu lộ 371E21.7 |
14h00 22/3 |
16h00 22/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pắc A 2 |
08h00 23/3 |
11h00 23/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/39 NR Nậm Hính 1 lộ 371E21.7 |
07h00 24/3 |
17h00 24/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/82 NR Nậm Hính 1 lộ 371E21.7 |
07h00 25/3 |
17h00 25/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/82 NR Nậm Hính 1 lộ 371E21.7 |
07h00 26/3 |
17h00 26/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/02 NR Nậm Hạ lộ 371E21.7 |
07h00 27/3 |
17h00 27/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/18 NR Nậm Hạ lộ 371E21.7 |
07h00 28/3 |
17h00 28/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/354 Huổi Lắp đến DCL 371-7/457 Nậm Kè |
08h00 17/4 |
16h00 17/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/02 NR Mường Toong 4,5&10 lộ 371E21.7 |
08h00 15/5 |
12h00 15/5 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pá Mỳ 3 |
08h00 15/6 |
11h00 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Sen Thượng lộ 371E21.7 |
08h00 18/6 |
11h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xà Quế lộ 371E21.7 |
08h00 20/6 |
11h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/681 Nà Pán |
08h00 22/6 |
11h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/02 NR Mường Toong 6 lộ 371E21.7 |
08h00 25/6 |
12h00 25/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/658 Phiêng Kham |
07h00 20/8 |
17h00 20/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/274 Nậm Thà Là |
08h00 10/9 |
11h00 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/863 Sín Thầu lộ 371E21.7 |
08h00 15/10 |
16h00 15/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Pinh lộ 371E21.7 |
08h00 25/10 |
17h00 25/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Nậm Sả lộ 371E21.7 |
08h00 26/10 |
17h00 26/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Cấu lộ 371E21.7 |
08h00 12/11 |
11h00 12/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/09 NR Huổi Lích lộ 371E21.7 |
08h00 15/11 |
11h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/354 Huổi Lắp |
14h00 15/11 |
17h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Nọi lộ 371E21.7 |
08h00 17/11 |
11h00 17/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR ĐBP Sen Thượng lộ 371E21.7 |
08h00 19/11 |
11h00 19/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Đanh lộ 371E21.7 |
08h00 25/11 |
17h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Đanh lộ 371E21.7 |
08h00 26/11 |
17h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DPT 371-7/39 NR Nậm Hính 1 lộ 371E21.7 |
08h00 10/12 |
12h00 10/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/816 Leng Su Sìn lộ 371E21.7 |
08h00 15/12 |
12h00 15/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
4. Điện lực Tủa Chùa:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/208 Háng Trở |
05h00 16/3 |
18h30 16/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
2 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
05h00 17/3 |
18h30 17/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
3 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
05h00 18/3 |
18h00 18/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
4 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
05h00 19/3 |
17h30 19/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
5 |
ĐD sau 35kV DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
07h00 20/3 |
17h30 20/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
6 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/68 NR Tủa Thàng |
07h00 21/3 |
17h00 21/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
7 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/68 NR Tủa Thàng |
07h00 22/3 |
17h00 22/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
8 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/68 NR Tủa Thàng |
07h00 23/3 |
17h00 23/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
9 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/250 Thực Vật |
07h00 28/3 |
17h00 28/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
10 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/250 Thực Vật |
07h00 29/3 |
17h00 29/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
11 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/250 Thực Vật |
07h00 30/3 |
11h00 30/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
12 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
09h00 21/4 |
11h00 21/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
13 |
ĐD sau DCL 371-7/01 LL 375 E17.4. |
09h00 21/4 |
11h00 21/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
14 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng |
09h00 26/4 |
11h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
15 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Háng Trở |
09h00 27/4 |
11h00 27/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
16 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đông Phi |
09h00 28/4 |
11h00 28/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
17 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/379 Tả Sình Thàng |
09h00 25/05 |
13h00 25/5 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
18 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
09h00 26/5 |
13h00 26/5 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
19 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Háng Trở, DCL 371-7/250 NR Thực Vật |
09h00 27/5 |
13h00 27/5 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
20 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/02 Huổi Só |
09h00 29/8 |
13h00 29/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
21 |
ĐD 35kV sau sau DPT 371-7/02 Huổi Só |
09h00 30/8 |
13h00 30/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
22 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
09h00 29/9 |
13h00 29/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
23 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
09h00 30/9 |
13h00 30/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
24 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/68 Tủa Thàng |
09h00 29/10 |
13h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
25 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/68 Tủa Thàng |
09h00 30/10 |
13h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
26 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/140 Huổi Lóng |
09h00 28/11 |
13h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 Trung Thu |
09h00 29/11 |
13h00 29/11 |
|
|
27 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 Trung Thu |
09h00 30/11 |
13h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
28 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/345 Tả Sình Thàng |
09h00 8/12 |
13h00 8/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
29 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 Lao Xả Phình
|
09h00 09/12 |
13h00 09/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
30 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 Páo Tình Làng |
09h00 10/12 |
13h00 10/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
31 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Hồng Ngài |
09h00 11/12 |
13h00 11/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
32 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/02 NR Lồng Sử Phình |
09h00 12/12 |
13h00 12/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
5. Điện lực Điện Biên:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DCL 471-7/92 Thanh Hưng |
07h00 |
11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
2 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng |
08h00 |
11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
3 |
ĐD 22kV sau DCL 471-1/182 Pom Lót |
08h00 |
11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
4 |
Đường dây sau DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 |
07h00 |
11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
5 |
Đường dây 35kV lộ 373 E21.6 |
07h00 |
11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
6 |
Đường dây 35kV lộ 377 E21.6 |
07h30 |
09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
7 |
ĐD 35kV lộ 375 E21.2 |
08h00 |
15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
8 |
Đường dây sau DCL 377-7/121 Pom Lót |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
9 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/128 UB Thanh Yên |
07h00 |
15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
10 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DPT 471-7/68 Thanh Hưng |
07h00 |
15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
11 |
ĐD 22kV sau DPT 471-7/68 Thanh Luông |
07h00 |
15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
12 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
13 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
14 |
ĐD 22kV sau DCL 471-1/182 Pom Lót |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
15 |
Đường dây sau MC 473 E21.6 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
16 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/73 Tây Trang |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
17 |
Đường dây sau MC 375 E21.6 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
18 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
20 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
21 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
22 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Nậm Thanh |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
23 |
ĐD 35kV sau DPT 377-7/08 NR Mường Lói |
06h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
24 |
ĐD 22kV sau DPT 471-7/68 Thanh Luông |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
6. Điện lực Điện Biên Đông:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 35kV sau MC 377/161 Trại Bò lộ 377E21.6 |
08h35 |
10h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
2 |
ĐD 35kV sau DCL 377/01 NR Tào Xa lộ 377E21.6 |
08h30 |
10h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
3 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Noong U lộ 377E21.6 |
08h30 |
10h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
4 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Háng Sua lộ 377E21.6 |
08h30 |
10h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
5 |
ĐD 35kV sau DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6 |
08h35 |
10h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
6 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sam Măn lộ 377E21.6 |
08h35 |
10h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
7 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pu Cai lộ 377E21.6 |
08h30 |
10h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
8 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ lộ 377E21.6 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
9 |
ĐD 35kV sau DPT 377-7/02 NR Tà Té lộ 377E21.6 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
10 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pú Hồng A lộ 377E21.6 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
11 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Háng Sông lộ 377E21.6 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
12 |
ĐD 35kV sau DPT 377-7/160 Trại Bò lộ 377E21.6 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
13 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/43 NR Tìa Dình lộ 377E21.6 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
14 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Noong Chuông lộ 377E21.6 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
15 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/72 NR Pú Nhi 1 lộ 377E21.2 |
08h35 |
14h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
16 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Háng Sông lộ 377E21.6 |
06h35 |
09h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
17 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tào Xa lộ 377E21.6 |
06h35 |
17h35 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
18 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Na Son lộ 377E21.6 |
07h00 |
16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
19 |
ĐD 35kV sau DPT 377-7/245 Mường Luân lộ 377E21.6 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
20 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/260 Luân Giói lộ 377E21.6 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
21 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/260 Luân Giói lộ 377E21.6 |
07h00 |
09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
22 |
ĐD 35kV sau điểm tách lèo vị trí cột 294 lộ 377E21.6 |
09h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
23 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/260 Luân Giói lộ 377E21.6 |
17h00 |
18h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
24 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ lộ 377E21.6 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
25 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ lộ 377E21.6 |
07h00 |
09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
26 |
ĐD 35kV sau điểm tách lèo vị trí cột 32 NR Chiềng Sơ lộ 377E21.6 |
09h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
27 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ lộ 377E21.6 |
17h00 |
18h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
28 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Co Kham lộ 377E21.6 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
29 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phà Só lộ 377E21.6 |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
30 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ lộ 377E21.6 |
07h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
31 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phì Nhừ lộ 377E21.6 |
14h00 |
16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
32 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/48 NR Bản Trống lộ 377E21.6 |
07h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
33 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ lộ 377E21.6 |
08h30 |
11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
34 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/74 NR Pú Hồng lộ 377E21.6 |
08h30 |
11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |