Logo
Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 48 từ ngày 25/11-01/12/2024

    STT

    Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng.

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Lý do

    Phạm vi ngừng cung cấp điện

    Công suất không cung cấp được

    (MW)

    Điện năng không cung cấp được

    (MWh)

    Bắt đầu

    Kết thúc

    1.  

    Tách ĐD 22kV từ DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/159 Noọng Luống.

    08h00

    26/11

    09h30

    26/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 22kV từ DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/159 Noọng Luống.

    0,43

    0,65

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    05h30

    26/11

    06h30

    26/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    0,69

    0,69

    1.  

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    06h30

    26/11

    16h00

    26/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    0,17

    1,73

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    16h00

    26/11

    17h00

    26/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    0,81

    0,81

    1.  

    Tách ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/12 Trục Chính đi NR BVĐK Thành Phố.

    11h00

    27/11

    12h30

    27/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/12 Trục Chính đi NR BVĐK Thành Phố.

    0,43

    0,65

    1.  

    Tách MBA Huổi Cắm.

    08h30

    27/11

    09h30

    27/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Huổi Cắm.

    0,17

    0,17

    1.  

    Tách MBA Búng Lao 2.

    10h15

    27/11

    11h15

    27/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Búng Lao 2.

    0,18

    0,18

    1.  

    Tách MBA Bản Kéo Xuân Lao.

    13h30

    27/11

    14h30

    27/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Bản Kéo Xuân Lao.

    0,16

    0,16

    1.  

    Tách MBA Bản Lao.

    15h00

    27/11

    16h00

    27/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Bản Lao.

    0,15

    0,15

    1.  

    Tách MBA TT Mường Lạn.

    16h45

    27/11

    17h45

    27/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA TT Mường Lạn.

    0,24

    0,24

    1.  

    Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27.

    08h30

    28/11

    11h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27.

    0,43

    1,74

    1.  

    Tách MBA Pu Khớ.

    08h30

    28/11

    09h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Pu Khớ.

    0,16

    0,16

    1.  

    Tách MBA Hua Nậm.

    10h00

    28/11

    11h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Hua Nậm.

    0,17

    0,17

    1.  

    Tách MBA Hua Ná.

    13h30

    28/11

    14h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Hua Ná.

    0,18

    0,18

    1.  

    Tách MBA Bản Kéo Ảng Cang.

    15h00

    28/11

    16h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Bản Kéo Ảng Cang.

    0,16

    0,16

    1.  

    Tách MBA Hua Nguống.

    16h00

    28/11

    17h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Hua Nguống.

    0,15

    0,15

    1.  

    Tách MBA Huổi Sứa.

    07h30

    28/11

    08h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Huổi Sứa.

    0,17

    0,17

    1.  

    Tách MBA Bản Giàng.

    09h00

    28/11

    10h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Bản Giàng.

    0,17

    0,17

    1.  

    Tách MBA Bản Giàng 2.

    10h30

    28/11

    11h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Bản Giàng 2.

    0,16

    0,16

    1.  

    Tách MBA Hồng Sọt Ảng Cang.

    14h00

    28/11

    15h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Hồng Sọt Ảng Cang.

    0,17

    0,17

    1.  

    Tách MBA Hồng Sọt Búng Lao.

    16h00

    28/11

    17h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Hồng Sọt Búng Lao.

    0,18

    0,18

    1.  

    Tách MBA Thủy Nông.

    08h30

    28/11

    09h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Thủy Nông.

    0,16

    0,16

    1.  

    Tách MBA Trúc An.

    10h00

    28/11

    11h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Trúc An.

    0,15

    0,15

    1.  

    Tách MBA Co Cượm.

    11h00

    28/11

    12h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Co Cượm.

    0,15

    0,15

    1.  

    Tách MBA UB Mường Phăng.

    14h00

    28/11

    15h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA UB Mường Phăng.

    0,17

    0,17

    1.  

    Tách MBA Bản Cang 2.

    15h30

    28/11

    16h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Bản Cang 2.

    0,17

    0,17

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 NR Bản Trống.

    10h00

    28/11

    12h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 NR Bản Trống.

    0,43

    0,87

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    05h30

    29/11

    06h30

    29/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    0,69

    0,69

    1.  

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    06h30

    29/11

    16h00

    29/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    0,17

    1,73

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    16h00

    29/11

    17h00

    29/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    0,81

    0,81

    1.  

    Tách ĐD 22kV từ DCL 471-7/50 LL 473 E21.2 – DCL 473-7/50 LL 471 E21.2.

     

    08h00

    29/11

    09h00

    29/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 22kV từ DCL 471-7/50 LL 473 E21.2 – DCL 473-7/50 LL 471 E21.2.

     

    0,43

    0,43

    1.  

    Tách ĐD 22kV sau DCL 473-7/162-1 Pom La - DCL 473-7/183 C9 -  DCL 477-7/45 LL 473 E21.2.

    08h00

    30/11

    09h00

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 22kV sau DCL 473-7/162-1 Pom La - DCL 473-7/183 C9 -  DCL 477-7/45 LL 473 E21.2.

    0,47

    0,47

    1.  

    Tách ĐD 22kV từ sau MC 473 E21.2 - DPT 473-7/46 Khách sạn Hải Vân, đường dây 22kV sau MC 475 E21.2, đường dây 22kV sau MC 474 E21.2 - DPT 474-7/10 NR Thanh Bình.

     

    06h00

    30/11

    12h00

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 22kV từ sau MC 473 E21.2 - DPT 473-7/46 Khách sạn Hải Vân, đường dây 22kV sau MC 475 E21.2, đường dây 22kV sau MC 474 E21.2 - DPT 474-7/10 NR Thanh Bình.

     

    0,47

    2,82

    1.  

    Tách ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 NR Dốc Đỏ.

    08h00

    30/11

    16h00

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 NR Dốc Đỏ.

    0,43

    3,47

    1.  

    Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/515 Mường Toong đến DPT 371-7/623 Huổi Cọ.

     

    08h00

    30/11

    11h30

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV từ DPT 371-7/515 Mường Toong đến DPT 371-7/623 Huổi Cọ.

     

    0,46

    1,61

    1.  

    Tách MBA Mường Nhé 2.

    15h30

    30/11

    17h00

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    TBA Mường Nhé 2.

    0,16

    0,16

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.

     

    08h00

    30/11

    09h30

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.

     

    0,46

    0,69

    1.  

    Đường dây 35kV từ cột 88 đến cột 94 lộ 377E21.6

    09h30

    30/11

    15h00

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV từ cột 88 đến cột 94 lộ 377E21.6

    0,29

    1,58

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.

     

    15h00

    30/11

    16h30

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.

     

    0,69

    1,04

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/93 Đề Chu.

    14h00

    30/11

    15h30

    30/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau DCL 371-7/93 Đề Chu.

    0,46

    0,69

    1.  

    Tách ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình -  DCL 471-7/03 LL 474 E21.2.

    06h00

    01/12

    12h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình -  DCL 471-7/03 LL 474 E21.2.

    0,33

    1,95

    1.  

    Tách ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    07h00

    01/12

    08h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    0,29

    0,29

    1.  

    ĐD 35kV từ cột 57 – 69 lộ 371 E21.1.

    08h00

    01/12

    16h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 35kV từ cột 57 – 69 lộ 371 E21.1.

    0,23

    1,84

    1.  

    Tách ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    16h00

    01/12

    17h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    0,46

    0,46

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    05h30

    01/12

    06h30

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    0,69

    0,69

    1.  

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    06h30

    01/12

    16h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    0,17

    1,73

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    16h00

    01/12

    17h00

    29/11

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đảm bảo công tác quản lý vận hành

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    0,81

    0,81

     

    Ngày đăng: 21/11/2024

    Bài viết khác

    kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 13 từ ngày 25/03/2024 đến ngày 31/03/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tháng 12 năm 2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 01 từ ngày 01/01-07/01/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 43 từ ngày 23/10-29/10/2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 25 từ ngày 17/06-23/06/2024

    KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 32 TỪ NGÀY 07/8 – 13/8/2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tháng 11 năm 2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 14 từ ngày 01/04/2024 đến ngày 07/04/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 26 từ ngày 24/06-30/06/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 02 từ ngày 08/01-14/01//2024

    KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 33 TỪ NGÀY 14/8 – 20/8/2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 44 từ ngày 30/10-05/11/2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 36 từ ngày 02/09-08/09/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 03 từ ngày 15/1-21/1/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 37 từ ngày 09/09-15/09/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 27 từ ngày 01/07– 07/07/2024

    KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA TUẦN 34 TỪ NGÀY 21/8-27/8/2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 15 từ ngày 08/04/2024 đến ngày 15/04/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 04 từ ngày 22/01-28/01/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 45 từ ngày 0611-12/11/2023