Logo
Kế hoạch vận hành tuần 01 từ ngày 01/01-07/01/2024

    1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 01:

     

    Ngày

    Thứ 2

    Thứ 3

    Thứ 4

    Thứ 5

    Thứ 6

    Thứ 7

    Chủ nhật

    Pmax (MW)

    60.9

    61

    62.2

    62.5

    63.5

    63.4

    63.6

    Pmin (MW)

    23

    25

    24

    20

    20.5

    24

    25.5

    A ngày (kWh)

    900.000

    950.000

    945.000

    944.000

    944.500

    850.000

    850.000

    2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 01:

     

    STT

    Đường dây bảo dưỡng sửa chữa

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Phạm vi ngừng cấp điện

    Bắt đầu

    Kết thúc

    1 

    ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Lao Sả Phình.

    10h00

    04/01

    12h00

    04/01

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Xã Lao Sả Phình huyện Tủa Chùa

    1.  

    MBA UB Tả Phình.

    09h00

    04/01

    12h00

    04/01

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    TT xã Tả Phình huyện Tủa Chùa.

    1.  

    Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 3-Số 4 - DCL 473-7/ A97-Số 6.

     

    06h30

    06/01

    13h30

    06/01

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 2,3,5,6,8 phường Mường Thanh , Thành Phố Điện Biên Phủ.

    1.  

    Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An.

     

    05h15

    07/01

    06h00

    07/01

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 5,6,8 , 9 ,10  phường Mường Thanh , Thành Phố Điện Biên Phủ.

    1.  

    Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An.

     

    13h30

    07/01

    14h30

    07/01

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 5,6,8 , 9 ,10  phường Mường Thanh , Thành Phố Điện Biên Phủ.

    3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 01:

     

    B21.1

    Thác Bay

    B21.2

    Nậm Pay

    B21.3

    Nà Lơi

    B21.4

    Thác Trăng

    B21.5

    Pa Khoang

    B21.6

    Nậm Khẩu Hu

    B21.7

    Na Son

     

    B21.8

    Đề Bâu

    Pmax

    2.4

    7.5

    9.0

    6.0

    2.4

    3.0

    3.2

    6.0

    Pmin

    0.8

    2.5

    2

    2

    1.0

    1.0

    1.0

    1.0

    Sản lượng

    616

    714

    735

    280

    280

    1008

    119

    252

     

    Ngày đăng: 28/12/2023