STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách MBA Chung Chải. |
16h00 30/9 |
17h00 30/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Đoàn Kết xã Chung Chải huyện Mường Nhé |
0.2 |
0.2 |
|
Dừng các tổ máy H1, H2, H3. |
07h00 30/9 |
15h00 30/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TĐ Nà Lơi |
09 |
72 |
|
Tách MBA Bệnh viện Nậm Pồ.
|
11h30 30/9 |
12h30 30/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bệnh viện huyện Nậm Pồ |
0.5 |
0.7 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Bản Kéo Ảng Cang. |
07h30 01/10 |
09h15 01/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ẳng Cang Huyện Mường Ẳng |
0.4 |
0.8 |
|
Tách MBA Phi Hai. |
08h00 01/10 |
17h00 01/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
bản Phi Hai Xã Sá Tổng huyện Mường Chà |
0.3 |
2.5 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 371-7/01 NR Pa Ham - DCL 371-7/01 NR Nà Chua - DCL 371-7/36 Huổi Khạ |
08h00 02/10 |
10h00 02/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Phiêng Pẻn, Bản Mường, Bản Mường 1 xã Mường Mùn huyện Tuần Giáo |
0.4 |
0.8 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/02 NR Nậm Mức. |
14h00 02/10 |
17h00 02/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Thủy điện Nậm Mức. |
0,4 |
1,2 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/92 Hô Mức - DCL 371-7/143 Pa Ham.
|
08h00 03/10 |
14h00 03/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Hô Mức, Lù Thàng Lù Thàng 1, Cứu Táng, Háng Trở, bản Sáng Suối xã Hừa Ngài, bản Phiêng Đất, Nậm Nèn, Nậm Nèn 1 xã Nậm Nèn huyện Tuần Giáo |
0.3 |
1.8 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/143 Pa Ham - DCL 377-7/06 LL371 E21.1. |
08h00 04/10 |
14h00 04/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pa Ham Huyện Mường Chà |
0.3 |
1.8 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/87 Trục Chính - DCL 477-7/Số 6 Noong Bua - DCL 472-7/93 LL 477 E21.2 - DCL 472-7/104 Nghĩa Trang A1.
|
06h00 05/10 |
07h00 05/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phố 14, phố 15, phố 21, phố 24, phố 29 Phường Mường Thanh thành phố Điện Biên Phủ |
0.5 |
0.5 |
|
Tách ĐD 22kV NR Tỉnh Đội.
|
07h00 05/10 |
11h00 05/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bộ CHQS tỉnh ĐB, phố 29 Mường Thanh thành phố Điện Biên Phủ |
0.5 |
20 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/87 Trục Chính - DCL 477-7/Số 6 Noong Bua - DCL 472-7/93 LL 477 E21.2 - DCL 472-7/104 Nghĩa Trang A1.
|
11h00 05/10 |
12h00 05/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phố 14, phố 15, phố 21, phố 24, phố 29 Phường Mường Thanh thành phố Điện Biên Phủ |
0.5 |
0.5 |