STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/02 NR Trạm sạc PVO xã Nà Tấu.
|
08h30 08/10 |
09h30 08/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Trạm sạc PVO Xã Nà Tấu. |
0.2 |
0.2 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/02 Đồi Ngoại Thương - DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/53A Pom Loi.
|
07h30 08/10 |
08h30 08/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Noong Bua, Bản Hồng Lứu, Bản Tân Thịnh Phường Noong Bua thành phố Điện Biên Phủ |
05 |
0.5 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/139 Bản Bua - DCL 373-7/155 Ẳng Tở.
|
09h30 08/10 |
10h30 08/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pá Tra, Bản Tra Cuông. Bản Pú Tửu. Bản Co Có Xã Ẳng Tở, Bản Hồng Sọt Xã Ẳng Cang Huyện Mường Ảng |
0.5 |
0.7 |
|
Tách MBA Khối 3. |
13h30 09/10 |
16h30 09/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ dân phố 3 Huyện Mường Ẳng |
0.4 |
0.8 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Mỏ đá Cao Nguyên Hà Giang. |
07h00 10/10 |
10h00 10/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Trạm Mỏ Đá Cao Nguyên Hà Giang. |
0.3 |
0.9 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 LL 377E21.6 - DCL 373-7/33 LL 377E21.6.
|
11h30 10/10 |
13h00 10/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
0 |
0 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/01 LL 373E21.2 - DCL 377-7/22 LL 373E21.2.
|
08h00 11/10 |
10h00 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
|
0 |
0 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Hua Nậm
|
09h15 11/10 |
10h15 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Hua Ná, Bản Co En, Bản Hua Nậm Xã Ẳng Cang huyện Mường Ảng |
0.3 |
0.3 |
|
Tách MBA Huổi Sứa.
|
08h00 11/10 |
11h30 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Huổi Sứa Xã Ẳng Cang huyện Mường Ảng |
0.3 |
0.9 |
|
Tách MBA Bãi Cà TT Mường Ảng.
|
13h30 11/10 |
16h30 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ dân phố 2 Thị Trấn Mường Ẳng huyện Mường Ảng |
0.5 |
0.5 |
|
Tách MBA Na Luông.
|
13h30 11/10 |
16h30 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Na Luông Xã Ẳng Nưa huyện Mường Ảng |
0.2 |
0.6 |
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DPT 371-7/354 Huổi Lắp.
|
07h00 11/10 |
07h45 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ |
0.5 |
0.5 |
|
Đường dây từ cột 305- DPT 371-7/354 Huổi Lắp |
07h45 11/10 |
17h00 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ |
0.3 |
3.0 |
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DPT 371-7/354 Huổi Lắp.
|
17h00 11/10 |
17h30 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ |
0.5 |
0.5 |
|
Tách MBA Phi Hai |
08h00 11/10 |
17h00 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
bản Phi Hai xã Hừa Ngài huyện Mường Chà |
0.3 |
3 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/354 Huổi Lắp - DCL 371-7/457 Nậm Kè - DCL 371-7/01 NR Pắc A2.
|
07h00 12/10 |
07h30 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nậm Kè, xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé |
0.3 |
0.3 |
|
Đường dây từ vị trí cột 358 - DPT 371-7/354 Huổi Lắp. |
07h30 12/10 |
17h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Bản Huổi Lắp xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé |
Bản Huổi Lắp xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé |
0.3 |
2.5 |
|
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/354 Huổi Lắp - DCL 371-7/457 Nậm Kè - DCL 371-7/01 NR Pắc A2.
|
17h00 12/10 |
17h30 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nậm Kè, xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé |
0.3 |
0.3 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa. |
08h00 12/10 |
11h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nà Khoa TT huyện nậm pồ,xã Nà Hỳ, xã Vàng Đán, xã Nà Bủng huyện Nậm Pồ. |
0.4 |
1.2 |
|
Tách thanh cái C11, ngăn lộ MC 131, 171, 173, 112 trạm E21.1 Tuần Giáo.
|
07h00 12/10 |
12h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Không |
0 |
0 |
|
Tách đường dây 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo - 171 A17.37 Cụm Nậm Hóa - 172 E21.2 Điện Biên.
|
22h00 12/10 |
17h00 13/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
NMTĐ Nậm Núa, Nậm Hóa, Sông Mã 3, Mường Luân 1, 2. Huổi Chan 1 NM Xi măng Điện Biên. |
70 |
700 |
|
Tách đường dây 110kV 171 A21.17 TĐ Huổi Vang - 171 E21.7 Mường Chà. |
22h00 12/10 |
17h00 13/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Không |
0 |
0 |
|
Tách ĐD 35kV sau MC 373 E21.6 - DPT 377-7/01 NR Tây Trang, tách ĐD 22kV sau MC 471 E21.6 - DCL 471-7/182 Pom Lót - DCL 471-1/182 Pom Lót.
|
08h00 12/10 |
10h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pom Lót 2, TBA Na Vai, TBA Pắc Nậm 2, Pắc Nậm, Na Có, Nà Ten xã Pom Lót, khu vực xã Na ư , cửa khẩu Tây trang. TBA U Va xã Nọng Luống huyện Điện Biên. |
0.6 |
1.2 |
|
Tách MBA Bản Cang 2. |
08h30 12/10 |
12h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Cang Xã Mường Phăng thành phố Điện Biên Phủ |
0.2 |
0.9 |