KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 04
TỪ NGÀY 20/01- 26/01/2025
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DCL 373-7/02 NR Mường Phăng.
|
07h30 20/01 |
09h30 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DCL 373-7/02 NR Mường Phăng.
|
0,52 |
1,04 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa. |
10h15 20/01 |
11h15 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa. |
0,81 |
0,81 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ngối Cáy. |
08h00 20/01 |
11h30 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ngối Cáy. |
0,40 |
1,41 |
|
Tách MBA Mường Thanh. |
13h30 20/01 |
15h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Thanh. |
0,23 |
0,35 |
|
Tách MBA Ta Pô 1. |
13h30 20/01 |
15h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Ta Pô 1. |
0,23 |
0,35 |
|
Tách MBA Thanh Trường 6. |
15h30 20/01 |
17h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Thanh Trường 6. |
0,23 |
0,81 |
|
Tách MBA Thanh Bình 1. |
15h30 20/01 |
17h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Thanh Bình 1. |
0,24 |
0,60 |
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 377-7/01 NR Sá Tổng đến DCL 371-7/143 Pa Ham. |
08h30 20/01 |
10h30 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/01 NR Sá Tổng đến DCL 371-7/143 Pa Ham. |
0,52 |
1,04 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/04 NR Nậm Tin. |
09h00 20/01 |
11h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/04 NR Nậm Tin. |
0,81 |
0,81 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/15 NR Nà Hỳ. |
08h00 20/01 |
10h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/15 NR Nà Hỳ. |
0,40 |
0,81 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Háng Sua. |
10h00 20/01 |
12h30 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Háng Sua. |
0,46 |
1,15 |
|
Tách MBA Nậm Hạ.
|
07h30 20/01 |
09h30 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Hạ.
|
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Nậm Pan 2.
|
10h00 20/01 |
11h30 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Pan 2.
|
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Huổi Lếch. |
13h30 20/01 |
15h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Lếch. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 375-7/01 NR Ra Đa Pha Đin. |
08h00 20/01 |
17h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 375-7/01 NR Ra Đa Pha Đin. |
0,12 |
1,04 |
|
Tách MBA Cây Sặt. |
15h30 20/01 |
17h00 20/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Cây Sặt. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Huổi Khon 2.
|
07h30 21/01 |
09h30 21/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Khon 2.
|
0,23 |
0,23 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phiêng Cải.
|
09h00 21/01 |
12h00 21/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phiêng Cải.
|
0,40 |
1,21 |
|
Tách MBA Nậm Mỳ 1&2. |
10h00 21/01 |
11h30 21/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Mỳ 1&2. |
0,23 |
0,35 |
|
Tách MBA Nậm Hính 1. |
13h30 21/01 |
15h00 21/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Hính 1. |
0,23 |
0,35 |
|
Tách MBA Nậm Hính 2. |
15h30 21/01 |
17h00 21/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Hính 2. |
0,23 |
0,35 |
|
Tách MBA Bản Lĩnh.
|
09h30 21/01 |
10h30 21/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Lĩnh.
|
0,23 |
0,23 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/345 Tả Sìn Thàng. |
09h00 22/01 |
11h00 22/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/345 Tả Sìn Thàng. |
0,40 |
1,21 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nà Sẳng. |
13h30 22/01 |
16h00 22/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nà Sẳng. |
0,40 |
1,41 |
|
Tách MBA K65.
|
08h00 22/01 |
09h00 22/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA K65.
|
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Bản Mển. |
08h00 22/01 |
09h00 22/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Mển. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Bản Búng. |
09h00 22/01 |
10h00 22/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Búng. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Bản Kéo Xuân Lao. |
10h30 22/01 |
11h30 22/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Kéo Xuân Lao. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Bản Lao. |
12h15 22/01 |
13h15 22/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Lao. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Na Phay. |
08h00 23/01 |
09h00 23/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Phay. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Na Sản 1. |
10h00 23/01 |
11h00 23/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Sản 1. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 375-7/71 Mường Mươn đến DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
08h00 23/01 |
10h00 23/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/71 Mường Mươn đến DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
0,40 |
0,81 |
|
Tách MBA Mo Công. |
08h00 23/01 |
09h00 23/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mo Công. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đông Phi. |
11h00 24/01 |
12h00 24/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đông Phi. |
0,46 |
0,46 |