1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 05 |
Tuần 06 |
Tuần 07 |
Tuần 08 |
Pmax (MW) |
75 |
75.6 |
75.7 |
76 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/816 Leng Su Sìn. |
07h30 - 09h30 20/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
MBA Tả Khó Khừ, Leng Su Sìn. |
10h00 - 11h00 20/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
MBA A Pa Chải 1, Suối Voi |
13h30 - 14h30 20/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
MBA A Pa Chải 2, Gia Chứ: |
15h00 - 16h00 20/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
MBA A Pa Chải 3, Nậm Pắc |
16h30 - 17h30 20/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Vang Hồ - DCL 371-7/06 NR Phứ Ma. |
07h30 - 09h30 21/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Cắt điện MBA Na My, Húy To 1. |
10h00 - 11h00 21/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
MBA Pá Lùng, Húy To 2. |
13h30 - 14h30 21/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
MBA Huổi Cấu, Nậm Sin. |
15h30 - 16h30 21/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
MBA Nông Trường 2, Huổi Lúm. |
07h30 - 08h30 22/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
MBA Phiêng Kham, Vang Hồ. |
09h30 - 10h30 22/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
MBA Mường Nhé 3, Mường Toong 4. |
13h30 - 14h30 22/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
MBA Mường Nhé 8, Mường Toong 5. |
15h30 - 16h30 22/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
Đường dây 35kV sauDCL 371-7/01 NR Huổi Lích: Chuyên Gia 2. |
07h30 - 09h30 23/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
TBA Nậm Kè 2, Nậm Kè 3. |
10h30 - 11h30 23/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
MBA Huổi Hốc, Mường Toong 2. |
13h30 - 14h30 23/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
Đường 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm San. |
07h30 - 10h30 28/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/12 NR Nậm Sả. |
14h00 - 16h00 28/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2. Điện lực Thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR Bản Ngối. |
08h00-12h00 03/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Hồng Sọt Ảng Cang:. |
08h00-12h00 17/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/155 Ẳng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ảng. |
14h00-18h00 17/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/139 Bản Bua - DPT 373-7/01 NR Bản Khén. |
08h00-12h00 17/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV từ DCL 373/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DPT 373-7/19 NR Mường Phăng.
|
05h00-06h00 20/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây 35kV từ DCL 373/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DPT 373-7/19 NR Mường Phăng. |
16h00-18h00 20/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.
|
05h00-06h00 21/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu. |
16h00-18h00 21/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.
|
05h00-06h00 22/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.
|
16h00-18h00 22/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.
|
05h00-06h00 23/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang - DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu.
|
16h00-18h00 23/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/51 TT Mường Phăng. |
06h00-17h00 24/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Khá. |
06h00-17h00 24/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
Đường dây 35kV từ DPT 373-7/26 Co Cượm |
05h00-18h00 25/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/26 Co Cượm |
06h00-18h00 26/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
Đường dây 35kV từ DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa |
08h00-12h00 27/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
Đường dây 35kV từ DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
14h00-18h00 27/02/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 02 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 02 (Wh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |