1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 01 trong tháng |
Tuần 02 trong tháng |
Tuần 03 trong tháng |
Tuần 04 Trong tháng |
Pmax (MW) |
75 |
75.6 |
75.7 |
76 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
Đường dây từ DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/162-1 Pom La - DPT 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An - DPT 473-7/104 Đồi A1 |
06h00-07h30 09/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
ĐD 22kV NR Chợ Nam Thanh. |
07h30-15h30 09/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây từ DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/162-1 Pom La - DPT 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An - DPT 473-7/104 Đồi A1 |
15h30-17h00 09/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/01 NR Kho K79. |
06h30-16h30 10/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây 22kV từ DPT 473-7/46 KS Hải Vân - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/78 Hải Quan.
|
05h00-06h30 11/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
ĐD 22kV NR Kho K79 |
06h30-16h30 11/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây 22kV từ DPT 473-7/46 KS Hải Vân - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/78 Hải Quan. |
16h30-17h30 11/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây 22kV sau 473E21.2 - DPT 473-7/46 Khách Sạn Hải Vân. |
06h00-16h00 20/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây 22kV sau MC 473E21.2 - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/78 Hải Quan.
|
06h00-16h00 21/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây 22kV sau MC 473E21.2 - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/78 Hải Quan. |
06h00-16h00 22/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/49 NR Thanh Bình.
|
06h00-14h00 25/05/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.1. Điện lực Mường Nhé :
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/623 Huổi Cọ - DPT 371-7/658 Phiêng Kham.
|
08h00 - 12h00 18/5/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
2 |
TBA Nậm Là. |
08h00 - 11h00 24/5/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
3 |
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/863 Sín Thầu. |
08h30 - 11h30 25/5/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
4 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/20 NR ĐBP Sen Thượng. |
08h30 - 11h30 31/5/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 05 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 05 (Wh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |