STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Vang Hồ - DCL 371-7/23 NR Phứ Ma lộ 371 E21.7. |
08h00 04/8 |
10h00 04/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực, xã Chung Chải, xã Leng Su Sìn - Huyện Mường Nhé |
0,40 |
0,81 |
2 |
MBA A Pa Chải 2. |
07h30 04/8 |
08h30 04/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực bản Tả Khố Khừ, xã Sín Thầu - Huyện Mường Nhé |
0,16 |
0,16 |
3 |
MBA Mỏ đá Mường Toong. |
10h00 04/8 |
11h00 04/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Mỏ đá Mường Toong xã Mường Toong - Huyện Mường Nhé |
0,17 |
0,17 |
4 |
MBA Mỏ đá Huổi Pinh.
|
14h00 04/8 |
16h0 04/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Mỏ đá Huổi Pinh xã Mường Toong - Huyện Mường Nhé |
0,16 |
0,33 |
5 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 Chiềng Sơ lộ 377E21.6. |
14h00 04/8 |
17h00 04/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực xã Chiềng Sơ huyện Điện Biên Đông. |
0,52 |
1,55 |
6 |
MBA BTS Quảng Lâm. |
07h00 05/8 |
08h00 05/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực BTS Quảng Lâm - Huyện Mường Nhé. |
0,16 |
0,16 |
7 |
MBA Mỏ đá Pa Tần. |
09h00 05/8 |
10h00 05/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Mỏ đá Pa Tần xã Pa Tần - Huyện Nậm Pồ |
0,16 |
0,16 |
8 |
MBA BTS DBN 188. |
11h00 05/8 |
12h00 05/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực BTS DBN 188 xã Pa Tần - Huyện Nậm Pồ |
0,16 |
0,16 |
9 |
MBA BTS Nà Khuyết. |
14h00 05/8 |
15h00 05/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực BTS Nà Khuyết xã Pa Tần - Huyện Nậm Pồ. |
0,16 |
0,16 |
10 |
MBA BTS DBN 187. |
16h00 05/8 |
17h00 05/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực BTS DBN 187 xã Pa Tần - Huyện Nậm Pồ. |
0,15 |
0,15 |
11 |
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/46 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa lộ 373 E21.2.
|
08h00 05/8 |
11h00 05/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực xã Nà Nhạn và xã Nà Tấu thành phố Điện Biên Phủ. |
0,63 |
1,90 |
12 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/155 Ảng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ảng lộ 373 E21.1 |
14h00 05/8 |
17h00 05/8 |
Thí nghiệm định kỳ, bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khu vực Khối 9 và xã Ảng Cang - huyện Mường Ảng. |
0,75 |
2,24 |