1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 42,43:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
|
|
|
|
|
|
|
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 42:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Tà Cáng. |
08h30 16/10 |
11h00 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tà Cáng- Nà Tấu |
|
MBA Phiêng Bua. |
14h00 16/10 |
16h00 16/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phiêng Bua.-Noong Bua |
|
MBA A13. |
08h00 17/10 |
09h00 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phố 3 Him Lam |
|
MBA Cầu Him Lam. |
09h30 17/10 |
10h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phố 4 Him Lam |
|
MBA Tổ 19 Him Lam. |
13h30 17/10 |
14h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 19 Him Lam. |
|
MBA A48. |
15h00 17/10 |
16h00 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 21 Him Lam |
|
MBA Lê Quý Đôn. |
16h30 17/10 |
17h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 10- Mường Thanh |
|
MBA Núa Ngam |
08h30 17/10 |
09h30 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hợp Thành; Đội, Bản Tân Ngam. |
|
MBA Bơm Nậm Thanh. |
10h00 17/10 |
11h00 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Trần Phú Thôn Duyên Long, Thôn Văn Tân |
|
MBA Hoàng Công Chất 2. |
14h00 17/10 |
15h00 17/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Tân lập |
|
MBA TBA A55. |
08h00 18/10 |
09h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 1,2- Tân Thanh |
|
MBA A63. |
09h30 18/10 |
10h30 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 3,2-Tân Thanh |
|
MBA B68. |
13h30 18/10 |
14h30 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 9 -Tân Thanh |
|
MBA A78. |
15h00 18/10 |
16h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 4- Mường Thanh |
|
Tách MBA D41. |
16h00 18/10 |
17h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 11- Mường Thanh |
|
MBA Công ty TNHH MTV Vàng Tùng. |
07h30 18/10 |
17h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Công ty Vàng Tùng |
|
MBA Huổi Hương. |
08h30 18/10 |
09h30 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Hương |
|
MBA Na Sản 1. |
10h30 18/10 |
11h30 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Na Tông 1 |
|
MBA Bênh viện Nậm Pồ. |
07h00 18/10 |
08h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bênh viện Nậm Pồ. |
|
MBA Đề Bua. |
10h00 18/10 |
11h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Đề Bua. Xã Phìn Hồ. |
|
MBA Mạy Hốc. |
13h00 18/10 |
14h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Mạy Hốc. Xã Phìn Hồ. |
|
MBA Phìn Hồ A. |
15h00 18/10 |
16h00 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phìn Hồ A. . Xã Phìn Hồ. |
|
MBA Phìn Hồ B. |
16h30 18/10 |
17h30 18/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phìn Hồ B . Xã Phìn Hồ. |
|
MBA UB Tỉnh. |
08h00 19/10 |
09h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 20- Mường Thanh |
|
MBA A97. |
09h30 19/10 |
10h30 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 3- Mường Thanh |
|
MBA Đồi A1. |
13h30 19/10 |
14h30 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 20- Mường Thanh |
|
MBA Hoa Ban. |
15h00 19/10 |
16h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 2- Mường Thanh |
|
MBA Sở Văn Hoá. |
16h30 19/10 |
17h30 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 2- Mường Thanh |
|
MBA Mỏ đá Huổi Pinh. |
08h30 19/10 |
09h30 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
TBA Mỏ đá Huổi Pinh |
|
MBA Năng lượng Mặt Trời.
|
14h00 19/10 |
15h00 19/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Năng Lượng Mặt Trời. |
|
MBA Hô Hằng |
08h00 20/10 |
09h00 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hô Hằng. Xã Chà Tở. |
|
MBA Hô He. |
10h00 20/10 |
11h00 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hô He. Xã Chà Tở. Huyện Nậm Pồ |
|
MBA Nậm Củng. |
14h00 20/10 |
15h00 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Củng. Xã Chà Tở. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/764 Chung Chải - DCL 371-7/01 NR Vang Hồ lộ 371 E21.7. |
10h30 20/10 |
12h00 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chung Chải. |
|
MBA A106. |
08h00 20/10 |
09h00 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
KH TBA Năng Lượng Mặt Trời |
|
MBA A110. |
09h30 20/10 |
10h30 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 1, 2- Mường Thanh, Tổ 1 Nam Thanh |
|
MBA Mường Thanh
|
13h30 20/10 |
14h30 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 2- Mường Thanh |
|
Tách MBA A123. |
15h00 20/10 |
16h00 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 1 Nam Thanh |
|
MBA Chợ Nam Thanh. |
16h30 20/10 |
17h30 20/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 11 Nam Thanh |
|
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373 E21.2.
|
07h00 21/10 |
08h30 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Mường Đăng, Ngối Cáy Mường Ẳng |
|
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/97 Co Nứa - DCL 373-7/182 LL 373 E21.2.
|
12h30 21/10 |
13h30 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Mường Đăng, Ngối Cáy, |
|
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DPT 373-7/139 Bản Bua lộ 373 E21.1 .
|
15h30 21/10 |
17h00 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Buáng Lao, Ẳng Tở Mường Ẳng. |
|
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Trung Tâm Hội Nghị - P5 Mường Thanh. |
08h00 21/10 |
10h30 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phố 5 Mường Thanh. |
|
MBA Trung Tâm Hội Nghị 400kVA. |
08h00 21/10 |
09h00 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung Tâm Hội Nghị Tỉnh |
|
MBA Trung Tâm Hội Nghị 630kVA. |
09h30 21/10 |
10h30 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung Tâm Hội Nghị Tỉnh |
|
MBA Kios Tỉnh Uỷ. |
13h30 21/10 |
14h30 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tỉnh Uỷ, Đài Truyền Tỉnh |
|
MBA A80. |
15h00 21/10 |
16h00 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phố 4 Mường Thanh. |
|
MBA B120.
|
16h30 21/10 |
17h30 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phố 2 Nam Thanh |
|
MBA Khí tượng Thủy Văn. |
08h00 21/10 |
09h00 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khí Tượng Thị Xã Mường Lay |
|
MBA Đức Trường. |
10h00 21/10 |
11h00 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
DN Đức Trường |
|
MBA TD TG Mường Lay. |
14h00 21/10 |
15h00 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
MBA Bệnh viện TX Mường Lay. |
16h00 21/10 |
17h00 21/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bệnh viện Thị Xã Mường Lay |
|
MBA A88. |
08h00 22/10 |
09h00 22/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phố 3 Mường Thanh. |
|
MBA A89. |
09h30 22/10 |
10h30 22/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Phố 3 Mường Thanh. |
|
MBA A91. |
14h00 22/10 |
15h00 22/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Công ty Điện Lực Điện Biên |
|
MBA Xẻ đá Thanh Bình. |
08h00 22/10 |
09h00 22/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xẻ Đá Thanh Bình |
|
MBA Huy Hoàng. |
10h00 22/10 |
11h00 22/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
DN Huy Hoàng |
|
MBA Mỏ đá Na Sang. |
14h00 22/10 |
15h00 22/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Mỏ đá Na Sang |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 42,43:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |