1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 47,48:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 46:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/01 NR Bon A lộ 371 E21.1. |
14h00 20/11 |
16h00 20/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Rạng Đông, xã Ta Ma; xã Phình Sáng huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/44 NR Bon B lộ 371 E21.1. |
08h00 21/11 |
10h00 21/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Phình Sáng huyện Tuần Giáo. |
|
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm lộ 471 E21.2. |
08h00 21/11 |
10h00 21/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pa Thơm, Đội 13;, Đội 14 Xã Nọng Luống huyện Điện Biên |
|
MBA Núa Ngam 3. |
07h30 22/11 |
15h00 22/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Tân Ngam Bản Pá Bông , Bản Tin Lán huyện Điện Biên |
|
MBA UB Hẹ Muông. |
08h30 22/11 |
10h30 22/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Hẹ 1 Xã Hẹ Muông Huyện Điện Biên |
|
MBA Hoàng Công Chất. |
11h30 22/11 |
13h30 22/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Trần Phú Thôn 24 Noọng Hẹt Thôn Tân Lậ, Bản Phủ; Thôn Tân Biên huyện Điện Biên. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Kéo Ảng Cang. |
08h30 23/11 |
10h30 23/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Ảng Cang -Huyện Mường Ẳng |
|
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/A80 - Hải Quan. |
11h15 24/11 |
12h00 24/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Hải Quan Tỉnh Điện Biên |
|
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DCL 377-7/01 LL 373 E21.2 - DCL 377-7/02 LL 373 E21.2 lộ 377 E21.2. |
08h00 25/11 |
10h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tà Lèng, Kê Lênh, Nà Nghè Xã Thanh Minh TP Điện Biên, Xã Pú Nhi Huyện Điện Biên Đông |
|
Đường dây sau DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu - DCL 377-7/22 LL 373E21.2 lộ 373 E21.2. |
14h00 25/11 |
15h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pá Khoang TP Điện Biên |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Khá lộ 373E21.2. |
14h30 25/11 |
16h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung Tâm Xã Mường Phăng TP Điện Biên |
|
MBA Trạm trộn Bê Tông Asphalt. |
06h50 25/11 |
07h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trạm trộn Bê Tông Asphalt. |
|
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/01 NR Mỏ đá Tây Trang lộ 373 E21.6. |
08h00 25/11 |
10h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Mỏ đá Tây Trang |
|
Đường dây 22kV sau MC 473 E21.6 - DCL 471-7/159 Noọng Luống và tách đường dây 22kV sau DCL 473-7/162-1 Pom La. |
06h00 25/11 |
16h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pa Thơm, xã Noọng Luống, xã Sam Mứn, xã Pom Lót, xã Thanh Xương huyện Điện Biên. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/457 Nậm Kè - DPT 371-7/515 Mường Toong. |
08h00 25/11 |
09h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Kè, xã Huổi Lếch, xã Pá Mỳ, xã Mường Toong huyện Mường Nhé |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DCL 371-7/01 NR Pắc A2 - DCL 371-7/457 Nậm Kè. |
08h00 25/11 |
12h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Kè, xã Huổi Lếch, xã Pá Mỳ, xã Mường Toong, xã Pa Tần, xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/49 NR Thanh Bình.
|
07h00 26/11 |
09h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phường Thanh Bình,Thanh Trường TP Điện Biên |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/50 NR Thanh Trường 2. |
07h00 26/11 |
08h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 8, 10 Phường Thanh Trường TP Điện Biên |
|
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/Số 3 - Phố 6 Thanh Trường. |
08h45 26/11 |
10h45 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 4,5,6 Phường Thanh Trường TP Điện Biên |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/46 Hải Vân - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/78 Hải Quan. |
14h00 26/11 |
16h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 21 Phường Him Lam,Tổ 1,2,3,4,5 Phường Tân thanh TP Điện Biên |
|
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/658 Phiêng Kham - DPT 371-7/681 Nà Pán |
07h30 26/11 |
12h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Mường Nhé, trung tâm Mường Nhé huyện Mường Nhé |
|
MBA Chung Chải. |
15h00 26/11 |
17h 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Đoàn Kết xã Chung Chải huyện Mường Nhé |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 47,48:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |