STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách MBA Bản Cang.
|
08h00 15/9 |
09h30 15/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Cang.
|
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Bản Giáng. |
14h00 15/9 |
15h30 15/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Giáng. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Ta Cơn. |
10h00 15/9 |
11h30 15/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Ta Cơn. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Quang. |
09h00 15/9 |
11h00 15/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Quang. |
0,2 |
0,4 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Thủy điện Mường Tùng.
|
09h00 15/9 |
11h00 15/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
h ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Thủy điện Mường Tùng.
|
0,2 |
0,4 |
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 371-7/114-6 Trục chính đi NR TTVH huyện Nậm Pồ. |
11h30 16/9 |
13h30 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/114-6 Trục chính đi NR TTVH huyện Nậm Pồ. |
0,2 |
0,4 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/06 NR Nậm Nhừ đến DCL 371-7/20 LL Na Cô Sa – Nậm Chẩn. |
08h00 16/9 |
10h00 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/06 NR Nậm Nhừ đến DCL 371-7/20 LL Na Cô Sa – Nậm Chẩn. |
0,2 |
0,4 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Chua. |
14h00 16/9 |
16h00 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Chua. |
0,3 |
0.3 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy.
|
08h30 16/9 |
10h00 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy.
|
0,2 |
0,3 |
|
Tách MBA Đội 14 Thanh Hưng. |
08h30 16/9 |
09h00 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 14 Thanh Hưng. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách ĐD 22kV sau DPT 472-7/32 Trục chính đi NR VinFast 2 lộ 472 E21.1. |
08h00 16/9 |
09h00 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau DPT 472-7/32 Trục chính đi NR VinFast 2 lộ 472 E21.1. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
08h00 16/9 |
11h00 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
0,2 |
0,2
4 |
|
Tách MBA Nậm Ngà 1. |
08h00 17/9 |
09h00 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Ngà 1. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nậm Ngà 2.
|
09h30 17/9 |
10h30 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Ngà 2.
|
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nà Hỳ 2 . |
13h30 17/9 |
14h30 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nà Hỳ 2 . |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nậm Pồ 1. |
15h00 17/9 |
16h00 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Pồ 1. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Mo Công. |
08h00 17/9 |
09h00 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TMBA Mo Công. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Đệ Tinh. |
09h30 17/9 |
10h30 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đệ Tinh. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Chà Nưa 1. |
13h30 17/9 |
14h30 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Chà Nưa 1. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Chà Nưa 2. |
15h00 17/9 |
16h00 17/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Chà Nưa 2. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Tàng Do. |
08h00 18/9 |
09h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Tàng Do. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nậm Hài. |
09h30 18/9 |
10h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Hài. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Trường THCS Nậm Tin. |
13h30 18/9 |
14h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Trường THCS Nậm Tin. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nậm Tin. |
15h00 18/9 |
16h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Tin. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nậm Tin 3. |
08h00 18/9 |
09h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Tin 3. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nậm Tin 4. |
09h30 18/9 |
10h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Tin 4. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Vàng Lếch. |
13h30 18/9 |
14h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Vàng Lếch. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nà Khuyết. |
15h00 18/9 |
16h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nà Khuyết. |
0,2 |
0,2 |
|
-Tách đường dây 110kV 173 E21.6 Điện Biên 2 - 171E21.2 Điện Biên - 171A21.19 Huổi Chan 1. - Tách đường dây 110kV 174E21.6 Điện Biên 2 - 171 -7 E21.4 XM Điện Biên.
|
06h00 18/9 |
16h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
-Đường dây 110kV 173 E21.6 Điện Biên 2 - 171E21.2 Điện Biên - 171A21.19 Huổi Chan 1. - Đường dây 110kV 174E21.6 Điện Biên 2 - 171 -7 E21.4 XM Điện Biên.
|
50 |
500 |
|
Tách đường dây 110kV 172E21.1 Tuần Giáo-172E21.2 Điện Biên - 171A17.37 TĐ Cụm Nậm Hóa |
06h00 19/9 |
18h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 110kV 172E21.1 Tuần Giáo-172E21.2 Điện Biên - 171A17.37 TĐ Cụm Nậm Hóa |
8 |
80 |
|
Tách MBA UB Chà Nưa. |
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Chà Nưa. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Chà Nưa 3. |
09h30 19/9 |
10h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Chà Nưa 3. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Bản Cấu. |
13h30 19/9 |
14h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Cấu. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Bản Mới. |
15h00 19/9 |
16h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tách MBA Bản Mới. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Vàng Xôn. |
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Vàng Xôn. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nậm Khăn. |
09h30 19/9 |
10h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Khăn. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nà Pẩu. |
13h30 19/9 |
14h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nà Pẩu. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Nà Mười. |
15h00 19/9 |
16h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nà Mười. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 371-7/623 Huổi Cọ - DPT 371-7/658 Phiêng Kham.
|
15h00 20/9 |
17h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/623 Huổi Cọ - DPT 371-7/658 Phiêng Kham.
|
0,2 |
0,2 |
|
Tách đường dây 110kV 172; 174 A21.11 TĐ Trung Thu - 173 T500 Lai Châu |
13h00 20/9 |
18h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 110kV 172; 174 A21.11 TĐ Trung Thu - 173 T500 Lai Châu |
0 |
0 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Thẩm Mỹ. |
08h00 20/9 |
15h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Thẩm Mỹ. |
0,2 |
2,0 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/74 NR Pú Hồng.
|
11h00 20/9 |
13h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/74 NR Pú Hồng.
|
0,2 |
0,5 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm - DCL 373-7/76 Búng Lao. |
07h30 20/9 |
11h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm - DCL 373-7/76 Búng Lao. |
0,5 |
2,0 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm – điểm tách lèo cột 60 ĐD 35kV lộ 373E21.1. |
11h30 20/9 |
17h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm – điểm tách lèo cột 60 ĐD 35kV lộ 373E21.1. |
0,5 |
5.0 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm - DCL 373-7/76 Búng Lao. |
17h30 20/9 |
19h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm - DCL 373-7/76 Búng Lao. |
0,5 |
1,0 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/104 Si Pa Phìn - DCL 371-7/227 Tự ngẫu Chà Cang.
|
09h00 20/9 |
11h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/104 Si Pa Phìn - DCL 371-7/227 Tự ngẫu Chà Cang.
|
0,2 |
0,4 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/26 NR Chà Tở. |
14h00 20/9 |
16h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/26 NR Chà Tở. |
0,2 |
0,4 |
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 371-7/681 Nà Pán - DCL 371-7/764 Chung Chải.
|
08h00 21/9 |
09h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/681 Nà Pán - DCL 371-7/764 Chung Chải.
|
0.3 |
0.5 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/764 Chung Chải - DCL 371-7/01 NR Vang Hồ.
|
14h00 21/9 |
16h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/764 Chung Chải - DCL 371-7/01 NR Vang Hồ.
|
0.3 |
0.5 |