1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV từ DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính. |
06h00-12h00 04/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,43 |
2,60 |
2 |
Đường dây 35kV từ DCL 472-7/87 Trục Chính - DCL 472-7/104 Nghĩa Trang A1. |
06h00-09h00 05/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,75 |
2,24 |
3 |
Đường dây 22kV từ DPT 473-7/46 Hải Vân - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/78 Hải Quan. |
06h00-09h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,51 |
1,52 |
4 |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1. |
10h00-13h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
2,59 |
5 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1. |
14h00-17h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,75 |
2,24 |
6 |
MBA Chợ Nam Thanh 2. |
08h00-09h00 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
7 |
MBA TĐC WB1. |
09h30-10h30 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,18 |
0,35 |
8 |
MBA B135. |
13h30-14h30 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,34 |
9 |
MBA A145. |
15h00-16h00 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
10 |
MBA Cây Xăng C4. |
16h30-17h30 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
11 |
MBA Pom La |
08h00-09h00 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
12 |
MBA Khu Đô Thị Mới Pom La. |
09h30-10h30 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
13 |
MBA A161. |
13h30-14h30 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,18 |
0,18 |
14 |
MBA Pom La 3. |
15h00-16h00 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
15 |
MBA P8 Nam Thanh. |
16h30-17h30 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
16 |
MBA Thanh Trường 6. |
08h00-09h00 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
17 |
MBA Tây Nậm Rốm. |
09h30-10h30 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,35 |
18 |
MBA 741. |
13h30-14h30 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,31 |
19 |
MBA Thanh Đông. |
15h00-16h00 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,32 |
20 |
MBA Hầm Đờ Cát. |
16h30-17h30 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
21 |
MBA Phố 6 Thanh Trường. |
08h00-09h00 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,18 |
0,13 |
22 |
MBA Phố 4 Thanh Trường. |
09h30-10h30 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,11 |
23 |
MBA BTA4. |
13h30-14h30 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
24 |
MBA Thanh Bình. |
15h00-16h00 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,12 |
25 |
MBA Tổ 16 Thanh Bình. |
16h30-17h30 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,11 |
26 |
MBA TĐC Thanh Trường. |
08h00-09h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
27 |
MBA TĐC C13. |
09h30-10h30 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
28 |
MBA Thanh Trường 2. |
13h30-14h30 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
29 |
MBA Thanh Trường 1. |
15h00-16h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,18 |
0,18 |
30 |
MBA Chợ C13. |
16h30-17h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,51 |
31 |
MBA Thanh Trường. |
08h00 - 09h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,20 |
32 |
MBA Ta Pô 1. |
09h30 - 10h30 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
33 |
MBA Số 1 Điểm TĐC Số 1 Sân Bay |
15h00 - 16h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
34 |
MBA Số 2 Điểm TĐC Số 1 Sân Bay. |
16h30 - 17h30 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
35 |
Đường dây 35kv sau DCL 373-7/01 NR Bản Khá |
08h00 - 11h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,32 |
3,97 |
36 |
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu. |
14h00 - 17h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,21 |
3,62 |
37 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR Bản Ngối. |
07h00 - 12h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,09 |
3,28 |
38 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Kéo Ảng Cang |
13h00 - 17h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,75 |
2,99 |
39 |
Đường dây 35kv từ DPT 373-7/139 Bản Bua - DCL 373-7/155 Ảng Tở. |
08h00 - 10h00 19/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,98 |
1,96 |
40 |
Đường dây 35kV từ DPT 373-701 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn. |
13h00 - 17h00 19/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,04 |
4,14 |
41 |
Đường dây 22kV từ DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/49 NR Thanh Bình. |
08h00 - 10h30 25/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,80 |
1,99 |
2. Điện lực Điện Biên:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Cắt điện đường dây 22kV từ DCL 471-7/128 UB Thanh Yên - DCL 471-7/92 Thanh Hưng. |
08h00-11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,65 |
1,95 |
2 |
Đường dây 22kV MC 471 E21.2 - DCL 471-7/43 Thanh Nưa. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,83 |
1,66 |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 471-7/01 NR Bản Hạ |
14h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,98 |
1,96 |
4 |
Đường dây 35kV sau MC 373 E21.6. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,04 |
2,07 |
5 |
Đường dây 35kV sau DPT 375-7/78 Cò Chạy - DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,27 |
2,53 |
6 |
Đường dây 35kV từ DPT 377-7/55 Khí Tượng - DCL 377-7/121 Pom Lót. |
06h00-07h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,32 |
1,32 |
7 |
Đường dây 35kV từ DPT 377-7/55 Khí Tượng - DCL 377-7/121 Pom Lót. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,27 |
1,27 |
8 |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/121 Pom Lót - DCL 377-7/88 Thanh An. |
06h30-16h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,46 |
4,60 |
9 |
Đường dây 22kV sau MC 473 E21.6 - DCL 471-7/159 Noọng Luống. |
06h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,65 |
6,51 |
10 |
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/162-1 Pom La. |
06h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,83 |
8,32 |
3. Điện lực Tủa Chùa:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Bản Hột. |
09h00- 11h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
2,59 |
2 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/04 NR Trung Tâm Huyện. |
14h00- 16h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,92 |
1,84 |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/250 Thực Vật. |
09h00- 11h00 12/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,98 |
2,93 |
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Lao Xả Phình. |
14h00- 16h00 12/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,81 |
1,61 |
4. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/658 Phiêng Kham, - DCL 371-7/764 Chung Chải. |
08h00 - 12h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
2,76 |
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/06 NR Phứ Ma. |
08h00 - 12h00 19/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,63 |
2,53 |
3 |
Cắt điện đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pá Mỳ 3 |
08h00 - 12h00 20/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,75 |
2,99 |
4 |
Đường dây sau DCL 371-7/47 NR Vang Hồ. |
08h00 - 12h00 24/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,81 |
3,22 |
5 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DCL 371-7/457 Nậm Kè. |
08h00 - 12h00 25/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
2,76 |
5. Điện lực Mường Chà:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau MC lộ 377 E21.7 - DCL 377-7/33 Cổng Trời. |
09h00- 11h00 07/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,01 |
2,01 |
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Hừa Ngài. |
08h00- 10h00 08/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,09 |
2,19 |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/50 Na Sang - DCL 375-7/71 Mường Mươn. |
14h00- 16h00 08/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
1,73 |
4 |
Đường dây 35kV từ DCL 375-7/71 Mường Mươn - DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
07h00- 09h00 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,92 |
1,84 |
5 |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/01 NR TBA Đồn Biên Phòng Mường Mươn. |
09h30- 11h30 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,04 |
2,07 |
6 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/106 Si Pa Phìn. |
08h00- 10h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,92 |
1,84 |
7 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/106 Si Pa Phìn - DPT 371-7/153 Nà Cang. |
14h00- 16h00 12/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,09 |
2,19 |
6. Điện lực Điện Biên Đông:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây từ DCL 377-7/26 Núa Ngam - DPT 377-7/101 Keo Lôm. |
08h30 - 12h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
2,76 |
2 |
Đường dây 35kV NR Na Phát - DCL 377-7/01 Xa Dung:. |
08h30 - 11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,76 |
2,28 |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 Bản Trống. |
14h30 - 17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
2,59 |
4 |
Đường dây 35kV sau cắt DPT 377-7/161 Trại Bò. |
07h00 - 09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,92 |
1,84 |
5 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/161 Trại Bò. |
15h00 - 17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,04 |
2,07 |
7. Điện lực Tuần Giáo:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pú Nhung. |
08h00-10h00 06/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
1,38 |
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Bản Chăn. |
14h00-16h00 06/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
1,38 |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy. |
08h00-10h00 07/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,76 |
1,52 |
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/49 Đông Cao. |
14h00-16h00 07/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
1,73 |
5 |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình- DCL 375-7/20 Hua Sa A. |
08h00-10h00 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,92 |
1,84 |
6 |
Đường 35kV sau DCL 375-7/20 Hua Sa A- DCL 375-7/31 Tỏa Tình. |
14h00-16h00 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,04 |
2,07 |
7 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Vánh. |
08h00-10h00 10/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
1,38 |
8 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/52 Bản Cạn - DCL 371-7/88 Bó Giáng- DCL 371-701 NR Pú Nhung. |
08h00-10h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
1,38 |
9 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/51 Bản Xôm- DCL 373-7/76 Búng. |
08h00-10h00 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,76 |
1,52 |
10 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR Phiêng Hin. |
09h00-11h00 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
1,73 |
11 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/88 Bó Giáng- DCL 371-7/01 NR Pa Ham- DCL 371-7/154 Huổi Lóng. |
09h00-11h00 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,92 |
1,84 |
12 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/01 NR Pa Ham-DCL DCL 371-7/36 Huổi Khạ. |
09h00-11h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,04 |
2,07 |
13 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/36 Huổi Khạ- DCL 371-7/82 Ta Pao. |
10h00-12h00 20/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
1,38 |
14 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/92 Hô Mức-DCL 371-7/143 Pa Ham. |
14h00-16h00 21/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,69 |
1,38 |
15 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/143 Pa Ham- DCL 377-7/06 LL 371E21.1. |
14h00-17h00 22/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,76 |
1,52 |
16 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/01 NR Bon A. |
14h00-16h00 23/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
1,73 |
17 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/44 Bon B. |
08h00-11h00 25/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,92 |
1,84 |
18 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phiêng Cải. |
08h00-11h00 26/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
1,04 |
2,07 |