1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 45:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 45:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi mất điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Pắc A2 - DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa - Nậm Chẩn.
|
07h00 04/11 |
07h45 04/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Pắc A2 - DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa - Nậm Chẩn.
|
|
Tách đường dây từ cột 38 ĐD 35kV NR Pắc A2 lộ 371 E21.7 - DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa - Nậm Chẩn. |
07h45 04/11 |
17h00 04/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây từ cột 38 ĐD 35kV NR Pắc A2 lộ 371 E21.7 - DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa - Nậm Chẩn.
|
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Pắc A2 - DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa - Nậm Chẩn.
|
17h00 04/11 |
17h45 04/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 NR Pắc A2 - DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa - Nậm Chẩn.
|
|
Tách MBA Huổi Chan 2. |
09h30 05/11 |
10h30 05/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Chan 2. |
|
Tách MBA Pá Trả. |
14h30 05/11 |
15h30 05/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Trả. |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
05h30 05/11 |
06h30 05/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
|
Tách ĐD 35kV lộ 371 E21.7 từ cột 69-89 |
06h30 05/11 |
15h00 05/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV lộ 371 E21.7 từ cột 69-89 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
15h00 05/11 |
16h00 05/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Quang. |
06h00 05/11 |
16h00 05/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Quang. |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Pú Xi lộ 371E21.1. |
05h00 05/11 |
20h30 05/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Pú Xi lộ 371E21.1. |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chua Ta A.
|
10h00 06/11 |
12h00 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chua Ta A.
|
|
Tách MBA Huổi Un. |
09h00 06/11 |
10h00 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Un. |
|
Tách MBA Bản Mển. |
14h00 06/11 |
15h30 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Mển. |
|
Tách MBA Độc Lập 2. |
16h00 06/11 |
17h30 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Độc Lập 2. |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 474-7/46 NR VNPT. |
12h00 06/11 |
13h30 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 474-7/46 NR VNPT. |
|
Tách MBA Nhà Máy Nước |
07h30 06/11 |
09h30 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nhà Máy Nước |
|
Tách MBA Ngân hàng Liên Việt. |
10h30 06/11 |
11h30 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Ngân hàng Liên Việt. |
|
Tách MBA Pá Tra. |
07h30 06/11 |
09h00 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Tra. |
|
Tách MBA Khối 3. |
09h30 06/11 |
11h30 06/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Khối 3. |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ. |
10h00 07/11 |
12h00 07/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ. |
|
Tách MBA UB Thanh Hưng. |
08h30 07/11 |
10h00 07/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Thanh Hưng. |
|
Tách MBA Hồ Hồng Khếnh.
|
10h30 07/11 |
11h30 07/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Hồ Hồng Khếnh.
|
|
Tách MBA Đội 7 Thanh Hưng |
14h00 07/11 |
16h00 07/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đội 7 Thanh Hưng |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Mí. |
05h00 09/11 |
20h30 09/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Mí. |
|
Tách MBA Mường Nhé 2. |
16h30 09/11 |
18h00 09/11
|
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Mường Nhé 2. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 45:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |