1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 01:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 01:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Lao Sả Phình. |
10h00 04/01 |
12h00 04/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Lao Sả Phình huyện Tủa Chùa |
|
MBA UB Tả Phình. |
09h00 04/01 |
12h00 04/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
TT xã Tả Phình huyện Tủa Chùa. |
|
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 3-Số 4 - DCL 473-7/ A97-Số 6.
|
06h30 06/01 |
13h30 06/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 2,3,5,6,8 phường Mường Thanh , Thành Phố Điện Biên Phủ. |
|
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An.
|
05h15 07/01 |
06h00 07/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 5,6,8 , 9 ,10 phường Mường Thanh , Thành Phố Điện Biên Phủ. |
|
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An.
|
13h30 07/01 |
14h30 07/01 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 5,6,8 , 9 ,10 phường Mường Thanh , Thành Phố Điện Biên Phủ. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 01:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |