1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.
|
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cung cấp điện. |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/88 Bó Giáng - DPT 371-7/01 NR Pa Ham - DCL 371-7/154 Huổi Lóng lộ 371 E21.1. |
09h00 15/11 |
11h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Bó Xã Quài Nưa, Xã Rạng Đông, Phình Sáng, Ta Ma, Xã Mùn Chung Huyện Tuần Giáo. |
2 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/95 NR Pú Hồng - DCL 377-7/16 NR Pú Hồng liên Lạc NR Kon Kén lộ 377 E21.6. |
10h30 15/11 |
12h30 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pú Hồng A Tin Tốc ,Phiêng Muông, Bản Chả, Huổi Dên huyện Điện Biên Đông. |
3 |
MBA Ten Núa. |
08h30 15/11 |
09h30 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Ten Núa xã Núa Ngam huyện Điện Biên. |
4 |
MBA Háng Sung. |
09h00 15/11 |
10h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Háng Sung xã Tả Phình huyện Tủa Chùa |
6 |
MBA Pu Ca Dao. |
09h15 15/11 |
10h15 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Pu Ca Dao xã Trung Thu huyện Tủa Chùa |
7 |
MBA Bản Tủa Thàng. |
09h30 15/11 |
10h30 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Bản Tủa Thàng xã Tủa Thàng huyện Tủa Chùa |
8 |
MBA Cáng Tỷ. |
11h00 15/11 |
12h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Cáng Tỷ xã Sín Chải huyện Tủa Chùa |
9 |
MBA UB Sín Chải, UB Huổi Só. |
14h00 15/11 |
15h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung tâm xã Sín Chải; Trung tâm xã Huổi Só huyện Tủa Chùa |
10 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Hừa Ngài lộ 377 E21.7. |
08h00 15/11 |
10h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chiêu Ly, Thèn Pả, xã Sa Lông. Bản Hừa Ngài, Xã Hừa Ngài huyện Mường Chà |
11 |
Đường dây 35kV sau MC 377 E21.7 - DCL 377-7/33 Cổng Trời. |
14h00 15/11 |
16h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Háng Lìa, Sa Lông, Cổng Trời-Xã Sa Lông, TDP 12 Thị Trấn Mường Chà huyện Mường Chà. |
12 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/01 NR Pa Ham -DCL 371-7/01 NR Nà Chua - DCL 371-7/36 Huổi Khạ lộ 371 E21.1.
|
09h00 15/11 |
17h00 15/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phiêng Pẻn Xã Mùn Chung Huyện Tuần Giáo |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
0:30 |
1,5 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
01:00 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
1:30 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
02:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
2:30 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
03:00 |
0,7 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
3:30 |
0,7 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
04:00 |
0,7 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
4:30 |
0,7 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
05:00 |
0,7 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
5:30 |
0,8 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
06:00 |
0,8 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
6:30 |
0,8 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
07:00 |
0,8 |
0,00 |
5,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
7:30 |
0,8 |
0,00 |
6,0 |
0,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
08:00 |
0,8 |
0,00 |
6,0 |
4,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
8:30 |
2,4 |
0,00 |
6,0 |
4,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
09:00 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
4,5 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
9:30 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
10:00 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
10:30 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
11:00 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
11:30 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
12:00 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
12:30 |
2,4 |
0,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:00 |
2,4 |
0,00 |
6,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:30 |
2,4 |
0,00 |
6,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
14:00 |
2,4 |
0,00 |
6,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
14:30 |
2,4 |
0,00 |
6,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
15:00 |
2,3 |
0,00 |
6,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
15:30 |
2,3 |
0,00 |
8,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
16:00 |
2,3 |
5,0 |
8,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
16:30 |
2,3 |
5,0 |
8,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
17:00 |
2,3 |
5,0 |
8,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
17:30 |
2,4 |
5,0 |
8,0 |
3,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
18:00 |
2,4 |
5,0 |
8,0 |
5,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
18:30 |
2,4 |
5,0 |
8,0 |
5,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
19:00 |
2,4 |
5,0 |
8,0 |
5,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
19:30 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
20:00 |
2,4 |
5,0 |
6,0 |
5,0 |
2,0 |
3,0 |
1,6 |
20:30 |
2,4 |
5,0 |
9,0 |
5,0 |
0,0 |
3,0 |
1,6 |
21:00 |
2,4 |
5,0 |
4,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
1,6 |
21:30 |
2,4 |
5,0 |
4,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
1,6 |
22:00 |
2,4 |
5,0 |
3,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
1,6 |
22:30 |
2,4 |
0,00 |
3,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
23:00 |
2,4 |
0,00 |
3,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
23:30 |
1,6 |
0,00 |
3,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
24:00 |
1,6 |
0,00 |
3,0 |
0:00 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
Tổng |
88,7 |
50,0 |
129,5 |
56,0 |
24,0 |
72,0 |
14,0 |