1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 37:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 37 :
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi mất điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
|
Tách đường dây 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Pu Khớ. |
14h30 08/9 |
15h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Pu Khớ. |
|
Tách MBA A106. |
07h30 08/9 |
08h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA A106. |
|
Tách MBA Ít Nọi. |
07h30 08/9 |
08h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Ít Nọi. |
|
Tách MBA C18.
|
07h30 08/9 |
08h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA C18.
|
|
Tách MBA Mánh Đanh. |
07h30 08/9 |
10h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Mánh Đanh. |
|
Tách MBA A110. |
09h00 08/9 |
10h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA A110. |
|
Tách MBA C89. |
09h00 08/9 |
10h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA C89. |
|
Tách MBA Pá Nậm. |
09h00 08/9 |
10h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Nậm. |
|
Tách MBA A123. |
10h30 08/9 |
11h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA A123. |
|
Tách MBA Số 7. |
10h30 08/9 |
11h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Số 7. |
|
Tách MBA Hua Nậm. |
10h30 08/9 |
11h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Hua Nậm. |
|
Tách MBA Co Sản.
|
10h30 08/9 |
11h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Co Sản.
|
|
Tách MBA A145 |
14h00 08/9 |
15h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA A145 |
|
Tách MBA Bản Khá Nam Thanh. |
14h00 08/9 |
15h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Khá Nam Thanh. |
|
Tách MBA Cây Xăng C4. |
15h30 08/9 |
16h30 08/9 |
|
Tách MBA Cây Xăng C4. |
|
Tách MBA Bản Ten |
15h30 08/9 |
16h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TáBA Bản Ten |
|
Tách MBA Pa Pốm |
07h30 08/9 |
08h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pa Pốm |
|
Tách MBA Co Cượm. |
08h00 09/9 |
09h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Co Cượm. |
|
Tách MBA UB Nà Nhạn.
|
09h15 09/9 |
10h15 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TáBA UB Nà Nhạn.
|
|
Tách MBA Trúc An.
|
09h30 09/9 |
10h30 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Trúc An.
|
|
Tách MBA Bản Hoa.
|
11h00 09/9 |
12h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Hoa.
|
|
Tách MBA Thủy Nông.
|
11h00 09/9 |
12h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Thủy Nông.
|
|
Tách MBA B135. |
14h00 09/9 |
15h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA B135. |
|
Tách MBA Tà Lèng. |
15h00 09/9 |
16h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Tà Lèng. |
|
Tách MBA Tây Nậm Rốm. |
15h30 09/9 |
16h30 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Tây Nậm Rốm. |
|
Tách MBA B10. |
17h00 09/9 |
18h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA B10. |
|
Tách MBA Bản Lói. |
08h00 09/9 |
09h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách MBA Bản Lói. |
|
Tách MBA Huổi Puốc. |
10h00 09/9 |
11h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Puốc. |
|
Tách MBA UB Mường Lói. |
14h00 09/9 |
15h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Mường Lói. |
|
Tách MBA Na Cọ
|
08h00 10/9 |
09h00 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Na Cọ
|
|
Tách MBA Na Há. |
10h00 10/9 |
11h00 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Na Há. |
|
Tách MBA Phú Luông. |
14h00 10/9 |
15h00 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Phú Luông. |
|
Tách MBA Bến Xe 4. |
07h30 10/9 |
08h30 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bến Xe 4. |
|
Tách MBA Bến Xe 1. |
09h00 10/9 |
10h00 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bến Xe 1. |
|
Tách MBA Chợ Nam Thanh 2. |
10h30 10/9 |
11h30 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Chợ Nam Thanh 2. |
|
Tách MBA Bến Xe 3. |
14h00 10/9 |
15h00 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bến Xe 3. |
|
Tách MBA Bến Xe 2.
|
15h30 10/9 |
16h30 10/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bến Xe 2.
|
|
Tách MBA Pá Trả. |
08h00 11/9 |
09h00 11/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Trả. |
|
Tách MBA Phố 7. |
10h00 11/9 |
11h00 11/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Phố 7. |
|
Tách MBA Huổi Cảnh
|
08h00 11/9 |
09h00 11/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Cảnh
|
|
Tách MBA Pá Chả. |
10h00 11/9 |
11h00 11/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Chả. |
|
Tách MBA Pú Lau. |
14h00 11/9 |
15h00 11/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pú Lau. |
|
Tách MBA Huổi Hương.
|
08h00 12/9 |
09h00 12/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Hương.
|
|
Tách MBA Kon Kén. |
10h00 12/9 |
11h00 12/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Kon Kén. |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Nhừ - DCL 371-7/01 NR Nậm Chẩn.
|
07h00 12/9 |
08h00 12/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Nhừ - DCL 371-7/01 NR Nậm Chẩn.
|
|
Đường dây NR TBA UB Nậm Nhừ tại cột 32 NR Nậm Nhừ |
08h00 12/9 |
17h00 12/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây NR TBA UB Nậm Nhừ tại cột 32 NR Nậm Nhừ |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Nhừ - DCL 371-7/01 NR Nậm Chẩn.
|
17h00 12/9 |
18h00 12/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Nhừ - DCL 371-7/01 NR Nậm Chẩn.
|
|
Tách đường dây 35kV NR Huổi Po
|
08h30 13/9 |
11h00 13/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV NR Huổi Po
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/11 NR Thanh Bình - DPT 474-7/49 NR Thanh Bình
|
07h00 13/9 |
12h00 13/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/11 NR Thanh Bình - DPT 474-7/49 NR Thanh Bình
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình - DCL 471-7/04 LL 474 E21.2. |
14h00 13/9 |
16h00 13/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình - DCL 471-7/04 LL 474 E21.2. |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa.
|
07h00 13/9 |
18h30 13/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa.
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 37:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |