KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG THÁNG 10 NĂM 2023
1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
TBA Pú Tửu |
08h00-09h00 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
2 |
TBA Pá Tra 2 |
09h30-10h30 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
3 |
TBA Bản Bua 2 |
13h30-14h30 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
4 |
Cắt điện TBA Thổ Lộ 2 |
15h00-16h00 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
5 |
TBA Huổi Chổn |
16h30-17h30 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
6 |
TBA Thổ Lộ 1 |
08h00-09h00 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
7 |
TBA Xuân Tre |
09h30-10h30 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
8 |
TBA Cầu Búng Lao |
13h30-14h30 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
9 |
TBA Bản Pháy |
15h00-16h00 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
10 |
TBA Bản Lao 2 |
16h30-17h30 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
11 |
TBA Hua Pí |
08h00-09h00 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
12 |
TBA Chùa Sấu |
09h30-10h30 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
13 |
TBA Khén Pí |
13h30-14h30 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,14 |
0,14 |
14 |
TBA Pu Súa |
15h00-16h00 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
15 |
TBA Hồng Sọt Ảng Cang |
16h30-17h30 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
16 |
TBA Thẩm Phẩng |
08h00-09h00 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
17 |
TBA Thẩm Hóng |
09h30-10h30 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
18 |
TBA Bản Ten |
13h30-14h30 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
19 |
TBA Lịch Tở |
15h00-16h00 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,14 |
0,14 |
20 |
Cắt điện TBA Huổi Lướng |
16h30-17h30 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
21 |
TBA Ít Nọi |
08h00-09h00 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
22 |
TBA Pá Nậm |
09h30-10h30 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
23 |
TBA Huổi Lỵ |
13h30-14h30 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
24 |
Cắt điện TBA Co Sản |
15h00-16h00 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
25 |
TBA Bản Nhộp |
16h30-17h00 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
26 |
TBA TT Mường Lạn |
08h00 - 09h00 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,86 |
0,86 |
27 |
TBA Bản Có |
09h30 - 10h30 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
28 |
TBA Bệnh Viên ĐK Tỉnh |
13h30 - 14h30 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
29 |
TBA Số 2 Bệnh Viên ĐK Tỉnh |
15h00 - 16h00 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
30 |
TBA D41 |
16h30 - 17h30 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
31 |
TBA Lê Quý Đôn |
08h00 - 09h00 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
32 |
TBA A13 |
09h30 - 10h30 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
33 |
TBA Cầu Him Lam |
13h30 - 14h30 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
34 |
TBA Tổ 19 Him Lam |
15h00 - 16h00 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
35 |
TBA A48 |
16h30 - 17h30 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
36 |
TBA A55 |
08h00 - 09h00 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
37 |
TBA A63 |
09h30 - 10h30 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
38 |
TBA B68 |
13h30 - 14h30 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
39 |
TBA A78 |
15h00 - 16h00 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,17 |
0,17 |
40 |
TBA A80 |
16h30 - 17h30 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
41 |
TBA Kios Tỉnh Uỷ |
08h00 - 09h00 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
42 |
TBA A88 |
09h30 - 10h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0.4 |
43 |
TBA Trung Tâm Hội Nghị |
13h30 - 14h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
04 |
44 |
TBA Trung Tâm Hội Nghị 2 |
13h30 - 14h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
45 |
TBA Phố 5 Mường Thanh |
16h30 - 17h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
46 |
TBA A89 |
08h00 - 09h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
47 |
TBA A91 |
09h30 - 10h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
48 |
TBA Nhà Văn Hoá |
13h30 - 14h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
49 |
TBA B94 |
15h00 - 16h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
50 |
TBA UB Tỉnh |
16h30 - 17h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
51 |
TBA A97 |
08h00 - 09h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
52 |
TBA Đồi A1 |
09h30 - 10h30 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,16 |
0,16 |
53 |
TBA Hoa Ban |
11h00-12h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0.18 |
0.18
|
54 |
TBA Sở Văn Hoá |
13h30 - 14h30 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0.2 |
0.2 |
55 |
TBA A106 |
15h00 - 16h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0.25 |
0.25 |
56 |
TBA A110 |
16h30 - 17h30 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0.19 |
0.19 |
57 |
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính |
06h00-10h30 29/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0.4 |
2 |
2. Điện lực Điện Biên:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/159 Noong Luống - DCL 471-7/183 Pom LótNR UB Noong Luống |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,6 |
2 |
Đường dây 22kV từ DCL 471-7/159 Noong Luống - DCL 471-7/128 UB Thanh Yên |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0.5 |
1,5 |
3 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Trại SX Con Giống. |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,6 |
4 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR C3: |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,1 |
0,4 |
5 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Thanh Hà |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,.6 |
6 |
TBA Núa Ngam |
09h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,15 |
7 |
TBA Bơm Nậm Thanh. |
14h30-15h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0.15 |
3. Điện lực Tủa Chùa:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
TBA Cáng Chua 1 Trên |
10h00 - 12h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,2 |
0,6 |
2 |
TBA Lồng Sử Phình |
13h30 - 15h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0,3 |
3 |
TBA Chế Cu Nhe |
16h00 - 18h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0.3 |
4. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DCL 371-7/01 NR Pắc A2 -DCL 371-7/457 Nậm Kè: |
08h00 - 12h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,4 |
0,16 |
2 |
MBA Mỏ đá Huổi Pinh. |
14h00 - 15h00 22/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
015 |
3 |
MBA Năng lượng Mặt Trời |
16h00 - 17h00 22/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
0,15 |
0.15 |