STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Ma Lù Thàng.
|
08h00 25/8 |
10h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Ma Lù Thàng.
|
0,2 |
0,4 |
|
Tách ĐD 35kV sau MC 377 E21.7 - DCL 377-7/39 Huổi Toóng.
|
14h00 25/8 |
16h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau MC 377 E21.7 - DCL 377-7/39 Huổi Toóng.
|
0,2 |
0,4 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Mý. |
07h00 25/8 |
17h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Mý. |
0,2 |
2,0 |
|
Tách MBA C12. |
07h00 25/8 |
8h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA C12. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA BTA1. |
09h00 25/8 |
10h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA BTA1. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA BTA2. |
10h30 25/8 |
11h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA BTA2. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA BTA3. |
14h00 25/8 |
15h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA BTA3. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA BTA4. |
15h30 25/8 |
16h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA BTA4. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Co Sản. |
08h00 26/8 |
09h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Co Sản. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA C17A. |
07h30 26/8 |
08h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA C17A. |
0,3 |
0,3
|
|
Tách MBA Pa Pốm. |
07h30 26/8 |
08h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pa Pốm. |
0,3 |
0,3
|
|
Tách MBA Pá Nậm |
09h30 26/8 |
10h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pá Nậm |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA Đội 8 Thanh Xương. |
09h00 26/8 |
10h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 8 Thanh Xương. |
0,5 |
0,5 |
|
TáchMBA Pa Pốm 2. |
09h00 26/8 |
10h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pa Pốm 2. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA Đội 1 Thanh Xương. |
10h30 26/8 |
11h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 1 Thanh Xương. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA TT Hành Chính.
|
11h30 26/8 |
12h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA TT Hành Chính.
|
0,3 |
0,3 |
|
Tách MBA Phố 7. |
13h30 26/8 |
14h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Phố 7. |
0,3 |
0,3 |
|
Tách MBA UB Nà Nhạn. |
14h00 26/8 |
15h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Nà Nhạn. |
0,3 |
0,3 |
|
Tách MBA Hua Nậm. |
14h30 26/8 |
15h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hua Nậm. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Bản Hoa. |
15h45 26/8 |
16h45 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Hoa. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Pá Trả. |
15h45 26/8 |
16h45 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pá Trả. |
0,3 |
3,0 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/26 NR Huổi Mý 2. |
07h00 26/8 |
17h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/26 NR Huổi Mý 2. |
0,2 |
3,0 |
|
TáchĐD 35kV từ sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình - DCL 375-7/22 Hua Sa A lộ 375E21.1.
|
07h00 26/8 |
13h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình - DCL 375-7/22 Hua Sa A lộ 375E21.1.
|
0,2 |
2,0 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/05 NR Bản Nôm. |
06h00 27/8 |
13h00 27/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/05 NR Bản Nôm. |
0,2 |
2,0 |
|
Tách đường dây 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo -172E21.2 Điện Biên -171 A17.37 TĐ Cụm Nậm Hóa |
06h00 27/8 |
18h00 27/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo -172E21.2 Điện Biên -171 A17.37 TĐ Cụm Nậm Hóa |
8 |
80 |
|
Tách MBA Mánh Đanh. |
07h00 28/8 |
08h00 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mánh Đanh. |
0,3 |
30,3 |
|
Tách MBA D3. |
07h30 28/8 |
09h30 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA D3. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA C7.
|
09h00 28/8 |
10h00 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA C7.
|
0,3 |
0,2 |
|
Tách MBA Thẩm Phẩng.
|
10h00 28/8 |
12h00 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Thẩm Phẩng.
|
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA C21.
|
10h30 28/8 |
11h30 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA C21.
|
0,3 |
0,3 |
|
Tách MBA C38. |
14h00 28/8 |
15h00 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA C38. |
0,3 |
0,3 |
|
Tách MBA D31. |
15h30 28/8 |
16h30 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tách MBA D31. |
0,3 |
0,3 |
|
Tách đường dây 110kV 172, 174 A21.11 TĐ Trung Thu - 173 T500 Lai Châu |
13h00 28/8 |
17h00 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 110kV 172, 174 A21.11 TĐ Trung Thu - 173 T500 Lai Châu |
0 |
0 |
|
Tách MBA Háng Lìa.
|
11h30 28/8 |
13h00 28/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Háng Lìa.
|
0,3 |
0,6 |
|
Tách đường dây 110kV 173 E21.6 Điện Biên 2 - 171E21.2 Điện Biên - 171A21.19 Huổi Chan 1. - Tách đường dây 110kV 174E21.6 Điện Biên 2 - 171 -7 E21.4 XM Điện Biên.
|
06h00 29/8 |
16h00 29/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 110kV 173 E21.6 Điện Biên 2 - 171E21.2 Điện Biên - 171A21.19 Huổi Chan 1. Đường dây 110kV 174E21.6 Điện Biên 2 - 171 -7 E21.4 XM Điện Biên. |
50 |
500 |