1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 05:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
70.9 |
71 |
71.2 |
71.3.5 |
71.4.5 |
72.4 |
73.0 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
920.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 05:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Pom Lót 2 |
07h30 29/1 |
08h30 29/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pom Lót huyện Điện Biên |
|
MBA Na Vai. |
09h00 29/1 |
10h00 29/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pom Lót huyện Điện Biên |
|
MBA Núa Ngam 1 |
10h30 29/1 |
11h30 29/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Núa Ngam huyện Điện Biên |
|
MBA C38. |
08h30 30/1 |
09h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 11 Phường Mường Thanh,TP Điện Biên Phủ |
|
MBA Đồi D |
10h00 30/1 |
11h00 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 9, 10 Phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
|
MBA Phân Trại 1. |
14h30 30/1 |
15h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tà Cáng Xã Nà Tấu thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27.
|
08h30 30/1 |
09h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
DNTN Số 27. |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/59 đi NR Công ty TNHH NLMT 86 |
10h30 30/1 |
11h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Công ty TNHH NLMT 86
|
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đề Bua |
08h30 31/1 |
10h30 31/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Đề Pua, Mậy Hốc xã Phìn Hồ huyện Nậm Pồ |
|
ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 Dốc Đỏ. |
08h00 02/02 |
12h00 02/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Đồng Tâm, Bản Huổi Hạ thị trấn Tuần Giáo. |
|
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm. |
08h00 02/02 |
11h00 02/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pa Thơm huyện Điện Biên |
|
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/95 NR Pú Hồng.
|
10h00 0302 |
12h30 03/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Phình Giàng, Pú Hồng huyện Điện Biên Đông. |
|
ĐD 35kV sau MC 371E21.1 - DPT 371-7/52 Bản Cạn.
|
08h00 03/02 |
11h00 03/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chiềng Chung TT Tuần Giáo, xã Quài Cang Huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV từ DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình - DCL 375-7/31 NR Tỏa Tình.
|
08h00 04/02 |
11h00 04/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Lói, Bản Lạ, Bản Lạ 1, Hua Ca xã Quài Tở. Bản Hua Sa B, Bản Hua Sa A, Bản Lồng xã Tỏa Tình huyện Tuần Giáo. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 05:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |