STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
Tách MC 412 E21.2 Điện Biên. |
07h00 10/6 |
14h00 10/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
không |
|
|
2 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 373-7/97 Co Nứa - điểm tách lèo cột 149 lộ 373 E21.1. |
04h30 10/6 |
05/30 10/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Mường Đăng;Trung tâm Huyện Mường Ẳng |
0,29 |
0,29 |
3 |
Tách đường dây 35kV từ điểm tách lèo cột 149 lộ 373 E21.1 – điểm tách lèo cột 131 lộ 373E21.2 (đã tách lèo cột 149 lộ 373E21.1, cột 131 lộ 373E21.2). |
05h30 10/6 |
16h00 10/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vậsn hành |
Trung Tâm Huyện Mường Ẳng |
0,29 |
3,45 |
4 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 373-7/139 Bản Bua – cột 131 lộ 373 E21.2. |
16h00 10/6 |
18h00 10/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ẳng Nưa,Xã Ẳng Cang;Trung Tâm Huyện Mường Ẳng |
0,46 |
0,92 |
5 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
04h30 11/6 |
05h30 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Co Nứa Xã Mường Phăng;Xã Mường Đăng mường Ẳng |
0,35 |
0,35 |
6 |
Tách đường dây 35kV từ DCL 373-7/182 LL 373E21.2 – điểm tách lèo cột 103. |
05h30 11/6 |
18h00 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Tin Tốc;Bản Củ Xã Ẳng Nưa Mường Ẳng |
0,29 |
3,45 |
7 |
Tách ĐD 35kV NR Chiềng Sơ. |
08h30 11/6 |
11h00 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Gồm các bản Nậm Mắn,Pá Hịa,bản Kéo, bản Cang.NàMuông xã Chiềng Sơ |
0,12 |
0,29 |
8 |
Tách MBA Tre Phai. |
08h30 11/6 |
10h30 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Tre Phai xã Luân Giói |
0,23 |
0,46 |
9 |
Tách MBA Nà Lại. |
13h00 11/6 |
15h30 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nà Lại xã Luân Giói |
0,22 |
0,45 |
10 |
Tách MBA Nậm Pố. |
08h00 11/6 |
09h30 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Pố xã Mường Nhé |
0,24 |
0,36 |
11 |
Tách MBA Nậm Pố 3. |
10h00 11/6 |
11h30 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Pố 3 xã Mường Nhé |
0,21 |
0,32 |
12 |
Tách MBA Mỏ đá Pa Khoang
|
07h30 11/6 |
11h00 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Mỏ đá Pa Khoang |
0,23 |
0,82 |
13 |
Tách MBA Ban QLDA Pa Khoang. |
11h00 11/9 |
12h00 11/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Ban QLDA Pa Khoang |
0,23 |
0,46 |
14 |
Tách MBA Huổi Lỵ |
09h00 12/6 |
10h15 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Lỵ |
0,22 |
0,45 |
15 |
Tách MBA Na Son. |
08h30 12/6 |
10h30 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Na Son TT ĐBĐ |
0,24 |
0,36 |
16 |
Tách MBA Thanh Ngám. |
13h30 12/6 |
15h30 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Thanh Ngám xã Nong U |
0,21 |
0,32 |
17 |
Tách MBA Bản Chả. |
09h30 12/6 |
11h30 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chả xã Pú Hồng |
0,23 |
0,46 |
18 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 373-7/45 Tà Pung - điểm tách lèo 103. |
04h30 12/6 |
05h30 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nà Tấu Điện Biên;Xã Mường Đăng Mường Ẳng |
0,35 |
0,35 |
19 |
Tách điện đường dây 35kV từ điểm tách lèo cột 78 – điểm tách lèo cột 103. |
05h30 12/6 |
16h30 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Hoa;Bản Co Nứa Xã Nà Tấu;Xã Mường Đăng Mường Ẳng |
0,12 |
2,69 |
20 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 373-7/45 Tà Pung – DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
16h30 12/6 |
19h30 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nà Nhạn , xã Nà Tấu Thành Phố Điện Biên Phủ , Xã Ảng Nưa Huyện Mường Ảng |
0,46 |
0,92 |
21 |
Tách đường dây 35kV từ DCL 377-7/19 Mường Mô - DCL 372-7/01 Ten Co Mủn - DCL 372-7/98 Lê Lợi lộ 372 E29.3 Lai Châu. |
08h00 12/6 |
09h30 12/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA khí tượng thủy văn thuộc phường sông đà TX mường lay |
0,35 |
0,35 |
22 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 373-7/45 Tà Pung – điểm tách lèo 78. |
04h30 13/6 |
05h30 13/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nà Nhạn;Xã Nà Tấu Điện Biên |
0,40 |
0,40 |
23 |
Tách đường dây 35kV từ điểm tách lèo cột 48 – điểm tách lèo cột 78 lộ 373 E21.2 (đã tách lèo cột 48, 78). |
05h30 13/6 |
16h30 13/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nà Nhạn;Xã Nà Tấu Điện Biên |
0,52 |
1,29 |
24 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 373-7/45 Tà Pung – DPT 373-7/97 Co Nứa. |
16h30 13/6 |
19h30 13/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nà Tấu;Xã Nà Nhạn Điện Biên |
0,46 |
0,92 |
25 |
Tách đường dây 35kV từ DCL 373-7/05 Hồ Huổi Phạ - cắt DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - điểm tách lèo 48. |
04h30 14/6 |
05h30 14/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nà Nhạn;Bản Tà Pung;Bản Nà Pen Xã Nà Nhạn |
0,40 |
0,40 |
26 |
Tách đường dây 35kV từ điểm tách lèo cột 26 – điểm tách lèo cột 48 (đã tách lèo cột 26, 48).
|
05h30 14/6 |
16h30 14/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Tà Pung;Bản nà Pen Xã Nà Nhạn |
0,52 |
1,29 |
27 |
Tách đường dây 22kV từ DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/49 NR Thanh Bình. |
05h30 14/6 |
16h30 14/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phường Thanh bình, Thanh Trường TP Điện Biên |
0,46 |
0,92 |
28 |
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DPT 371-7/354 Huổi Lắp. |
08h30 14/6 |
10h30 14/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ |
0,40 |
0,81 |
29 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/354 Huổi Lắp - DCL 371-7/01 NR Pắc A 2 - DCL 371-7/457 Nậm Kè. |
14h00 14/6 |
17h00 14/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Quảng Lâm, xã Nậm Kè huyện Mường Nhé |
0,52 |
1,55 |
30 |
Tách đường dây 35kV sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy.. |
07h00 15/6 |
08h30 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Hua Thanh, 03 TBA xã Thanh Nưa: Bản Mển, Na Ten, Đội 11Thanh Nưa |
0,46 |
0,85 |
31 |
Đã tách lèo cột 67 lộ 375 E21.2 và cắt DPT 375-7/78 Cò Chạy. |
08h30 15/6 |
17h00 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Đỉnh Đèo xã Hua Thanh, KH TBA Mỏ đá cò chạy, KH TBA BTS180, TBA Bê Tông Nhựa Nóng |
0,46 |
3,69 |
32 |
Tách đường dây 35kV sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy.
|
17h00 15/6 |
18h30 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Hua Thanh, 03 TBA Bản Mển, Na Ten, Đội 11Thanh Nưa |
0,40 |
0,81 |
33 |
Tách điện đường dây 22kV sau DCL 473-7/01 NR Kho K79. |
04h30 15/6 |
05h30 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 21,23 Phường Him Lam
|
0,69 |
0,69 |
34 |
Đã tách lèo cột 07 NR Kho K79. |
05h30 15/6 |
16h30 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 21,23 Phường Him Lam
|
|
|
35 |
Tách điện đường dây 22kV sau DCL 473-7/01 NR Kho K79.
|
16h30 15/6 |
18h30 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 23 Phường Him Lam |
0,40 |
0,83 |
36 |
Tách đường dây 22kV từ MC 473 E21.2 - DPT 473-7/46 KS Hải Vân. |
03h30 15/6 |
16h00 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phía tây Đường võ Nguyên Giáp từ chợ Trung Tâm 2 Đến Hải Quan Tỉnh |
0,40 |
4,43 |
37 |
Tách đường dây 22kV từ MC 473E21.2 - DPT 473-7/78 Hải Quan - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình (đã cắt MC 473 E21.2. Cắt DPT 473-7/78 Hải Quan, cắt DPT 473-7/03 NR Thanh Bình). |
16h30 15/6 |
18h30 15/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 23 Phường Him Lam
Phía tây Đường võ Nguyên Giáp từ chợ Trung Tâm 2 Đến khách sạn Mường Thanh |
0,35 |
0,69 |
38 |
Tách đường dây 22kV từ DPT 473-7/46 KS Hải Vân - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DCL 473-7/A80 - Cột 78. |
03h30 16/6 |
16h00 16/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phía tây Đường võ Nguyên Giáp từ chợ Trung Tâm 2 Đến Hải Quan Tỉnh |
0,40 |
5,23 |
39 |
Tách đường dây 22kV sau MC 473 E21.2 - DCL 473-7/A80 - Cột 78 (Cắt MC 473 E21.2, đóng DTĐ 473-76, DCL 473-7/A80 - Cột 78 đang cắt). |
16h00 16/6 |
18h30 16/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phía tây Đường võ Nguyên Giáp từ Hải Quan tỉnh Đến khách sạn Mường Thanh
|
0,46 |
0,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|