STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
MBA C31. |
08h00 18/9 |
10h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 28 , Phường Mường Thanh , TP Điện Biên |
0,16 |
0,16 |
|
Nà Ngám B |
14h30 18/9 |
16h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Ngám B xã Pú Nhi huyện Điện Biên đông |
0,17 |
0,17 |
|
MBA Khẩu Cắm. |
08h00 18/9 |
09h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Khẩu Cắm – xã Mường Phăng – thành phố Điện Biên Phủ |
0,18 |
0,18 |
|
MBA Đông Mệt. |
09h30 18/9 |
10h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Đông Mêt – Xã Mường Phăng –TP Điện Biên |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Bản Xôm 123.
|
13h30 18/9 |
14h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Xôm 1,2,3 xã mường phăng Thành phố Điện Biên Phủ |
0,13 |
0,13 |
|
MBA Bản Kéo. |
15h00 18/9 |
16h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản kéo xã Mường Phăng thành phố Điện Biên Phủ |
0,17 |
0,17 |
|
MBA Đảo Hoa. |
16h30 18/9 |
17h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản lá phẹ xã pá khoang thành phố điện biên phủ |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Lay Nưa 2.
|
07h30 18/9 |
09h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Ô-Xã Lay Nưa |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Huổi Hái.
|
07h30 18/9 |
09h00 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Ho Luông 2- Xã Lay Nưa. |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Na Ka. |
14h00 18/9 |
15h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Na Ka- Xã Lay Nưa. |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Bản Mo. |
16h00 18/9 |
17h30 18/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Mo Xã Lay Nưa. |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Tân Phong & Nậm Là 2.
|
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm là 2, bản Tân Phong xã Mường nhé |
0,14 |
0,14 |
|
MBA Huổi Pinh. |
10h00 19/9 |
11h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Pinh xã Mường Toong |
0,13 |
0,13 |
|
MBA Huổi Hẹt. |
13h00 19/9 |
14h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi hẹt xã Nậm Kè |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Trạm Púng. |
15h00 19/9 |
16h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Trạm Púng xã Quảng Lâm |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Pa Tần. |
17h00 19/9 |
18h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pa Tần xã Pa Tần huyện Nậm Pồ |
0,17 |
0,17 |
|
MBA Kéo Ngựu.
|
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản kéo ngựu – xã Pá Khoang – TP Điên Biên Phủ |
0,16 |
0,25 |
|
MBA Bản Hả.
|
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Hả xã Pá Khoang – TP điện Biên Phủ |
0,16 |
0,25 |
|
MBA Co Cượm. |
13h30 19/9 |
14h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Co Cượm xã Pá Khoang thành phố Điện Biên Phủ |
0,15 |
0,23 |
|
MBA Trúc An
|
15h00 19/9 |
16h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Nhà nghỉ trúc an xã Pá khoang thành phố Điện Biên Phủ |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Thuỷ Nông. |
16h30 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Hồ thủy nông xã pá khoang thành phố điện biên phủ |
0,16 |
0,15 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR TBA Kios Điện lực.
|
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nà Khoa- Xã Nà Khoa. |
1,04 |
1,55 |
|
MBA Huổi Chá. |
08h00 19/9 |
09h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Chá-Xã Mường Tùng. |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Mường Lay.
|
10h00 19/9 |
11h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Ló- Xã Lay Nưa. |
0,17 |
0,17 |
|
MBA Cầu Bản Xá. |
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 5- Phường Sông Đà-TX Mường Lay |
0,18 |
0,18 |
|
MBA Nậm Cản 1. |
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TDP 2-TX Mường Lay. |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Hừa Ngài. |
09h30 19/9 |
11h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Há Là Chủ-Xã Huổi Lèng. |
0,13 |
0,13 |
|
MBA Chiêu Ly. |
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chiêu Ly- Xã Huổi Lèng. |
0,17 |
0,17 |
|
MBA Thèn Pả |
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Thèn Pả- Xã Huổi Lèng. |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Nậm Hài. |
07h30 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Hài - Xã Chà Cang |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Nậm Tin. |
09h30 19/9 |
10h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Tin - Xã Nậm Tin |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Tàng Do. |
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Tàng Do - Xã Nậm Tin |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Vàng Lếch. |
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Vàng Lếch - Xã Nậm Tin. |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Chăn Nuôi. |
08h00 19/9 |
09h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chăn Nuôi - Xã Nà Khoa |
0,14 |
0,14 |
|
MBA Nậm Pồ Con. |
10h00 19/9 |
11h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Pồ Con - Xã Nà Khoa |
0,13 |
0,13 |
|
MBA Huổi Sang.
|
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Sang - Xã Nà Hỳ |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Số 1.
|
08h00 20/9 |
09h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 4 thị trấn Mường Ảng huyện Mường Ảng mường ảng |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Khối 5.
|
09h30 20/9 |
10h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 5 thị trấn Mường Ảng huyện Mường Ảng |
0,17 |
0,17 |
|
MBA Khối 6.
|
13h30 20/9 |
14h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 6 thị trấn Mường Ảng huyện Mường Ang |
0,16 |
0,25 |
|
MBA Ảng Nưa. |
15h00 20/9 |
16h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Ảng nưa xã ảng nưa huyện mường ảng |
0,16 |
0,25 |
|
MBA Cây xăng Bản Phủ. |
07h30 20/9 |
11h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Cây xăng Bản Phủ. |
0,15 |
0,23 |
|
MBA Hát Tre 1.
|
08h00 20/9 |
09h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản hát Tre - Xã Hừa Ngài |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Púng Giắt.
|
07h30 20/9 |
09h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Púng Giắt - Xã Mường Mươn |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Bản Mường Mươn. |
09h30 20/9 |
11h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Mường Mươn. - Xã Mường Mươn. |
0,15 |
0,15 |
|
MBA UB Mường Mươn. |
14h30 20/9 |
15h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Hin 2- Xã Na Sang. |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Nậm Tin 3.
|
08h00 20/9 |
09h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Tin 3 - Xã Nậm Tin |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Nậm Tin 4. |
10h00 20/9 |
11h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Tin 4 - Xã Nậm Tin |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Huổi Đắp. |
14h00 20/9 |
15h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Đắp – Xã Nậm Tin. |
0,13 |
0,13 |
|
MBA Sam Lang.
|
08h00 20/9 |
09h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Sam Lang – Xã Nà Hỳ |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Lai Khoang.
|
10h00 20/9 |
01h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Lai Khoang – Xã Nà Hỳ |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Sín Chải.
|
14h00 20/9 |
15h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Sín Chải – Xã Nà Hỳ |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Khuyến Nông |
16h00 20/9 |
17h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nà Hỳ - Xã Nà Hỳ |
0,13 |
0,13 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01NR Huổi Trẳng lộ 371E21.1. |
08h00 21/9 |
17h00 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Thôn Huổi Chẳng, Phi Giàng, Phi Giàng 1, Phi Giàng 2, Bản Tủa Thàng |
0,75 |
6,73 |
|
MBA Ảng Nưa 2.
|
08h00 21/9 |
09h00 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ẳng Nưa huyện Mường Ẳng |
0,15 |
0,15 |
|
MBA TBA Tin Tốc 2. |
09h30 21/9 |
10h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản tin tốc xã Xã Ẳng Nưa Mường Ẳng |
0,17 |
0,17 |
|
MBA Na Luông. |
13h30 21/9 |
14h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Na Luông xã Ẳng Nưa Mường Ảng Điện Biên |
0,16 |
0,25 |
|
MBA Bó Mạy. |
15h00 21/9 |
16h00 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Mới Xã Ẳng Nưa Mường Ẳng Điện Biên |
0,16 |
0,25 |
|
MBA Bản Lé. |
17h30 21/9 |
18h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Lé Xã Lay Nưa |
0,15 |
0,23 |
|
MBA Sân Bay. |
08h00 21/9 |
09h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Sân Bay- Xã Phìn Hồ |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Nậm Chim 1. |
10h00 21/9 |
11h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Chim- Xã Ma Thì |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Huổi Quang. |
14h00 21/9 |
15h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Quang- Xã Ma Thì Hồ |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Huổi Chua. |
16h00 21/9 |
17h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Chua- Xã Ma Thì Hồ |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Đề Bua |
08h00 21/9 |
09h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Dề Pua- Xã Phìn Hồ |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Mo Công. |
10h00 21/9 |
11h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Mo Công- Xã Phìn Hồ |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Phìn Hồ A |
14h00 21/9 |
15h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Phìn Hồ- Xã Phìn Hồ |
0,13 |
0,13 |
|
MBA Đệ Tinh. |
16h00 21/9 |
17h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Đệ Tinh-Xã Phìn Hồ |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Ngải Thầu. |
09h30 21/9 |
11h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Ngải Thầu – Xã Nà Bủng. |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Nậm Ngà 2. |
14h00 21/9 |
15h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Ngà 2 – Xã Nậm Chua |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Nậm Ngà 1. |
16h00 21/9 |
17h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Ngà 1 – Xã Nậm Chua |
0,16 |
0,32 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Công ty TNHH INTERCONCE lộ 373 E21.6. |
09h30 22/9 |
10h30 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Công ty TNHH INTERCONCE |
1,04 |
1,04 |
|
MBA Áp Phan. |
08h00 22/9 |
09h00 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Áp Phan. |
0,16 |
0,16 |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Vang Hồ - DCL 371-7/06 NR Phứ Ma lộ 371 E21.7.
|
08h00 22/9 |
11h00 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Chung Chải, xã Leng Su Sìn huyện Mường Nhé |
1,04 |
3,11 |
|
MBA TBA Chan 1. |
07h30 22/9 |
08h30 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chan 1 Xã Mường Đăng Mường Ẳng Điện Biên |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Chan 2. |
09h30 22/9 |
10h30 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản nặm Chan 2 Xã Mường Đăng Mường Ẳng Điện Biên |
0,16 |
0,16 |
|
MBA Bản Pọng 2. |
11h00 22/9 |
12h30 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản nặm Pọng Xã Mường Đăng Mường Ẳng Điện Biên |
0,15 |
0,15 |
|
MBA Pá Liếng. |
15h00 22/9 |
16h30 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pá Liếng Xã Ẳng Cang Mường Ẳng Điện Biên |
0,14 |
0,14 |
|
MBA Ma Thì Hồ 2. |
08h00 22/9 |
09h30 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Ma Thì Hồ - Xã Ma Thì Hồ. |
0,13 |
0,13 |
|
MBA Huổi Mý. |
10h00 22/9 |
11h30 22/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Mý - Xã Ma Thì Hồ. |
0,16 |
0,16 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Séo Mý Chải.
|
09h00 23/9 |
11h00 23/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Thôn Séo Mý Chải |
1,04 |
2,07 |
|
Đđường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR Cáng Chua lộ 371E21.1. |
09h00 23/9 |
11h00 23/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Thôn: Chế Cu Nhe, Mảng Chiềng, Lồng Sử Phình, Hấu Chua, Cáng Chua 1 Dưới, Cáng Chua 1 Trên |
1,04 |
3,11 |
|
Đường 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phàng Mủ Phình lộ 371 E21.1. |
09h00 23/9 |
11h00 23/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Thôn Phàng Mủ Phình |
0,86 |
2,59 |
|
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pú Hồng A lộ 377E21. 6. |
08h30 23/9
|
15h30 23/9
|
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pú Hồng A. Xã Pú Hồng |
0,86 |
6,04 |
|
Đường dây 22kV sau MC 477 E21.2 - DCL 477-7/49 Trục Chính lộ 477 E21.2.
|
05h30 23/9
|
06h30 23/9
|
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ dân phố 6,Bản Huổi Phạ Phường Him Lam, Phường Noong Bua |
0,83 |
0,83 |
|
Đường dây 22kV sau MC 477 E21.2 - DCL 477-7/49 Trục Chính lộ 477 E21.2.
|
10h30 23/9
|
11h30 23/9
|
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ dân phố 6,Bản Huổi Phạ Phường Him Lam,Phường Noong Bua |
0,83 |
0,83 |