KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 29
TỪ NGÀY 15/07– 21/07/2024
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
Tách MBA BTS 187. |
10h00 16/7 |
11h00 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Trạm BTS 187. |
0,22 |
0,22 |
|
Tách MBA BTS 188. |
13h30 16/7 |
14h30 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Trạm BTS 188 |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Đầu Cầu.
|
06h00 16/7 |
17h00 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Sơn Thủy-TT Tuần Giáo |
0,22 |
2,46 |
|
Tách MBA A25.
|
06h30 16/7 |
08h30 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Him Lam Thành Phố Điện Biên |
0,24 |
0,49 |
|
TáchMBA A123. |
09h00 16/7 |
11h00 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ dân phố 1 Phương Nam Thanh |
0,24 |
0,48 |
|
Tách MBA A145. |
13h00 16/7 |
15h00 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ dân phố 7 Phường Nam Thanh |
0,23 |
0,47 |
|
Tách MBA A161. |
15h30 16/7 |
17h30 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pom La Xã Thanh Xương |
0,24 |
0,48 |
|
Tách MBA Thổ Lộ 1. |
08h30 16/7 |
10h00 16/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Thổ Lộ Xã Ẳng Tở huyện Mường Ẳng. |
0,23 |
0,34 |
|
Tách MBA Khối 4A. |
06h00 17/7 |
17h00 17/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Trường Xuân+Bản Đông TT Tuần Giáo. |
0,22 |
2,46 |
|
Tách MBA UB xã Xa Dung. |
09h00 18/7 |
11h00 18/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
UB xã Xa Dung |
0,23 |
0,46 |
|
Tách MBA Trường Xuân 1. |
06h00 18/7 |
17h00 18/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Đoàn Kết Khối sơn Thủy TT Tuần Giáo |
0,22 |
2,46 |
|
Tách đường dây 0,4kV sau AB lộ 1 TBA Trường Xuân. |
06h00 19/7 |
17h00 19/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Đoàn Kết TT Tuần Giáo |
0,24 |
2,68 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Sang. |
08h00 20/7 |
10h00 20/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
xã Nà Bủng, Vàng Đán , Nà Hỳ huyện Nậm Pồ |
0,81 |
1,61 |
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 371-7/153 Nà Cang đến DPT 371-7/219 Chà Cang.
|
14h00 20/7 |
16h00 20/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Chà Nưa, Chà Cang huyện Nậm Pồ |
0,86 |
1,73 |
|
Tách MBA Trại Đậu. |
07h30 20/7 |
15h00 20/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Kho Bua xã Quài Nưa Huyện Tuần Giáo. |
0,22 |
1,91 |
|
Tách MBA Ta Lếch. |
10h00 20/7 |
12h00 20/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Ta Lếch xã Mường Chung Huyện Tuần Giáo. |
0,23 |
0,45 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/354 Huổi Lắp - DCL 371-7/01 NR Pắc A 2 - DCL 371-7/457 Nậm Kè.
|
08h00 21/7 |
10h00 21/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Quảng Lâm bản Huổi Hốc, bản Nậm Kè 2 xã Nậm Kè Huyện Mường Nhé |
0,81 |
1,61 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/713 Tân Phong - DCL 371-7/764 Chung Chải.
|
14h00 21/7 |
16h00 21/7 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm San xã Mường Nhé; bản Đoàn kết xã Chung Chải huyện Mường Nhé. |
0,92 |
1,38 |