STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách MBA Cò Mỵ 2. |
08h00 14/10 |
10h00 14/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pa Lếch, Bản Cò Mỵ xã Thanh Chăn; Thôn Thanh Hà xã Thanh Yên huyện Điện Biên |
0.2 |
0.4 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
06h00 14/10 |
07h00 14/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ma Thì Hồ, TDP 13 Thị trấn Mường Chà huyện Mường Chà |
0.2 |
0.2 |
|
Đường dây 35kV sau MC 377 E21.7- cột 30 |
07h00 14/10 |
17h00 14/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ma Thì Hồ, TDP 13 Thị trấn Mường Chà huyện Mường Chà |
0.2 |
2.0 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
17h00 14/10 |
18h00 14/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ma Thì Hồ, TDP 13 Thị trấn Mường Chà huyện Mường Chà |
0.2 |
0.2 |
|
Tách ĐD 0,4kV sau AB lộ 2 sau TBA Ca Hâu B. |
09h00 15/10 |
11h00 15/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Con Cang; Bản Ca Hâu B xã Na Ư huyện Điện Biên |
0.2 |
0.2 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/515 Mường Toong - DPT 371-7/623 Huổi Cọ - DCL 371-7/02 NR Mường Toong 6.
|
07h00 16/10 |
07h45 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Mường Toong, bản Tà Hàng, Co Lót 1, Co Lót 2, huổi Ban – xã Mường Nhé huyện Mường Nhé |
0.5 |
0.75 |
|
Đường dây từ cột 581 - 585 ĐD 35kV lộ 371 E21.7, |
07h45 16/10 |
17h00 156/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Mường Toong 6 – xã Mường Nhé huyện Mường Nhé |
0.2 |
2.0 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/515 Mường Toong - DPT 371-7/623 Huổi Cọ - DCL 371-7/02 NR Mường Toong 6.
|
17h00 16/10 |
17h45 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Mường Toong, bản Tà Hàng, Co Lót 1, Co Lót 2, Huổi Ban xã Mường Nhé huyện Mường Nhé |
0.5 |
0.75 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 377 E21.7 - DCL 377-7/33 Cổng Trời.
|
06h00 16/10 |
07h00 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
KH thuộc TDP 12, Xã Sa Lông Huyện Mường Chà |
0.5 |
0.5 |
|
Đường dây 35kV sau MC 377 E21.7 – cột 04 |
07h00 16/10 |
17h00 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TDP 12, Huyện Mường Chà |
0.2 |
2 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 377 E21.7 - DCL 377-7/33 Cổng Tr
|
17h00 16/10 |
18h00 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TDP 12 xã Sa Lông Huyện Mường Chà |
0.5 |
0.5 |
|
Tách MBA Yên Cang. |
08h00 16/10 |
09h30 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Hồng Sạt, Bản Chiềng Xôm xã Sam Mứn, Thôn 4 xã Pom Lót huyện Điện Biên |
0.2 |
0.45 |
|
Tách MBA Đội 13 Noong Hẹt. |
10h00 16/10 |
11h00 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đội 13 xã Noong Hẹt huyện Điện Biên |
0.2 |
0.4 |
|
Tách MBA Đội 11 Noong Hẹt. |
14h00 16/10 |
15h30 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Bông, Thôn Hợp Thành, Thôn Tân Biên xã Nong Hẹt |
0.2 |
0.45 |
|
Tách MBA UB Noong Hẹt. |
16h00 16/10 |
17h30 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Thôn Duyên Long , Thôn Văn Biên , Bản Nọng Bua xã Nong Hẹt huyện Điện Biên |
0.2 |
0.45 |
|
Tách MBA Huổi Mý. |
06h00 17/10 |
17h00 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Mý xã Ma Thì Hồ huyện Mường Chà |
0.2 |
2 |
|
Tách MBA Núa Ngam 2. |
08h00 17/10 |
09h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Bản Huổi Lắp xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé |
Bản Pá Ngam 1, Bản Pá Ngam 2 Thôn Tân Ngam xã Núa Ngam huyện Điện Biên
|
0.2 |
0.45 |
|
Tách MBA Núa Ngam 3 |
10h00 17/10 |
11h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pá Bông, Bản Tân Ngam xã Núa Ngam huyện Điện Biên
|
0.2 |
0.45 |
|
Tách MBA Sái Lương. |
14h00 17/10 |
15h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Sái Lương xã Hẹ Muông huyện Điện Biên |
0.2 |
0.45 |
|
Tách MBA Na Dôn. |
16h00 17/10 |
17h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Na Dôn xã Hẹ Muông huyện Điện Biên |
0.2 |
0.45 |
|
Tách ĐD 35kV từ DCL 371-7/01 LL 373E21.1 - DCL 371-7/42 LL 373E21.1. |
08h00 17/10 |
12h00 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Không |
0 |
0 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Tả Co Ki. |
08h00 18/10 |
17h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Tả Ko Ki xã Sín Thầu huyện Mường Nhé |
0.3 |
3 |
|
Tách MBA Huổi Mý. |
06h00 19/10 |
17h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Mý xã Ma Thì Hồ huyện Mường Chà |
0.2 |
2 |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm.
|
08h00 19/10 |
14h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pa Thơm huyện Điện Biên |
0.5 |
3.0 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim. |
06h00 19/10 |
07h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ma Thì Hồ, TDP 13 Thị trấn Mường Chà huyện Mường Chà |
0.2 |
0.2 |
|
Đã tách lèo cột cột 49, 63 ĐD 35kV lộ 371 E21.7 |
07h00 19/10 |
17h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA KM 18 và Trạm Trộn Áp phan Đường Bộ 2. |
0.2 |
2.0 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim. |
17h00 19/10 |
18h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ma Thì Hồ, TDP 13 Thị trấn Mường Chà huyện Mường Chà |
0.2 |
0.2 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa. |
08h00 19/10 |
11h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
KH thuộc TT Nậm Pồ, Xã Nà hỳ, Vàng Đán, Nà Bủng huyện Nậm Pồ |
0.4 |
0.8 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Pú Xi lộ 371E21.1. |
05h00 20/10 |
20h30 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Huổi Mí, bản Hua Mức xã Pú Xi huyện Tuần Giáo |
0.2 |
3.0 |