1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 36,37:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
58.9 |
60.1 |
60.2 |
61 |
61.5 |
62 |
62.1 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 37:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/01 NR Huổi Chan 2 lộ 375 E21.2. |
14h00 14/9 |
16h00 14/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Huổi Chan 2 Xã Mường Pồn |
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Hính 1 lộ 371 E21.7. |
15h00 14/9 |
17h00 14/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Xã Mường Báng, Thị Trấn Tủa Chùa |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng lộ 371 E21.1. |
08h00 16/9 |
12h00 16/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Xã Pá Mỳ, xã Huổi Lếch |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 36,37:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |