KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 25
TỪ NGÀY 16/06- 22/06/2025
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Tênh Phông lộ 373E21.1.
|
08h00 16/6 |
11h00 16/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Tênh Phông lộ 373E21.1.
|
0.29 |
0.86 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/34 Co Đứa lộ 373E21.1. |
14h00 16/6 |
17h00 16/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/34 Co Đứa lộ 373E21.1. |
0.40 |
1.21 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Pom Khoang lộ 373E21.1. |
14h00 16/6 |
16h00 16/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Pom Khoang lộ 373E21.1. |
0.35 |
0.69 |
|
Tách MBA Háng Chợ. |
08h00 16/6 |
10h00 16/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Háng Chợ. |
0.23 |
0.47 |
|
Tách MBA UB Xa Dung. |
08h00 16/6 |
10h00 16/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tách MBA UB Xa Dung. |
0.24 |
0.47 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình lộ 375E21.1 - DCL 375-7/22 Hua Sa A.
|
08h00 17/6 |
12h00 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình lộ 375E21.1 - DCL 375-7/22 Hua Sa A.
|
0.17 |
0.69 |
|
Tách MBA TT Na Ư. |
08h30 17/6 |
10h00 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA TT Na Ư. |
0.23 |
0.45 |
|
Tách MBA Pắc Nậm 2.
|
08h30 17/6 |
10h00 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pắc Nậm 2.
|
0.23 |
0.46 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27. |
10h30 17/6 |
11h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27. |
0,2 |
0,4 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 377-7/02 NR Na Phát - DCL 377-7/01 NR Xa Dung – DCL 371-7 TĐ Na Son.
|
08h30 17/6 |
10h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DPT 377-7/02 NR Na Phát - DCL 377-7/01 NR Xa Dung – DCL 371-7 TĐ Na Son.
|
0.40 |
0.40 |
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 373-7/76 Búng Lao – DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/155 Ẳng Tở.
|
11h15 17/6 |
12h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/76 Búng Lao – DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/155 Ẳng Tở.
|
0.40 |
0.40 |
|
Tách MBA Bản Tọ 2. |
08h30 17/6 |
10h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Tọ 2. |
0.24 |
0.47 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Trạm sạc Vifast Quảng Lâm. |
16h30 17/6 |
17h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Trạm sạc Vifast Quảng Lâm. |
0.29 |
0.58 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 375-7/31 NR Tỏa Tình - DCL 371-7/19 LL 375E21.1. |
08h00 18/6 |
11h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 375-7/31 NR Tỏa Tình - DCL 371-7/19 LL 375E21.1. |
0.23 |
0.23 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nhà Máy Nước lộ 371E21.1.
|
14h00 18/6 |
17h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nhà Máy Nước lộ 371E21.1.
|
0.29 |
0.86 |
|
Tách MBA Thanh Hà |
08h30 18/6 |
09h30 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Thanh Hà |
0.23 |
0.47 |
|
Tách MBA Đội 4 Thanh Yên. |
10h00 18/6 |
11h30 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 4 Thanh Yên. |
0.24 |
0.47 |
|
Tách MBA Đội 12 Thanh Chăn. |
13h30 18/6 |
14h30 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 12 Thanh Chăn. |
0.24 |
0.48 |
|
Tách MBA Bản Mé. |
15h00 18/6 |
16h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Mé. |
0.23 |
0.45 |
|
Tách MBA Na Khưa. |
16h30 18/6 |
17h30 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Khưa. |
0.23 |
0.46 |
|
Tách MBA UB Phình Giàng. |
08h00 18/6 |
10h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Phình Giàng. |
0.24 |
0.48 |
|
Tách MBA Huổi Dụa. |
11h00 18/6 |
12h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Dụa. |
0.23 |
0.47 |
|
Tách MBA Đội 13 Noong Hẹt. |
07h30 19/6 |
09h00 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 13 Noong Hẹt. |
0.24 |
0.47 |
|
Tách MBA Pom Lót 3. |
10h00 19/6 |
11h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pom Lót 3. |
0.24 |
0.48 |
|
Tách MBA Pom Lót 4. |
13h30 19/6 |
15h00 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pom Lót 4. |
0.23 |
0.45 |
|
Tách MBA Nà Ten. |
15h30 19/6 |
17h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nà Ten. |
0.23 |
0.46 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Chan 3. |
08h30 19/6 |
10h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Chan 3. |
0.29 |
0.58 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Chan 2. |
08h30 19/6 |
12h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Chan 2. |
0.23 |
0.92 |
|
Tách MBA Á Di .
|
08h00 20/6 |
12h30 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Á Di .
|
0.23 |
0.45 |
|
Tách MBA A Pa Chải 2. |
09h30 20/6 |
11h30 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA A Pa Chải 2. |
0.23 |
0.46 |
|
Tách ĐD 22kV sau MC 471E21.2 - DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DCL 471-7/03 LL 474 E21.2.
|
07h30 20/6 |
15h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV sau MC 471E21.2 - DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DCL 471-7/03 LL 474 E21.2.
|
0.22 |
1.74 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/05 NR Bản Nôm lộ 373E21.1. |
08h00 20/6 |
11h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/05 NR Bản Nôm lộ 373E21.1. |
0.29 |
0.86 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/03 NR Mý Làng A lộ 371E21.1. |
08h00 20/6 |
11h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/03 NR Mý Làng A lộ 371E21.1. |
0.23 |
0.69 |
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/02 NR Sen Thượng. |
15h30 21/6 |
17h00 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/02 NR Sen Thượng. |
0.29 |
0.72 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/03 NR Thanh Bình – DPT 474-7/11 NR Thanh Bình – DCL 474-7/Trung gian Cầu sắt - Trung gian Phố 6 Thanh Trường.
|
06h00 21/6 |
11h30 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
h ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/03 NR Thanh Bình – DPT 474-7/11 NR Thanh Bình – DCL 474-7/Trung gian Cầu sắt - Trung gian Phố 6 Thanh Trường.
|
0.22 |
1.08 |
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 373-7/01 NR Thẩm Tọ. |
08h30 21/6 |
13h30 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/01 NR Thẩm Tọ. |
0.29 |
1.44 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/154 Huổi Lóng - DPT 371-7/203 Điểm Đo Đếm lộ 371E21.1.
|
08h00 21/6 |
11h00 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/154 Huổi Lóng - DPT 371-7/203 Điểm Đo Đếm lộ 371E21.1.
|
0.23 |
0.69 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Cáy lộ 371E21.1. |
14h00 21/6 |
16h00 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Cáy lộ 371E21.1. |
0.29 |
0.58 |
|
Tách đường dây 172 E17.4 Thuận Châu - 171 E21.1 Tuần Giáo. |
07h00 22/6 |
12h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 172 E17.4 Thuận Châu - 171 E21.1 Tuần Giáo. |
0 |
0 |