Logo
Kế hoạch vận hành ngày 06/11/2023

    1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:

    STT

    Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.

     

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Phạm vi ngừng cung cấp điện.

    Bắt đầu

    Kết thúc

    1

    MBA TBA Pá Tra.

    08h30

    06/11

    09h30

    06/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Bản Pá Tra Xã Ẳng Tở huyện Mường Ảng.

    2

    Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Pú Nhung - DCL 371-7/01 NR Bản Chăn lộ 371 E21.1.

     

    08h00

    06/11

    10h00

    06/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Bản Chăn, Bản Co Sáng xã Quài Nưa. Bản Phiêng Pi; Xá Tự, Đề Chia A, Đề Chia B, Trại Đậu xã Pú Nhung huyện Tuần Giáo.

    2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:

    Giờ

    B21.1

    Thác Bay

    B21.2

    Nậm Pay

    B21.3

    Nà Lơi

    B21.4

    Thác Trăng

    B21.5

    Pa Khoang

    B21.6

    Nậm Khẩu Hu

    B21.7

    Na Son

    0:30

    1,5

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    01:00

    0,9

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    1:30

    0,9

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    02:00

    0,7

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    2:30

    0,7

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    03:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    3:30

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    04:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    4:30

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    05:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    5:30

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    06:00

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    6:30

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    07:00

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    7:30

    0,8

    0,00

    6,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    08:00

    0,8

    0,00

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    0,0

    8:30

    2,4

    0,00

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    0,0

    09:00

    2,4

    5,0

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    1,6

    9:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    10:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    10:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    11:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    11:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    12:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    12:30

    2,4

    0,00

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    0,0

    13:00

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    13:30

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    14:00

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    14:30

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    15:00

    2,3

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    15:30

    2,3

    0,00

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    16:00

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

     1,6

    16:30

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    17:00

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    17:30

    2,4

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    18:00

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    18:30

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    19:00

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    19:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    20:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    20:30

    2,4

    5,0

    9,0

    5,0

    0,0

    3,0

    1,6

    21:00

    2,4

    5,0

    4,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    21:30

    2,4

    5,0

    4,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    22:00

    2,4

    5,0

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    22:30

    2,4

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    23:00

    2,4

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    23:30

    1,6

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    24:00

    1,6

    0,00

    3,0

    0:00

    0,0

    3,0

    0,0

    Tổng

    88,7

    50,0

    129,5

    56,0

    24,0

    72,0

    14,0

     

    Ngày đăng: 03/11/2023

    Bài viết khác

    Kế hoạch vận hành ngày 10/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 14/03/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 03/06/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 07/08/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 04/11/2024

    Công ty Điện lực Điện Biên công bố thông tin về các chỉ tiêu: Chất lượng dịch vụ khách hàng; Độ tin cậy cung cấp điện; Tổn thất điện năng năm 2022 và 6 tháng

    Công ty Điện lực Điện Biên công bố thông tin về các chỉ tiêu: Chất lượng dịch vụ khách hàng; Độ tin cậy cung cấp điện; Tổn thất điện năng năm 2022; tháng 9 và 9 tháng đầu năm 2023

    Kế hoạch vận hành ngày 11/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 15/03/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 08/08/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 28/7/2023

    Công ty Điện lực Điện Biên công bố thông tin về các chỉ tiêu: Chất lượng dịch vụ khách hàng; Độ tin cậy cung cấp điện; Tổn thất điện năng tháng 07 năm 2024

    KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 31 TỪ NGÀY 31/7 – 06/8/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 12/10/2023

    KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 31 TỪ NGÀY 31/7-06/8/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 13/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 22/12/2023

    Kế hoạch vận hành tuần 33 từ ngày 12/08-18/08/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 42 từ ngày 16/10-22/10/2023

    Kế hoạch vận hành tuần 42 từ ngày 16/10-22/10/2023