STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách ĐD 22kV từ DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/159 Noọng Luống. |
08h00 26/11 |
09h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/159 Noọng Luống. |
0,43 |
0,65 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
05h30 26/11 |
06h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,69 |
0,69 |
|
ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7. |
06h30 26/11 |
16h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7. |
0,17 |
1,73 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
16h00 26/11 |
17h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,81 |
0,81 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/12 Trục Chính đi NR BVĐK Thành Phố. |
11h00 27/11 |
12h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/12 Trục Chính đi NR BVĐK Thành Phố. |
0,43 |
0,65 |
|
Tách MBA Huổi Cắm. |
08h30 27/11 |
09h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Cắm. |
0,17 |
0,17 |
|
Tách MBA Búng Lao 2. |
10h15 27/11 |
11h15 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Búng Lao 2. |
0,18 |
0,18 |
|
Tách MBA Bản Kéo Xuân Lao. |
13h30 27/11 |
14h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Kéo Xuân Lao. |
0,16 |
0,16 |
|
Tách MBA Bản Lao. |
15h00 27/11 |
16h00 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Lao. |
0,15 |
0,15 |
|
Tách MBA TT Mường Lạn. |
16h45 27/11 |
17h45 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA TT Mường Lạn. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27. |
08h30 28/11 |
11h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27. |
0,43 |
1,74 |
|
Tách MBA Pu Khớ. |
08h30 28/11 |
09h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pu Khớ. |
0,16 |
0,16 |
|
Tách MBA Hua Nậm. |
10h00 28/11 |
11h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hua Nậm. |
0,17 |
0,17 |
|
Tách MBA Hua Ná. |
13h30 28/11 |
14h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hua Ná. |
0,18 |
0,18 |
|
Tách MBA Bản Kéo Ảng Cang. |
15h00 28/11 |
16h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Kéo Ảng Cang. |
0,16 |
0,16 |
|
Tách MBA Hua Nguống. |
16h00 28/11 |
17h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hua Nguống. |
0,15 |
0,15 |
|
Tách MBA Huổi Sứa. |
07h30 28/11 |
08h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Sứa. |
0,17 |
0,17 |
|
Tách MBA Bản Giàng. |
09h00 28/11 |
10h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Giàng. |
0,17 |
0,17 |
|
Tách MBA Bản Giàng 2. |
10h30 28/11 |
11h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Giàng 2. |
0,16 |
0,16 |
|
Tách MBA Hồng Sọt Ảng Cang. |
14h00 28/11 |
15h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hồng Sọt Ảng Cang. |
0,17 |
0,17 |
|
Tách MBA Hồng Sọt Búng Lao. |
16h00 28/11 |
17h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hồng Sọt Búng Lao. |
0,18 |
0,18 |
|
Tách MBA Thủy Nông. |
08h30 28/11 |
09h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Thủy Nông. |
0,16 |
0,16 |
|
Tách MBA Trúc An. |
10h00 28/11 |
11h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Trúc An. |
0,15 |
0,15 |
|
Tách MBA Co Cượm. |
11h00 28/11 |
12h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Co Cượm. |
0,15 |
0,15 |
|
Tách MBA UB Mường Phăng. |
14h00 28/11 |
15h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Mường Phăng. |
0,17 |
0,17 |
|
Tách MBA Bản Cang 2. |
15h30 28/11 |
16h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Cang 2. |
0,17 |
0,17 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 NR Bản Trống. |
10h00 28/11 |
12h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 NR Bản Trống. |
0,43 |
0,87 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
05h30 29/11 |
06h30 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,69 |
0,69 |
|
ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7. |
06h30 29/11 |
16h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7. |
0,17 |
1,73 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
16h00 29/11 |
17h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,81 |
0,81 |
|
Tách ĐD 22kV từ DCL 471-7/50 LL 473 E21.2 – DCL 473-7/50 LL 471 E21.2.
|
08h00 29/11 |
09h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ DCL 471-7/50 LL 473 E21.2 – DCL 473-7/50 LL 471 E21.2.
|
0,43 |
0,43 |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 473-7/162-1 Pom La - DCL 473-7/183 C9 - DCL 477-7/45 LL 473 E21.2. |
08h00 30/11 |
09h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau DCL 473-7/162-1 Pom La - DCL 473-7/183 C9 - DCL 477-7/45 LL 473 E21.2. |
0,47 |
0,47 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau MC 473 E21.2 - DPT 473-7/46 Khách sạn Hải Vân, đường dây 22kV sau MC 475 E21.2, đường dây 22kV sau MC 474 E21.2 - DPT 474-7/10 NR Thanh Bình.
|
06h00 30/11 |
12h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau MC 473 E21.2 - DPT 473-7/46 Khách sạn Hải Vân, đường dây 22kV sau MC 475 E21.2, đường dây 22kV sau MC 474 E21.2 - DPT 474-7/10 NR Thanh Bình.
|
0,47 |
2,82 |
|
Tách ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 NR Dốc Đỏ. |
08h00 30/11 |
16h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 NR Dốc Đỏ. |
0,43 |
3,47 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/515 Mường Toong đến DPT 371-7/623 Huổi Cọ.
|
08h00 30/11 |
11h30 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/515 Mường Toong đến DPT 371-7/623 Huổi Cọ.
|
0,46 |
1,61 |
|
Tách MBA Mường Nhé 2. |
15h30 30/11 |
17h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Nhé 2. |
0,16 |
0,16 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.
|
08h00 30/11 |
09h30 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.
|
0,46 |
0,69 |
|
Đường dây 35kV từ cột 88 đến cột 94 lộ 377E21.6 |
09h30 30/11 |
15h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ cột 88 đến cột 94 lộ 377E21.6 |
0,29 |
1,58 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.
|
15h00 30/11 |
16h30 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến trước DPT 377-7/101 Keo Lôm lộ 377E21.6.
|
0,69 |
1,04 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/93 Đề Chu. |
14h00 30/11 |
15h30 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/93 Đề Chu. |
0,46 |
0,69 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình - DCL 471-7/03 LL 474 E21.2. |
06h00 01/12 |
12h00 01/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình - DCL 471-7/03 LL 474 E21.2. |
0,33 |
1,95 |
|
Tách ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.
|
07h00 01/12 |
08h00 01/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.
|
0,29 |
0,29 |
|
ĐD 35kV từ cột 57 – 69 lộ 371 E21.1. |
08h00 01/12 |
16h00 01/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ cột 57 – 69 lộ 371 E21.1. |
0,23 |
1,84 |
|
Tách ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.
|
16h00 01/12 |
17h00 01/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.
|
0,46 |
0,46 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
05h30 01/12 |
06h30 01/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,69 |
0,69 |
|
ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7. |
06h30 01/12 |
16h00 01/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7. |
0,17 |
1,73 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
16h00 01/12 |
17h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,81 |
0,81 |