Logo
Kế hoạch vận hành tháng 02 năm 2024

    1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:

    Tuần

    Tuần 05

    Tuần 06

    Tuần 07

    Tuần 08

    Pmax (MW)

    75

    75.6

    75.7

    76

    Pmin (MW)

    26

    27

    27.2

    27.3

    A các ngày làm việc (kWh)

    880.000

    890.000

    891.000

    893.000

    A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh)

    860.000

    870.000

    860.000

    870.000

    A tuần (kWh)

    6.200.000

    6.300.000

    6.320.000

    6.300.000

    2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:

                 2.1. Điện lực Mường Nhé:

     

    STT

    Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng.

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Ghi chú

    1

    Đường dây 35kV sau DCL 371-7/816 Leng Su Sìn.

    07h30 - 09h30  20/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    2

    MBA Tả Khó Khừ, Leng Su Sìn.

    10h00 - 11h00  20/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    3

    MBA A Pa Chải 1, Suối Voi

    13h30 - 14h30 20/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    4

    MBA A Pa Chải 2, Gia Chứ:

    15h00 - 16h00  20/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    5

    MBA A Pa Chải 3, Nậm Pắc

    16h30 - 17h30 20/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    6

    Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Vang Hồ - DCL 371-7/06 NR Phứ Ma.

    07h30 - 09h30  21/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    7

    Cắt điện MBA Na My, Húy To 1.

    10h00 - 11h00  21/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    8

    MBA Pá Lùng, Húy To 2.

    13h30 - 14h30 21/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    9

    MBA Huổi Cấu, Nậm Sin.

    15h30 - 16h30  21/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    10

    MBA Nông Trường 2, Huổi Lúm.

    07h30 - 08h30  22/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    11

    MBA Phiêng Kham, Vang Hồ.

    09h30 - 10h30  22/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    12

    MBA Mường Nhé 3, Mường Toong 4.

    13h30 - 14h30 22/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    13

    MBA Mường Nhé 8, Mường Toong 5.

    15h30 - 16h30 22/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    14

    Đường dây 35kV sauDCL 371-7/01 NR Huổi Lích: Chuyên Gia 2.

    07h30 - 09h30  23/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    15

    TBA Nậm Kè 2, Nậm Kè 3.

    10h30 - 11h30  23/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    16

    MBA Huổi Hốc, Mường Toong 2.

    13h30 - 14h30 23/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    17

    Đường 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm San.

    07h30 - 10h30  28/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    18

    Đường dây 35kV sau DCL 371-7/12 NR Nậm Sả.

    14h00 - 16h00 28/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    2.2. Điện lực Thành phố Điện Biên Phủ:

                 

    STT

    Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng.

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Ghi chú

    1

    Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR Bản Ngối.

    08h00-12h00  03/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    2

    Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Hồng Sọt Ảng Cang:.

    08h00-12h00 17/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    3

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/155 Ẳng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ảng.

    14h00-18h00 17/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    4

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/139 Bản Bua - DPT 373-7/01 NR Bản Khén.

    08h00-12h00 17/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    5

    Đường dây 35kV từ DCL 373/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DPT 373-7/19 NR Mường Phăng.

     

    05h00-06h00  20/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    6

    Đường dây 35kV từ DCL 373/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DPT 373-7/19 NR Mường Phăng.

    16h00-18h00 20/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    7

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.

     

    05h00-06h00  21/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    8

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.

    16h00-18h00  21/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    9

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.

     

    05h00-06h00  22/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    10

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.

     

    16h00-18h00  22/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    11

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.

     

    05h00-06h00 23/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    12

    Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.

     

    16h00-18h00  23/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    13

    Đường dây 35kV sau DPT 373-7/51 TT Mường Phăng.

    06h00-17h00 24/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    14

    Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Khá.

    06h00-17h00  24/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    15

    Đường dây 35kV từ DPT 373-7/26 Co Cượm

    05h00-18h00 25/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    16

    Đường dây 35kV sau DPT 373-7/26 Co Cượm

    06h00-18h00 26/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    17

    Đường dây 35kV từ DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa

    08h00-12h00  27/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    18

    Đường dây 35kV từ DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373E21.2.

    14h00-18h00 27/02/2024

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

     

    8. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 02 các Nhà máy thủy điện nhỏ:

     

    Nhà máy thủy điện

    Sản lượng điện năng tháng 02 (Wh)

    Nà Lơi

    3150

    Thác Trắng

    2201

    Pa Khoang

    1258

    Na Son

    548.7

    Thác Bay

    1500

    Nậm Pay

    3162

    Nậm Khẩu Hu

    2160

    Đề Bâu

    1080

     

    Ngày đăng: 23/01/2024

    Bài viết khác