1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 52:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 52:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Nọong É. |
09h00 26/12 |
10h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Noong É, Bản Chan 2, Chan 2 Xã Mường Đăng huyện Mường Ảng |
|
MBA UB Tà Lèng. |
08h00 26/12 |
09h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tà Lèng , xã Thanh Minh , Thành Phố Điện Biên Phủ. |
|
MBA Bản Ten. |
08h30 26/12 |
09h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Ten , Phường Nam Thanh , Thành Phố Điện Biên Phủ. |
|
MBA Chợ Nam Thanh. |
10h00 26/12 |
11h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ dân phố 8, phường Nam Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
|
MBA Pú Nhi 2. |
10h00 26/12 |
11h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pú Nhi 2 - xã Pú Nhi -huyện Điện Biên Đông |
|
MBA Nà Nhạn. |
14h00 26/12 |
15h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Nhạn I xã Nà Nhạn Thành phố Điện Biên |
|
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/308 NR Mường Lói. |
08h00 26/12 |
11h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Mường Lói huyện Điện Biên |
|
MBA Nhà Máy Nước Số 1. . |
08h00 26/12 |
09h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Nhà Máy Nước Số 1 |
|
MBA Nhà Máy Nước Số 2. |
09h30 26/12 |
10h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
TBA Nhà Máy Nước Số 2 |
|
MBA Bệnh Viện. |
11h00 26/12 |
12h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
TBA Bệnh Viện |
|
MBA Mỏ đá Duy Hồng. |
14h00 26/12 |
15h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
TBA Mỏ Đá Duy Hồng |
|
MBA Nà Hỳ 3. |
07h00 26/12 |
09h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Hỳ 3. Xã Nà Hỳ Huyện Nậm Pồ |
|
MBA Nà Hỳ 2. |
09h30 26/12 |
11h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Hỳ 2. Xã Nà Hỳ Huyện Nậm Pồ |
|
MBA UB Nà Bủng. |
14h00 26/12 |
16h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Bủng Xã Nà Bủng, Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/155 Ẳng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ẳng. |
11h30 27/12 |
12h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung Tâm Thị Trấn Mường Ảng, Huyện Mường Ảng |
|
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn. |
15h30 27/12 |
16h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Búng Lao, Xuân Lao, Thẩm Tọ Huyện Mường Ảng. |
|
Đường dây 22kV từ sau DCL 471-7/183 Pom Lót đến DCL 471-7/159 Nọong Luống.
|
08h00 27/12 |
11h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Noọng Luống; xã Pa Thơm, Xã Pom Lót huyện Điện Biên |
|
MBA Tân Hưng. |
09h00 27/12 |
11h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tân Hưng, Xã Si Pa Phìn Huyện Mường Chà |
|
Đường 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DPT 371-7/406 Quảng Lâm. |
08h00 28/12 |
12h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
xã Pa Tần thuộc huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 22kV sau MC lộ 471 Trung gian Mường Lay. |
11h30 28/12 |
12h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay |
|
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/681 Nà Pán - DPT 371-7/713 Tân Phong.
|
08h00 29/12 |
12h00 29/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đồn Biên Phòng MN, bản Nậm Là, bản Tân Phong & Nậm Là 2 thuộc xã Mường Nhé |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/55 Trống Rình |
07h00 29/12 |
08h00 29/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Toóng, Bản Trống Rình, Xã Huổi Lèng huyện Mường Chà |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/55 Trống Rình.
|
16h00 29/12 |
17h00 29/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Toóng, Bản Trống Rình, Xã Huổi Lèng huyện Mường Chà |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 52:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |