STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/12 NR Nậm Sả. |
08h00 09/01 |
12h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Sả, bản Huổi Đanh, bản Ngã Ba, bản Huổi Pinh, Bản Yên xã Mường Toong huyện Mường Nhé. |
0,1 |
0,6 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/54 NR Nậm Hính 1. |
08h00 13/01 |
12h00 13/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Nậm Hạ xã Mường Toong, bản Nậm Pan, bản Nậm Mỳ, bản Nậm Hính, bản Cây Sặt, bản Huổi Lếch xã Huổi Lếch huyện Mường Nhé. |
0,2 |
0,8 |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/133 Trục chính đi NR Bệnh xá Công An. |
06h00 13/01 |
13h00 13/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đội 19 Thanh Hưng, Phố 4, Phố 6 Phường Thanh Trường thành phố Điện Bien Phủ. |
0,5 |
1,5 |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/12 NR Hầm Đờ Cát. |
06h00 14/01 |
12h00 14/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Phố 4, Phố 6 Phường Thanh Trường thành phố Điện Biên Phủ. |
0,3 |
1,2 |