1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 01 trong tháng |
Tuần 02 trong tháng |
Tuần 03 trong tháng |
Tuần 04 Trong tháng |
Pmax (MW) |
75 |
75.6 |
75.7 |
76 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
Điện lực thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
Tách ĐD 35kV từ DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 373-7/02 NR AD-05 - DCL 377-7/22 LL 373 E21.2: |
08h00-10h30 05/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 22kV sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình - DCL 471-7/03 LL 474 E21.2 |
08h00-10h00 06/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 22kV sau DPT 473-7/124 TC đi NR TĐC WB1. |
08h00-11h00 07/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 22kV saiu MC 471E21.2. |
07h00-08h00 09/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
ĐD NRThanh Trường 2 tại cột 50 ĐD 22kV lộ 471E21.2: |
08h00-17h00 09/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tacgs đường dây 22kV sau MC 471E21.2: |
17h00-18h00 09/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Thanh Minh. |
07h00-15h00 15/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Táchđường dây 22kV sau DCL 477-7/01 NR TĐC Noong Bua. |
08h00-11h30 16/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 12 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 12 (Wh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |