STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
Tách đường dây từ sau MC 373 E21.2 - điểm tách lèo cột 27 ĐD 35kV lộ 373E21.2. |
04h30 17/6 |
17h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nà nhạn Xã Nà Nhạn |
0,35 |
4,66 |
2 |
Tách đường dây 35kV từ DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - MC 373 E21.2.
|
17h30 17/6 |
18h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nà nhạn Xã Nà Nhạn |
0,69 |
0,69 |
3 |
Tách đường dây 35kV sau MC 371E21.2 – DCL 371-7 TĐ Thác Bay. |
04h30 17/6 |
08h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Thanh Minh TP điện Biên |
0,46 |
1,84 |
4 |
Tách MBA Khối 9. |
07h30 17/6 |
08h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
khối 9 Huyện Mường Ảng |
0,24 |
0,36 |
5 |
Tách đường dây 22kV từ MC 477E21.2- DPT 477-7/43 Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh.
|
04h30 17/6 |
08h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phố 5, Bản Huổi phạ Phường Him Lam, Bản Phiêng Bua phường Noong Bua |
0,43 |
1,74 |
6 |
Tách ĐD 35kV từ MC 373 E21.6 - DPT 373-7/01 NR Tây Trang.
|
06h00 17/6 |
07h30 17/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Na Ư, các TBA Na Vai, Pom Lót 2, U va |
0,69 |
1,04 |
7 |
Tách ĐD 35kV từ cột 01-29 lộ 373 E21.6 |
07h30 17/6 |
16h30 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Không có TBA nào nằm trong khu vực bị mất điện |
0,40 |
4,43 |
8 |
Tách ĐD 35kV từ MC 373 E21.6 - DPT 373-7/01 NR Tây Trang.
|
16h30 18/6 |
18h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Na Ư, các TBA Na Vai, Pom Lót 2, U va |
0,46 |
0,92 |
9 |
Tách ĐD 22kV từ DCL 471-1/182 Pom Lót - DCL 471-7/182 Pom Lót.
|
16h30 18/6 |
18h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Nà Ten, Pắc Nậm, Na Có xã Pom Lót |
0,58 |
0,87 |
10 |
Tách MBA Xí Nghiệp In
|
08h00 18/6 |
09h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Xí Nghiệp In |
0,24 |
0,36 |
11 |
- Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/82 Ta Pao - DCL 371-7/92 Hô Mức ĐD 35kV NR Pa Ham lộ 371 E21.1 - Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng lộ 371E21.1.
|
08h00 18/6 |
11h00 18/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khách hàng khu vực xã Mường Báng, Xã Huổi Mí, Xã Pú Xi, Huyện Mường Chà |
0,58 |
1,73 |
12 |
Tách ĐD 22kV từ sau MC 473 E21.6 - DCL 471-7/182 Pom Lót.
|
07h00 19/6 |
08h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Các TBA Sam Mứn, Nọng Quân, Nọng Bon, C10 xã Sam Mứn; các TBA Bãi Dong, Đội 13 Nọng Hẹt xã Nọng Hẹt; Các TBA Nậm Nứa, Nậm Nứa 2 xã Pom Lót |
0,58 |
0,87 |
13 |
Tách ĐD 22kV đi NR C10 lộ 473 E21.6 |
08h00 19/6 |
17h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA C10 |
0,36 |
3,98 |
14 |
Tách đường dây 22kV sau MC 473 E21.6 - DCL 471-7/182 Pom Lót. |
17h30 19/6 |
19h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Các TBA Sam Mứn, Nọng Quân, Nọng Bon, C10 xã Sam Mứn; các TBA Bãi Dong, Đội 13 Nọng Hẹt xã Nọng Hẹt; Các TBA Nậm Nứa, Nậm Nứa 2 xã Pom Lót |
0,43 |
0,65 |
15 |
Tách MBA Bản Sẳng. |
08h30 19/6 |
10h30 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Sẳng xã Mường Đăng , Huyện Mường Ảng |
0,24 |
0,36 |
16 |
Tách đường dây 35kV từ DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/55 Trống Dình.
|
08h00 19/6 |
11h00 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Huổi Lèng Huyện Mường Chà |
0,52 |
1,55 |
17 |
Tách ĐD 22kV từ sau MC 471E21.1 - DCL 471-7/25 Trục Chính lộ 471E21.1.
|
05h30 19/6 |
07h00 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pom Băng, Bản Chấng xã Quài Tở, khối Sơn Thủy TTTG |
0,43 |
0,65 |
18 |
Tách ĐD 22kV từ sau MC 471E21.1 - điểm tách lèo cột 04 lộ 471E21.1. Lưu ý: Sau khi kết thúc |
07h00 19/6 |
16h00 19/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Không có Khách hàng |
0,25 |
2,78 |
19 |
Tách ĐD 22kV từ sau điểm tách lèo cột 04 lộ 471E21.1 - DCL 471-7/25 Trục Chính.
|
05h30 20/6 |
07h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pom Băng, Bản Chấng xã Quài Tở, khối Sơn Thủy TTTG |
0,25 |
0,38 |
20 |
Tách ĐD 22kV từ sau MC 471E21.1 - điểm tách lèo cột 20 lộ 471E21.1. |
07h00 20/6 |
16h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pom Băng, Bản Chấng xã Quài Tở TTTG |
0,22 |
2,39 |
21 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/153 Nà Cang - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ - DCL 371-7/274 Nậm Thà Là.
|
05h00 20/6 |
06h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Chà Nưa, Xã Chà Cang, Xã Chà Tở, Xã Nậm Khăn. Huyện Nậm Pồ. |
0,52 |
0,52 |
22 |
Đường dây 35kV từ 247 lộ 371 E21.7 - DPT 371-7/153 Nà Cang - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ |
06h00 20/6 |
19h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Chà Nưa, Xã Chà Cang, Xã Chà Tở, Xã Nậm Khăn. Huyện Nậm Pồ. |
0,29 |
3,74 |
23 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/153 Nà Cang - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ - DCL 371-7/274 Nậm Thà Là.
|
19h00 20/6 |
20h00 20/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Chà Nưa, Xã Chà Cang, Xã Chà Tở, Xã Nậm Khăn. Huyện Nậm Pồ. |
0,58 |
0,58 |
24 |
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Tân Phong. |
06h00 21/6 |
19h00 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Si Pa Phìn . Huyện Nậm Pồ. |
0,29 |
3,74 |
25 |
Tách ĐD 22kV từ điểm tách lèo cột 20 – DCL 471-7/32 Tân Thủy lộ 471E21.1.
|
06h00 21/6 |
16h00 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Sơn Thủy, Khối Tân Thủy, Bản Chiềng Khoang TTTG |
0,33 |
3,25 |
26 |
Tách ĐD 22kV từ sau MC 471E21.1 - điểm tách lèo cột 24 lộ 471E21.1.
|
16h00 21/6 |
17h30 21/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Sơn Thủy, Khối Tân Thủy TTTG |
0,18 |
0,27 |
27 |
Tách ĐD 22kV từ sau điểm tách lèo cột 24 lộ 471E21.1 - DCL 472-7/70 Khối 4A.
|
05h30 22/6 |
07h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Tân Thủy, Bản Chiềng Khoang TTTG |
0,36 |
0,54 |
28 |
ĐD 22kV từ sau điểm tách lèo cột 24 đến điểm tách lèo cột 33 lộ 471E21.1 (Đã tách lèo tại cột 24 và 33 lộ 471E21.1)
|
07h00 22/6 |
13h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Tân Thủy, Bản Chiềng Khoang TTTG |
0,43 |
0,65 |
29 |
Tách ĐD 22kV từ sau MC 471E21.1 đến điểm tách lèo cột 33 lộ 471E21.1.
|
13h00 22/6 |
17h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Pom Băng, Bản Chấng xã Quài Tở, khối Sơn Thủy ,khối Tân ThủyTTTG. |
0,33 |
1,30 |
30 |
Tách ĐD 22kV từ sau MC 472E21.1. |
13h00 22/6 |
17h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chiềng Khoang, Khối Tân Thủy, Huổi Củ, Huổi Háng, Tân Tiến, Trường Xuân, Khối Tân Giang, Khối Thắng Lợi, Bản Nong TT Tuần Giáo |
0,18 |
0,72 |
31 |
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/32 Tân Thủy - DCL 472-7/70 Khối 4A. |
13h00 22/6 |
17h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Tân Thủy Khối 4ATTTG |
0,36 |
1,45 |
32 |
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DPT 371-7/153 Nà Cang. |
07h00 22/6 |
11h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Ma Thì Hồ, Xã Phìn Hồ, Xã Si Pa Phìn. Thuộc Huyện Mường Chà và Huyện Nậm Pồ. |
0,40 |
1,61 |
33 |
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/154 Huổi Lóng - DPT 371-7/203 Tủa Chùa - DCL 371-7 TĐ Nậm Pay .
|
05h30 22/6 |
11h30 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Nà Tòng huyện Tuần Giáo |
0,29 |
1,15 |
34 |
Tách ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1 - DPT 371-7/52 Bản Cạn lộ 371E21.1. |
13h00 22/6 |
17h00 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chiềng Chung Thị trấn TG, Xã Quài Cang, bản Chế Á xã Toả Tình. |
0,35 |
2,07 |
35 |
Tách đường dây 22kV từ DPT 473-7/104 Đồi A1 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DPT 473-7/133 Trục chính đi NR Bệnh xá Công An - DCL 473-7/162-1 Pom La |
04h30 22/6 |
05h30 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phường Nam Thanh, Khu đô thị pom la, C17 Thanh Xương |
0,51 |
0,51 |
36 |
Đường dây 22kV NR Chợ Nam Thanh. |
05h30 22/6 |
16h30 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 8.9 Phường Nam Thanh |
0,18 |
1,99 |
37 |
Tách đường dây 22kV từ DPT 473-7/104 Đồi A1- DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1- DPT 473-7/133 Trục chính đi NR Bệnh xá Công An - DCL 473-7/162-1 Pom La . |
16h30 22/6 |
18h30 22/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phường Nam Thanh, Khu đô thị pom la, C17 Thanh Xương
Phường Nam Thanh, Khu đô thị pom la, C17 Thanh Xương |
0,29 |
0,58 |
|