1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 34,35:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
52.3 |
52.5 |
52.7 |
53.0 |
53.2 |
52 |
51.7 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 34:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Số 12 Trại Cá. |
07h00 21/8 |
08h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Trại Cá- Him Lam |
2 |
MBA Noong Bua. |
08h30 21/8 |
09h30 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu Vực Noong Bua |
3 |
MBA Hồng Lứu. |
10h00 21/8 |
11h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Hồng Lứu |
4 |
MBA Bản Khá Nam Thanh |
13h30 21/8 |
14h30 21/8 |
|
Khu Vực Bản Khá phường Nam Thanh |
5 |
MBA Trại 1. |
15h00 21/8 |
16h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Trại 1 phường Nam Thanh |
6 |
MBA Bản Ten. |
16h30 21/8 |
16h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Ten phường Nam Thanh |
7 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.7 - DCL 375-7/50 Na Sang.
|
07h00 21/8 |
08h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
KH Thủy Điện Mường Mươn
|
8 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.7 - DCL 375-7/50 Na Sang |
16h00 21/8 |
17h00 21/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Thủy Điện Mường Mươn |
9 |
Đ ường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Tân Phong |
09h00 22/8 |
11h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực, Pú Đao, Tân Hưng, Vân Hồ Long Dạo |
10 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.6 - DCL 377-7/121 Pom Lót.
|
07h00 22/8 |
14h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pom Lót , Sam Mứn |
11 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tà Lèng |
8h30 22/8 |
09h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Tà Lèng |
12 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/155 Ảng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ảng lộ 373 E21.1.
|
11h00 22/8 |
13h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực xã Ảng Cang,Khối 9,Bản Kéo,Hua Nguống, Hua Ná Mường Ảng |
13 |
MBA Pá Luống. |
07h00 22/8 |
08h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Pá Luống phường Nam Thanh |
14 |
MBA Kê Nênh |
08h30 22/8 |
09h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Kê Lênh |
15 |
MBA Huổi Tao. |
10h00 22/8 |
11h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Huổi Tao xã Pú Nhi |
16 |
MBA Bản Sáng. |
13h30 22/8 |
14h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Sáng xã Pú Nhi |
17 |
MBA Háng Giống A. |
15h00 22/8 |
16h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Háng Giống xã Pú Nhi |
18 |
MBA Pu Cai. |
16h30 22/8 |
17h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Pu cai xã Pú Nhi |
19 |
MBA Phiêng Lơi. |
07h00 22/8 |
08h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Phiêng Lơi xã Thanh Minh |
20 |
MBA Pa Pốm. |
08h30 23/8 |
09h30 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Pa Pốm xã Thanh Minh |
21 |
MBA Pa Pốm 2. |
10h00 23/8 |
11h00 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Pa Pốm xã Thanh Minh |
22 |
MBA Tân Quang |
13h30 23/8 |
14h30 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Tân Quang xã Thanh Minh |
23 |
MBA Thanh Minh. |
15h00 23/8 |
16h00 23/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Thanh Minh xã Thanh Minh |
24 |
MBA Huổi Phạ 1. |
07h00 24/8 |
08h00 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Huổi Phạ xã Thanh Minh |
25 |
MBA Nà Nhạn. |
08h30 24/8 |
09h30 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Nà Nhạn xã Nà Tấu |
26 |
MBA Nà Nhạn 2. |
10h00 24/8 |
11h00 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Nà Nhạn xã Nà Tấu |
27 |
MBA Nà Pen. |
13h30 24/8 |
14h30 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu Vực bản Nà Pen xã Nà Tấu |
28 |
MBA Nà Pen A. |
15h00 24/8 |
16h00 24/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu Vực bản Nà Pen xã Nà Tấu |
29 |
MBA C10.
|
07h30 25/8 |
09h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Xã Sam Mứn |
30 |
MBA Nậm Núa 2. |
10h00 25/8 |
11h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Xã Pom Lót |
31 |
MBA Huổi Chan 2. |
14h30 25/8 |
16h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Huổi Chan Xã Mường Pồn |
32 |
MBA TBA Tà Pung 2. |
07h00 25/8 |
08h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Tà Pung xã Nà Tấu |
33 |
MBA Tà Pung.
|
08h30 25/8 |
09h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Tà Pung xa Nà Tấu |
34 |
MBA Huổi Chổn. |
10h00 25/8 |
11h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu Vực bản Huổi Chổn |
35 |
MBA Bản Ten. |
08h30 25/8 |
09h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Ten Xã Mường lạn |
36 |
MBA Lịch Tở. |
10h00 25/8 |
11h00 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Lịch Tở Xã Mường lạn |
37 |
MBA Bản Pháy . |
13h30 25/8 |
14h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Pháy Xã Mường Lạn |
38 |
MBA Nà Lấu. |
15h30 25/8 |
16h30 25/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Nà Lấu Xã Mường Lạn |
39 |
MBA Nà Chua. |
08h30 26/8 |
10h30 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Nà Chua Mùn Chung |
40 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/52 Bản Cạn - DCL 371-7/01 NR Pú Nhung - DCL 371-7/88 Bó Giáng.
|
08h00 26/8 |
11h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Hin xã Quài Cang; Bản Xá Tự, Minh Thắng, Bản Cọ, Bó Giáng; Bản Giáng xã Quài Nưa. |
41 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01NR Pú Nhung - DCL 371-7/01 NR Bản Chăn.
|
14h00 26/8 |
17h00 26/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực xã Pú Nhung, Bản Xá Tự, Trại Đậu xã Quài Nưa. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 34:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |