|
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/46 Tàng Do - DCL 371-7/06 NR Nậm Nhừ.
|
07h00 24/11 |
17h30 24/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/46 Tàng Do - DCL 371-7/06 NR Nậm Nhừ.
|
0,2 |
2,0 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 377-7/55 Khí Tượng - DCL 377-7/88 Thanh An |
07h30 24/11 |
08h30 24/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DPT 377-7/55 Khí Tượng - DCL 377-7/88 Thanh An |
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách ĐD 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
07h00 25/11 |
11h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Ma Thì Hồ. |
13h30 25/11 |
17h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Ma Thì Hồ. |
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Quang. |
13h30 25/11 |
17h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Quang. |
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/02 NR Mo Công. |
13h30 25/11 |
17h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/02 NR Mo Công. |
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm - DCL 373-7/76 Búng Lao.
|
07h30 25/11 |
09h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/57 Bản Xôm - DCL 373-7/76 Búng Lao.
|
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/139 Bản Bua - DPT 373-7/01 NR Bản Khén.
|
10h30 25/11 |
13h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/139 Bản Bua - DPT 373-7/01 NR Bản Khén.
|
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/26 Co Cượm - DPT 373-7/02 NR AD-05.
|
08h30 25/11 |
10h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/26 Co Cượm - DPT 373-7/02 NR AD-05.
|
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu - DCL 377-7/22 LL 373E21.2. |
13h30 25/11 |
16h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu - DCL 377-7/22 LL 373E21.2. |
0,2 |
0,4 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/413 UB Sín Chải. |
09h00 25/11 |
12h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/413 UB Sín Chải. |
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/160 Trại Bò đến DCL 377-7/74 NR Pú Hồng |
07h00 25/11 |
08h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/160 Trại Bò đến DCL 377-7/74 NR Pú Hồng |
0,2 |
2,0 |
|
|
Tách đường dây 35kV ĐD 35kV sau vị trí cột 183 ĐD 35kV lộ 377E21.6 đến trước cột 02 ĐD 35kV NR Phình Giàng lộ 377 E21.6. |
08h00 25/11 |
17h00 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV ĐD 35kV sau vị trí cột 183 ĐD 35kV lộ 377E21.6 đến trước cột 02 ĐD 35kV NR Phình Giàng lộ 377 E21.6. |
0,2 |
0,2 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/160 Trại Bò đến DCL 377-7/74 NR Pú Hồng. |
17h00 25/11 |
18h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/160 Trại Bò đến DCL 377-7/74 NR Pú Hồng. |
0,2 |
1,2 |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Trại SX Con Giống. |
08h00 25/11 |
11h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Trại SX Con Giống. |
0,2 |
2,0 |
|
|
Tách MBA Đội 12 Thanh Chăn.
|
08h00 26/11 |
09h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 12 Thanh Chăn.
|
0,3 |
0,3 |
|
|
Tách MBA Đội 11 Thanh Chăn. |
09h00 26/11 |
10h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đội 11 Thanh Chăn. |
0,3 |
0,3 |
|
|
Tách MBA Na Khưa. |
11h00 26/11 |
10h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Khưa. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
07h00 26/11 |
08h00 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
0,3 |
0,3 |
|
|
ĐD 22kV lộ 471E21.2 hướng đi ĐD 22kV NR Phố 7 lộ 471E21.2. |
08h00 26/11 |
12h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV lộ 471E21.2 hướng đi ĐD 22kV NR Phố 7 lộ 471E21.2. |
0,3 |
3,0 |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
12h30 26/11 |
13h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
0,3 |
0,3 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Chẳng.
|
09h00 26/11 |
12h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Chẳng.
|
0,3 |
0,3 |
|
|
Tách MBA Nậm Chẩn. |
08h00 26/11 |
9h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Chẩn. |
0,3 |
0,3 |
|
|
Tách MBA Huổi Po. |
10h00 26/11 |
11h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Po. |
0,3 |
0,3 |
|
|
Tách MBA Ta Hăm |
14h00 26/11 |
15h30 26/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Ta Hăm |
0,3 |
3,0 |
|
|
Tách MBA Nông Trường 2. |
08h00 27/11 |
09h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nông Trường 2. |
0,3 |
0,3 |
|
|
Tách MBA Nậm Pố. |
10h00 27/11 |
11h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Pố. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Nậm Pố 3. |
13h30 27/11 |
15h00 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Pố 3. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Nậm Là.
|
15h30 27/11 |
17h00 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm Là.
|
0,6 |
0,6 |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/114 Trục Chính đi NR Siêu Thị Hoa Ba. |
07h00 27/11 |
08h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/114 Trục Chính đi NR Siêu Thị Hoa Ba. |
0,3 |
3,0 |
|
|
Tách MBA Trung Tâm TT Xúc Tiến DL tỉnh Điện Biên. |
09h30 27/11 |
11h00 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Trung Tâm TT Xúc Tiến DL tỉnh Điện Biên. |
0,6 |
0,6 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/145 Chiềng Ban - DCL 371-7/153 Huổi Lóng lộ 371E21.1. |
06h00 27/11 |
07h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/145 Chiềng Ban - DCL 371-7/153 Huổi Lóng lộ 371E21.1. |
0,6 |
0,6 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ điểm tách lèo cột 147 ĐD 35kV lộ 371E21.1 - DCL 371-7/153 Huổi Lóng. |
07h30 27/11 |
16h30 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ điểm tách lèo cột 147 ĐD 35kV lộ 371E21.1 - DCL 371-7/153 Huổi Lóng. |
0 |
0 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/145 Chiềng Ban - DCL 371-7/153 Huổi Lóng lộ 371E21.1. |
16h30 27/11 |
18h00 27/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/145 Chiềng Ban - DCL 371-7/153 Huổi Lóng lộ 371E21.1. |
0,6 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Mường Nhé 2. |
10h00 28/11 |
11h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Nhé 2. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Mường Nhé 1. |
08h00 28/11 |
09h30 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Nhé 1. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Mường Nhé 3. |
13h30 28/11 |
15h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Nhé 3. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách ĐD 35kV sau DPT 373-7/01 NR Thẳm Nặm. |
08h00 28/11 |
11h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DPT 373-7/01 NR Thẳm Nặm. |
0,3 |
0,9 |
|
|
Tách ĐD 110kV 171 E21.7 Mường Chà – 173 A21.24 Mường Mươn |
06h00 28/11 |
11h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 110kV 171 E21.7 Mường Chà – 173 A21.24 Mường Mươn |
0 |
0 |
|
|
Tách ĐD 110kV 171 A21.24 Mường Mươn – 171A21.17 Huổi Vang. |
13h00 28/11 |
17h00 28/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 110kV 171 A21.24 Mường Mươn – 171A21.17 Huổi Vang. |
0 |
0 |
|
|
Tách ĐD 110kV 173 A21.17 Huổi Vang – 173 A21.19 Huổi Chan 1 |
06h00 29/11 |
09h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 110kV 173 A21.17 Huổi Vang – 173 A21.19 Huổi Chan 1 |
0 |
0 |
|
|
Tách ĐD 110kV 174 E21.6 Điện Biên 2 - 171-7 E21.4 Xi Măng Điện Biên |
13h00 29/11 |
16h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 110kV 174 E21.6 Điện Biên 2 - 171-7 E21.4 Xi Măng Điện Biên |
0 |
0 |
|
|
Tách ĐD 110kV 173,174 A21.15 Nậm Mức – 172 A21.10 Nậm He |
06h00 29/11 |
11h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 110kV 173,174 A21.15 Nậm Mức – 172 A21.10 Nậm He |
0 |
0 |
|
|
Tách MBA Mường Nhé 4. |
09h00 29/11 |
09h30 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Nhé 4. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Mường Nhé 5. |
10h00 29/11 |
13h30 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Nhé 5. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Suối Voi.
|
13h30 29/11 |
15h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tách MBA Suối Voi.
|
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/143 Pa Ham - DCL 377-7/06 LL 371E21.1. |
08h30 29/11 |
11h30 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/143 Pa Ham - DCL 377-7/06 LL 371E21.1. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA THPT Mường Nhà. |
14h00 29/11 |
17h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA THPT Mường Nhà. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng - DCL 371-7/01 NR Pú Ôn.
|
09h00 29/11 |
15h00 29/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng - DCL 371-7/01 NR Pú Ôn.
|
0,3 |
3,0 |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè. |
09h00 30/11 |
15h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè. |
0,3 |
3,0 |
|
|
Tách MBA Nậm San |
08h00 30/11 |
09h30 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nậm San |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Đoàn Kết. .
|
10h00 30/11 |
11h30 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Đoàn Kết. .
|
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách MBA Lỳ Mạ Tá. |
14h00 30/11 |
16h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Lỳ Mạ Tá. |
0,3 |
0,6 |
|
|
Tách T1. ngăn lộ 131, 331, 431, MC 371, 373, 375 TC C31 trạm 110kV E21.1 Tuần Giáo.
|
06h00 30/11 |
12h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
T1. ngăn lộ 131, 331, 431, MC 371, 373, 375 TC C31 trạm 110kV E21.1 Tuần Giáo.
|
0 |
0 |
|
|
Tách T2 ngăn lộ 132, 332,432,472 TC C32 trạm 110kV E21.1 Tuần Giáo.
|
13h00 30/11 |
19h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
T2 ngăn lộ 132, 332,432,472 TC C32 trạm 110kV E21.1 Tuần Giáo.
|
0 |
0 |
|
|
Tách đường dây 110kV 172 E21.7 Mường Chà – 171A21.16 Long Tạo |
07h00 30/11 |
16h00 30/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 110kV 172 E21.7 Mường Chà – 171A21.16 Long Tạo |
0 |
0 |


