KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 02 năm 2025
TỪ NGÀY 06/01-12/01/2025
1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 01:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 01:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi mất điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
|
Tách MBA UB Rạng Đông. |
08h00 06/01 |
09h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Rạng Đông. |
|
Tách MBA Nậm Din 1. |
10h00 06/01 |
11h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm Din 1. |
|
Tách MBA Pa Ham 1. |
08h00 06/01 |
09h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pa Ham 1. |
|
Tách MBA Phong Châu. |
10h00 06/01 |
11h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Phong Châu. |
|
Tách MBA Cổ Dề. |
07h30 06/01 |
09h30 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Cổ Dề. |
|
Tách MBA Háng Chợ. |
10h00 06/01 |
12h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Háng Chợ. |
|
Tách MBA Pó Sinh. |
07h30 06/01 |
09h30 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pó Sinh. |
|
Tách MBA Háng Sông. |
10h00 06/01 |
12h00 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Háng Sông. |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng – DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/50 LL 473 E21.2. |
07h00 07/01 |
13h00 07/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng – DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/50 LL 473 E21.2. |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Lếch Cuông. |
07h30 08/01 |
13h30 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR Lếch Cuông. |
|
Tách MBA Minh Thắng 1. |
08h00 08/01 |
17h00 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách MBA Minh Thắng 1. |
|
Tách MBA Mường Thín 1. |
10h00 08/01 |
13h00 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Mường Thín 1. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DPT 373-7/02 NR AD - 05
|
08h15 08/01 |
16h30 08/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DPT 373-7/02 NR AD - 05
|
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
07h00 09/01 |
08h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
|
ĐD 22kV NR Hồ Pe Luông |
08h00 09/01 |
13h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV NR Hồ Pe Luông |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
13h00 09/01 |
14h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa – DPT 471-7/68 Thanh Luông.
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/114 Trục Chính đi NR Siêu Thị Hoa Ba. |
08h00 09/01 |
11h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/114 Trục Chính đi NR Siêu Thị Hoa Ba. |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/07 NR NMXL Nước Thải. |
14h00 09/01 |
16h30 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/07 NR NMXL Nước Thải. |
|
Tách MBA Bản Chăn 2. |
08h00 09/01 |
17h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Chăn 2. |
|
Tách MBA Huổi Lốt. |
09h00 09/01 |
13h00 09/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Lốt. |
|
Tách MBA Bản Mường 1. |
08h00 10/01 |
17h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Mường 1. |
|
Tách MBA Nậm Nèn. |
10h00 10/01 |
13h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm Nèn. |
|
Tách MBA Phiêng Ban.
|
08h00 10/01 |
09h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Phiêng Ban.
|
|
Tách MBA Tin Tốc. |
09h30 10/01 |
10h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Tin Tốc. |
|
Tách MBA Huổi Chá. |
13h30 10/01 |
14h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Chá. |
|
Tách MBA Nậm He. |
15h00 10/01 |
16h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm He. |
|
Tách MBA Bản Lé. |
08h00 10/01 |
09h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Lé. |
|
Tách MBA Mường Lay. |
09h30 10/01 |
10h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Mường Lay. |
|
Tách MBA Pom Cọi. |
13h30 10/01 |
14h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pom Cọi. |
|
Tách MBA Bản Mới.
|
15h00 10/01 |
16h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Mới.
|
|
Tách MBA Huổi Hái. |
08h00 10/01 |
09h00 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Huổi Hái. |
|
Tách MBA Ho Luông Lay Nưa. |
09h30 10/01 |
10h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Ho Luông Lay Nưa. |
|
Tách MBA Chi Luông 2. |
13h30 10/01 |
14h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Chi Luông 2. |
|
Tách MBA Chi Luông 3. |
15h00 10/01 |
16h30 10/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Chi Luông 3. |
|
Tách MBA Đồi Cao 1 |
08h00 11/01 |
09h00 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đồi Cao 1 |
|
Tách MBA Đồi Cao 4. |
09h30 11/01 |
10h30 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đồi Cao 4. |
|
Tách MBA Đồi Cao 5. |
13h30 11/01 |
14h30 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đồi Cao 5. |
|
Tách MBA Huổi Min. |
15h00 11/01 |
16h00 11/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách MBA Huổi Min. |
|
|
12h00 11/01 |
18h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TC C11, C12 Trạm 110kV E21.7 Mường Chà
|
|
Tách ngăn lộ MC 172 E21.7 Mường Chà |
07h00 12/01 |
18h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Ngăn lộ MC 172 E21.7 Mường Chà |
|
Tách MBA Na Ka.
|
08h00 12/01 |
09h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Na Ka.
|
|
Tách MBA Bản Mo. |
09h30 12/01 |
10h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Mo. |
|
Tách MBA Tạo Sen. |
13h30 12/01 |
14h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Tạo Sen. |
|
Tách MBA Bản Mé . |
15h00 12/01 |
16h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Mé . |
|
Tách MBA Na Lát |
08h00 12/01 |
09h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Na Lát |
|
Tách MBA Nậm Cản 1. |
09h30 12/01 |
10h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm Cản 1. |
|
Tách MBA Lay Nưa 1. |
13h30 12/01 |
14h30 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Lay Nưa 1. |
|
Tách MBA Lay Nưa 2. |
15h00 12/01 |
16h00 12/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Lay Nưa 2. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 02:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |