STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/49 Trục chính đi NR Đài Truyền Hình. |
09h30 16/1 |
10h30 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đài Truyền Hình |
0,1 |
0,1 |
|
MBA Kios KS Mường Thanh. |
08h00 16/1 |
09h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khách Sạn Mường Thanh |
0,2 |
0,2 |
|
MBA Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh. |
14h45 16/1 |
15h45 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh |
0,3 |
0,3 |
|
MBA Bệnh viện Lao Phổi. |
16h00 16/1 |
17h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bệnh Viện Lao Phổi |
0,3 |
0,3 |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/55 Trống Rình.
|
07h00 16/1 |
08h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Các Bản Huổi Toóng, Trống Dình, Chiêu Ly, Thèn Pả, Huổi Lèng, Hừa Ngài thuộc Xã Huổi Lèng Mường Chà. |
0,3 |
0,3 |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/55 Trống Rình.
|
17h00 16/1 |
18h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Các Bản Huổi Toóng, Trống Dình, Chiêu Ly, Thèn Pả, Huổi Lèng, Hừa Ngài thuộc Xã Huổi Lèng Mường Chà. |
0,3 |
0,3 |
|
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/12 Trục chính đi NR BV Đa khoa Thành Phố. |
08h00 17/1 |
09h00 17/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bệnh Viện Đa Khoa TP |
0,3 |
0,3 |
|
MBA Siêu thị Thanh Oánh. |
09h30 17/1 |
10h30 17/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Siêu Thị Thanh Oánh |
0,2 |
0,3 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pá Mỳ 3. |
08h00 18/1 |
12h00 18/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pá Mỳ 3, xã Pá Mỳ Mường Nhé |
0,3 |
1,2 |
|
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/02 NR BCH Quân Sự Tỉnh. |
08h00 19/1 |
09h00 19/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Ban Chỉ Huy Quân Sự Tỉnh |
0,2 |
0,2 |
|
Đường dây từ DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1 - DCL 377-7/02 LL 373E21.2. |
10h30 19/1 |
11h30 19/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Huổi Phạ,Tà Lèng,Kê Nênh,Nà Nghè,NLMT Nam Tiến |
0,2 |
0,5 |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/61 LL 371E29.3 - DPT 371-7/124 LL 371E29.3. |
08h00 19/1 |
12h00 19/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Không |
|
|
|
MBA Mỏ đá Minh Quý. |
08h00 20/1 |
09h00 20/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Mỏ Đá Minh Quý |
0,5 |
0,5 |
|
MBA Viettel 179. |
09h30 20/1 |
10h30 20/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Viettel 179. |
0,4 |
0,4 |
|
MBA Vi ba Tằng Quái. |
11h00 20/1 |
12h00 20/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Vi ba Tằng Quái. |
0,3 |
0,3 |