1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 06:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
70.9 |
71 |
71.2 |
71.3.5 |
71.4.5 |
72.4 |
73.0 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
920.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 06:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Tổ 6 |
10h00 06/02 |
12h30 06/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 6 thị trấn Điện Biên Đông |
|
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1. |
09h30 06/02 |
11h30 06/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tà lèng , Bản Kê Nênh, bản Nà Nghè xã Thanh Minh thành Phố Điên Biên Phủ , Xã Pú Nhi huyện Điện Biên Đông |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 06:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |