1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 13 |
Tuần 14 |
Tuần 15 |
Tuần 16 |
Pmax (MW) |
75 |
75.6 |
75.7 |
76 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực Điện Biên Đông:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
TBA Tổ 8 |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Tổ 3. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Na Phát. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Thẩm Mỹ. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Na Sang 1. |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Tìa Ló. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA MBA Huổi Múa B. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Huổi Hua A2. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Nọong Chuông. |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Ho Cớ. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Pá Chuông. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Sư Lư 1. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Huổi Xa. |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Pá Khẩu |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Phì Sua. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Huổi Dụa. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Xa Dung C: |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA UB Xa Dung . |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Nà Sảnh B. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Chua Ta 2. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Háng Tay. |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Huổi Va. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Tìa Mùng 1. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Háng Lìa 1. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Trống Sư 1. |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Cắt điện TBA Phì Nhừ 1: Để thí nghiệm CBM cấp độ 2 MBA. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Na Hay:. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Tìa Ghếnh. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Luân Giói 1. |
07h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Na Pục. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Mường Luân 2. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Mường Luân 1. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Nà Muông. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Bản Cang. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Tre Phai. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Pá Pao. |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Nà Lại. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TBA Tìa Mùng B. |
09h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
39 |
TBA Bản Bó |
13h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
40 |
TBA Xa Dung. |
15h30-17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 04 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 02 (Wh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |