1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 09 |
Tuần 10 |
Tuần 11 |
Tuần 12 |
Pmax (MW) |
75 |
75.6 |
75.7 |
76 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực Mường Nhé
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/713 Tân Phong - DCL 371-7/764 Chung Chải: |
08h30 - 11h00 11/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/625 Huổi Cọ - DPT 371-7/658 Phiêng Kham. |
08h00 - 11h00 14/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/658 Phiêng Kham - DPT 371-7/681 Nà Pán:. |
08h30 - 11h00 16/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/23 NR Phứ Ma - DPT 371-7/41 LL 371E29.3: hàng sang TBA Lò Gạch. |
08h30 - 11h00 20/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/354 Huổi Lắp - DCL 371-7/01 NR Pắc A 2 - DCL 371-7/457 Nậm Kè. |
08h30 - 11h00 22/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/01 NR Huổi Sâu. |
08h30 - 11h00 25/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
TBA Huổi Thanh 3. |
07h30 - 08h30 25/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
TBA Huổi Khon. |
09h30 - 10h30 25/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
TBA Nậm Hạ. |
13h30 - 14h30 25/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
TBA Huổi Pinh. |
15h30 - 16h30 25/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
TBA Bản Yên. |
07h30 - 08h30 26/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
TBA Nậm Sả. |
09h30 - 10h30 26/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
TBA Cầu Pa Tần. |
13h30 - 14h30 26/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
TBA Huổi Lắp. |
15h30 - 16h30 26/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
TBA Huổi Súc. |
13h30 - 14h30 27/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
TBA Huổi Hẹt. |
15h00 - 16h00 27/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
TBA Trạm Púng 2. |
16h30 - 17h30 27/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/515 Mường Toong - DCL 371-7/457 Nậm Kè: |
08h30 - 11h00 27/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
19 |
TBA Y tế Na Cô Sa. |
07h30 - 08h30 28/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
20 |
TBA Na Cô Sa. |
09h30 - 10h30 28/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
21 |
TBA Na Cô Sa 1&2. |
13h30 - 14h30 28/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
22 |
TBA Na Cô Sa 4. |
15h30 - 16h30 28/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
23 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa-Nậm Chẩn - DCL 371-7/01 NR Nậm Chẩn. |
13h30 - 15h30 29/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
24 |
TBA Huổi Thủng 2. |
16h30 - 17h30 29/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
25 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pắc A 2 - DCL 371-7/40 NR Pắc A 2. |
07h00 - 09h00 29/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
26 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa-Nậm Chẩn. |
10h00 - 12h00 29/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
27 |
Đường dây sau DPT 371-7/41 LL 371E29.3. |
07h30 - 12h00 30/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2. Điện lực Thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/155 Ẳng Tở - DPT 373-7/139 Bản Bua. |
08h00-12h00 05/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây từ DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/01 Bản Khén - DPT 373-7/139 Bản Bua. |
14h00-17h00 05/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây từ DCL 373-7/155 Ẳng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ảng. |
08h00-12h00 06/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Ten. |
07h00-15h00 20/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Tọ. |
07h00-15h00 21/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây từ DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa.
|
07h00-08h00 22/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây từ DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa |
15h00-16h00 22/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1. |
07h00-08h00 23/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1. |
16h00-17h00 23/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
Đường dây 22kV sau MC 475E21.2. |
06h00-17h00 24/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
Đường dây 22kV sau MC 475E21.2. |
06h00-17h00 24/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
Đường dây 22kV từ DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính. |
06h00-10h00 25/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/Số 4 TT Hội Nghị. |
06h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/49 NR Thanh Bình. |
06h00-14h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
2.3. Điện lực Tủa Chùa:
STT |
Tên đường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
TBA Can Hồ. |
07h30 - 09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
TBA Hồng Ngài. |
10h30 - 12h30 17/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
TBA Pê Răng Ky. |
13h30 - 15h30 17/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
TBA UB Mường Báng. |
07h30 - 09h30 17/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
TBA Pu Ca Dao. |
10h00 - 12h00 17/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Phàng Mủ Phình. |
10h00 - 12h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
TBA Séo Mý Chải |
13h00 - 15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
TBA Mảng Chiềng. |
10h00 - 12h00 18/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
TBA Hấu Chua. |
13h00 - 15h00 18/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
TBA Cáng Chua 1 Trên. |
13h00 - 15h00 18/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/345 NR Tả Sình Thàng. |
10h00 - 12h00 19/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Lao Sả Phình/ |
13h30 - 15h30 19/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/203 Điểm Đo Đếm. |
09h00 - 11h00 20/03/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 03 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 03 (Wh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |