1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 41,42:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
|
|
|
|
|
|
|
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 41:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Cơ Khí 3 |
14h00 10/10 |
15h00 10/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 4 phường Na Lay, |
|
Tách MBA Bệnh Viện |
15h30 10/10 |
16h30 10/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 6 phường Na Lay, |
|
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sá Tổng - DCL 377-7/06 LL 371 E21.1 lộ 377 E21.7 |
09h30 10/10 |
10h30 10/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Đề Dê, Phi Hai, Sá Ninh... Xã Sá Tổng, Bản Hát Tre 1,2 , San Sả Hồ Xã Hừa Ngài |
|
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Ma Lù Thàng. |
09h30 11/10 |
10h30 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Lèng Xã Huổi Lèng, Bản Chiêu Ly, Thèn Pả-Xã Sa Lông, Bản Hừa Ngài-Xã Hừa Ngài. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Huổi Xuân lộ 373 E21.7 |
15h00 11/10 |
16h30 11/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Xuân xã Na Sang. |
|
MBA Sân Bay |
09h00 12/10 |
10h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sân Bay Xã Si Pa Phìn. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 41,42:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |