KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 02
TỪ NGÀY 06/01- 05/01/2025
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách MBA UB Rạng Đông. |
08h00 06/01 |
09h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Rạng Đông. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Nậm Din 1. |
10h00 06/01 |
11h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Din 1. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Pa Ham 1. |
08h00 06/01 |
09h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pa Ham 1. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Phong Châu. |
10h00 06/01 |
11h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Phong Châu. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Cổ Dề. |
07h30 06/01 |
09h30 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Cổ Dề. |
0,23 |
0,47 |
|
Tách MBA Háng Chợ. |
10h00 06/01 |
12h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Háng Chợ. |
0,23 |
0,46 |
|
Tách MBA Pó Sinh. |
07h30 06/01 |
09h30 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pó Sinh. |
0,23 |
0,47 |
|
Tách MBA Háng Sông. |
10h00 06/01 |
12h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Háng Sông. |
0,24 |
0,48 |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng – DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/50 LL 473 E21.2. |
07h00 07/01 |
13h00 07/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng – DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/50 LL 473 E21.2. |
0,33 |
1,63 |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Lếch Cuông. |
07h30 08/01 |
13h30 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Lếch Cuông. |
0,11 |
0,54 |
|
Tách MBA Minh Thắng 1. |
08h00 08/01 |
17h00 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tách MBA Minh Thắng 1. |
0,23 |
2,10 |
|
Tách MBA Mường Thín 1. |
10h00 08/01 |
13h00 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Thín 1. |
0,23 |
0,69 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DPT 373-7/02 NR AD - 05
|
08h15 08/01 |
16h30 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DPT 373-7/02 NR AD - 05
|
0,17 |
1,38 |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
07h00 09/01 |
08h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
0,58 |
0,58 |
|
ĐD 22kV NR Hồ Pe Luông |
08h00 09/01 |
13h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV NR Hồ Pe Luông |
0,07 |
0,36 |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
13h00 09/01 |
14h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
0,22 |
0,22 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/114 Trục Chính đi NR Siêu Thị Hoa Ba. |
08h00 09/01 |
11h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/114 Trục Chính đi NR Siêu Thị Hoa Ba. |
0,33 |
0,98 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/07 NR NMXL Nước Thải. |
14h00 09/01 |
16h30 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/07 NR NMXL Nước Thải. |
0,33 |
0,81 |
|
Tách MBA Bản Chăn 2. |
08h00 09/01 |
17h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Chăn 2. |
0,23 |
2,10 |
|
Tách MBA Huổi Lốt. |
09h00 09/01 |
13h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Lốt. |
0,23 |
0,92 |
|
Tách MBA Bản Mường 1. |
08h00 10/01 |
17h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Mường 1. |
0,23 |
2,10 |
|
Tách MBA Nậm Nèn. |
10h00 10/01 |
13h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Nèn. |
0,23 |
0,69 |
|
Tách MBA Phiêng Ban.
|
08h00 10/01 |
09h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Phiêng Ban.
|
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Tin Tốc. |
09h30 10/01 |
10h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Tin Tốc. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Huổi Chá. |
13h30 10/01 |
14h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Chá. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Nậm He. |
15h00 10/01 |
16h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm He. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Bản Lé. |
08h00 10/01 |
09h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Lé. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Mường Lay. |
09h30 10/01 |
10h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Lay. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Pom Cọi. |
13h30 10/01 |
14h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pom Cọi. |
0,23 |
2,10 |
|
Tách MBA Bản Mới.
|
15h00 10/01 |
16h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Mới.
|
0,23 |
0,69 |
|
Tách MBA Huổi Hái. |
08h00 10/01 |
09h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Hái. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Ho Luông Lay Nưa. |
09h30 10/01 |
10h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Ho Luông Lay Nưa. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Chi Luông 2. |
13h30 10/01 |
14h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Chi Luông 2. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Chi Luông 3. |
15h00 10/01 |
16h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Chi Luông 3. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Đồi Cao 1 |
08h00 11/01 |
09h00 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đồi Cao 1 |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Đồi Cao 4. |
09h30 11/01 |
10h30 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đồi Cao 4. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Đồi Cao 5. |
13h30 11/01 |
14h30 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đồi Cao 5. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Huổi Min. |
15h00 11/01 |
16h00 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tách MBA Huổi Min. |
0,23 |
0,23 |
|
|
12h00 11/01 |
18h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TC C11, C12 Trạm 110kV E21.7 Mường Chà
|
|
|
|
Tách ngăn lộ MC 172 E21.7 Mường Chà |
07h00 12/01 |
18h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Ngăn lộ MC 172 E21.7 Mường Chà |
|
|
|
Tách MBA Na Ka.
|
08h00 12/01 |
09h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Ka.
|
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Bản Mo. |
09h30 12/01 |
10h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Mo. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Tạo Sen. |
13h30 12/01 |
14h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Tạo Sen. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Bản Mé . |
15h00 12/01 |
16h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Mé . |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Na Lát |
08h00 12/01 |
09h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Lát |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Nậm Cản 1. |
09h30 12/01 |
10h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Cản 1. |
0,23 |
0,23 |
|
Tách MBA Lay Nưa 1. |
13h30 12/01 |
14h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Lay Nưa 1. |
0,24 |
0,24 |
|
Tách MBA Lay Nưa 2. |
15h00 12/01 |
16h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Lay Nưa 2. |
0,23 |
0,23 |