1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh Xá Công An. |
05h00-06h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,4 |
0,4 |
2 |
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh Xá Công An.
|
13h00-14h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,75 |
0,75 |
3 |
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An. |
05h30-14h30 07/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,5 |
1,5 |
4 |
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/12 NR Hầm Đờ Cát. |
05h30-14h30 13/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,8 |
2,0 |
5 |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi. |
08h00-09h30 14/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,75 |
2,24 |
2. Điện lực Tuần Giáo:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
MBA Bản Chấng. |
07h30-09h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
2 |
MBA Bản Chấng 2. |
09h30-11h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
3 |
MBA Bản Nong. |
13h30-15h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,4 |
4 |
MBA Chi Nhánh Điện. |
15h30-17h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,4 |
5 |
MBA Huổi Hạ. |
07h30-09h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,1 |
0,3 |
6 |
MBA Đầu Cầu. |
09h30-11h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
7 |
MBA Dốc Đỏ. |
13h30-15h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
8 |
MBA Đồng Tâm. |
15h30-17h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,4 |
9 |
MBA Huổi Củ. |
07h30-09h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,4 |
10 |
MBA Khối 2A. |
09h30-11h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
11 |
MBA Khối 4A. |
13h30-15h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
12 |
MBA Pom Băng. |
15h30-17h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,4 |
13 |
MBA Sơn Thủy. |
07h30-09h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,4 |
14 |
MBA Trường Xuân 1 |
09h30-11h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
15 |
MBA UB Huyện. |
13h30-15h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
16 |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/33 Trung Tâm Huyện. |
15h30-17h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,7 |
1,4 |
17 |
ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/05 Dốc Đỏ. |
08h00-11h00 15/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,4 |
18 |
ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1- DPT 371-7/52 Bản Cạn. |
08h00-11h00 23/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |
19 |
ĐD 35kV từ sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình. |
08h00-11h00 24/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,3 |
0,6 |