KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 50
TỪ NGÀY 09/12– 15/12/2024
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 373-7/02 NR AD-05 - DCL 377-7/01 LL 373E21.2. |
08h00 11/12 |
09h30 11/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 373-7/02 NR AD-05 - DCL 377-7/01 LL 373E21.2. |
0,69 |
1,04 |
|
Tách MBA Tà Lèng. |
10h00 11/12 |
11h00 11/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Tà Lèng. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Kê Lênh. |
11h30 11/12 |
12h30 11/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Kê Lênh. |
0,22 |
0,22 |
|
Tách MBA Huổi Tao 2. |
10h00 11/12 |
11h00 11/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Tao 2. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Nà Nghè |
11h30 11/12 |
12h30 11/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nà Nghè |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Làng Nghề 2. |
08h30 11/12 |
10h30 11/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Làng Nghề 2. |
0,22 |
0,22 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/16 Háng Trở |
08h00 12/12 |
14h00 12/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/16 Háng Trở |
0,75 |
1,50 |
|
Tách MBA Húy To 1. |
09h00 12/12 |
11h00 12/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Húy To 1. |
0,21 |
0,43 |
|
Tách MBA Nậm Khum. |
10h00 12/12 |
11h00 12/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Khum. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 371-7/153 Nà Cang – DPT 371-7/219 Chà Cang.
|
08h00 13/12 |
11h00 13/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/153 Nà Cang – DPT 371-7/219 Chà Cang.
|
0,58 |
1,73 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ - DCL 371-7/46 Tàng Do.
|
14h00 13/12 |
16h00 13/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ - DCL 371-7/46 Tàng Do.
|
0,69 |
1,38 |
|
Tách MBA Nậm Kè 3. |
09h00 14/12 |
11h00 14/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Kè 3. |
0,23 |
0,47 |
|
Tách MBA Bản Mường Nhé 2. |
10h00 14/12 |
11h00 14/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Mường Nhé 2. |
0,22 |
0,22 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DPT 373-7/139 Bản Bua.
|
09h30 14/12 |
13h00 14/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DPT 373-7/139 Bản Bua.
|
0,63 |
2,21 |
|
Tách MBA Y tế Na Cô Sa. |
09h00 15/12 |
11h00 15/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Y tế Na Cô Sa. |
0,23 |
0,47 |
|
Tách MBA Huổi Thủng 1. |
10h00 15/12 |
11h00 15/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Thủng 1. |
0,22 |
0,22 |