1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 44:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 44:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi mất điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
06h00 28/10 |
07h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
|
ĐD sau MC 371 E21.7 đến cột 30. |
07h00 28/10 |
16h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD sau MC 371 E21.7 đến cột 30. |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
16h00 28/10 |
17h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
|
Tách MBA Bản Tâu. |
09h00 28/10 |
10h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Tâu. |
|
Tách MBA Na Ten.
|
10h30 28/10 |
11h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Na Ten.
|
|
Tách MBA UB Thanh Nưa. |
14h00 28/10 |
15h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Thanh Nưa. |
|
Tách MBA Mường Nhé 3. |
16h30 28/10 |
17h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Mường Nhé 3. |
|
Tách MBA Pàng Nhang. |
09h00 29/10 |
10h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pàng Nhang. |
|
Tách MBA TT Xá Nhè. |
14h00 29/10 |
15h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TT Xá Nhè. |
|
Tách MBA Huổi Hém. |
16h00 29/10 |
17h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Hém. |
|
Tách MBA Bản Bó. |
09h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách MBA Bản Bó. |
|
Tách MBA Bản Nong. |
11h00 29/10 |
13h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Nong. |
|
Tách MBA UB Noong Luống. |
08h00 29/10 |
09h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Noong Luống. |
|
Tách MBA Ca Hâu A. |
09h00 29/10 |
10h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Ca Hâu A. |
|
Tách MBA Bản Xôm Mường Lói. |
08h00 29/10 |
09h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Xôm Mường Lói. |
|
Tách MBA Huổi Hua. |
08h00 29/10 |
09h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Hua. |
|
Tách MBA TT Na Ư. |
10h30 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TT Na Ư. |
|
Tách MBA Phố 7. |
10h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Phố 7. |
|
Tách MBA Phu Luông. |
10h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Phu Luông. |
|
Tách MBA UB Hẹ Muông. |
10h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Hẹ Muông. |
|
Tách MBA UB Na Ư. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Na Ư. |
|
Tách MBA Bản Bánh. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Bánh. |
|
Tách MBA Pá Chả. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Chả. |
|
Tách MBA Na Côm. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Na Côm. |
|
Tách MBA U Va. |
16h00 29/10 |
17h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA U Va. |
|
Tách MBA Huổi Cảnh. |
16h00 29/10 |
17h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Cảnh. |
|
Tách MBA Hát Tao. |
16h00 29/10 |
17h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Hát Tao. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Đảo Hoa. |
09h00 29/10 |
11h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Đảo Hoa. |
|
Tách đường dây 35kV từ sau DCL 371-7/02 NR Na Cô Sa. |
14h00 30/10 |
17h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV từ sau DCL 371-7/02 NR Na Cô Sa. |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/87 NR Mường Lói - DPT 377-7/155 NR Mường Lói.
|
08h00 30/10 |
12h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/87 NR Mường Lói - DPT 377-7/155 NR Mường Lói.
|
|
Tách MBA Châu Bình. |
08h00 30/10 |
09h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Châu Bình. |
|
Tách MBA UB Mường Pồn. |
08h00 30/10 |
09h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Mường Pồn. |
|
Tách MBA Cò Chạy. |
10h00 30/10 |
11h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Cò Chạy. |
|
Tách MBA Pa Cá. |
10h00 30/10 |
11h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pa Cá. |
|
Tách MBA Thanh An. |
14h00 30/10 |
15h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Thanh An. |
|
Tách MBA Hua Thanh. |
14h00 30/10 |
15h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Hua Thanh. |
|
Tách MBA Chiềng An. |
16h00 30/10 |
17h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Chiềng An. |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
06h00 31/10 |
07h00 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
|
Đường dây từ cột 46-63 lộ 371 E21.7 |
07h00 31/10 |
16h00 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây từ cột 46-63 lộ 371 E21.7 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
16h00 31/10 |
17h00 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
|
Tách MBA A Pa Chải 3. |
15h30 31/10 |
16h30 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA A Pa Chải 3. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
08h00 01/11 |
10h00 01/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 474-7/Trung Gian Bến Xe 1 - DPT 474-7/11 NR Thanh Bình - DPT 474-7/49 NR Thanh Bình
|
07h00 02/11 |
14h00 02/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 474-7/Trung Gian Bến Xe 1 - DPT 474-7/11 NR Thanh Bình - DPT 474-7/49 NR Thanh Bình
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa. |
08h00 02/11 |
11h00 02/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa. |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Pú Xi lộ 371E21.1. |
07h30 03/11 |
18h00 03/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Pú Xi lộ 371E21.1. |
|
Tách MBA Huổi Mý. |
07h00 03/11 |
17h00 03/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Mý. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 44:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |