1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 49 |
Tuần 50 |
Tuần 51 |
Tuần 52 |
Pmax (MW) |
62 |
62.5 |
63 |
63.5 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/110 Ngĩa Trang A1. |
06h00-07h00 02/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/110 Ngĩa Trang A1. |
11h00-14h30 02/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Mường Lạn - DCL 373-7/01 LL 377E21.6.
|
07h00-08h00 05/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Mường Lạn - DCL 373-7/01 LL 377E21.6.
|
12h00-13h30 05/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây sau DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
07h00-08h00 06/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây sau DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
12h00-13h30 05/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây 22kV sau MC 475E21.2. |
08h00 - 09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
Đường dây 22kV sau MC 472E21.2 - 472-7/44 Trục Chính. |
10h00 - 11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
Đường dây 22kV sau MC 473E21.2 - DPT 473-7/46 Hải Vân. |
14h30-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
Đường dây 22kV từ DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính. |
07h00-09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
Đường dây 22kV sau MC 477E21.2 - DCL 477-7/49 Trục Chính. |
07h00-11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/27 NR BTA3. |
14h00-16h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
Đường dây 35kV từ DPT 373-7/45 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa. |
09h00-11h00 19/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
Đường dây 35kV sau MC 371E21.2. |
09h00-11h00 23/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2. Điện lực Điện Biên:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV sau MC 471 E21.2 - DCL 471-7/43 Thanh Nưa. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Cộng Hòa. |
14h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/05 NR Na Dôn. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 22kV sau MC 473 E21.6 - DCL 471-7/183 Pom Lót. |
14h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường 22kV từ DCL 471-7/183 Pom Lót - DCL 471-7/159 Noọng Luống. |
08h00-11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Lếch Cuông. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đờng dây 22kV sau MC 471 E21.2 - DCL 471-7/43 Thanh Nưa. |
08h00-12h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/73 NR Tây Trang. |
08h00-12h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
Đường dây 35kV từ DCL 471-7/92 Thanh Hưng - DPT 471-7/68 Thanh Luông. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Nậm Thanh. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Điện lực Tuần Giáo:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/44 Bon B. |
08h00-11h00 25/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phiêng Cải. |
08h00-11h00 26/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/47 NR Vang Hồ. |
08h00 - 12h00 08/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
MBA Na Cô Sa. |
08h00 - 10h00 10/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
MBA Huổi Cọ. |
07h00 - 07h30 15/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
MBA Huổi Cọ. |
17h00 - 17h30 15/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
MBA Huổi Cọ. |
07h00 - 07h30 16/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
MBA Huổi Cọ. |
17h00 - 17h30 16/12/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
MBA Huổi Cọ. |
07h00 - 07h30 17/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
MBA Huổi Cọ. |
17h00 - 17h30 17/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
MBA Huổi Khương. |
07h00 - 07h30 20/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
MBA Huổi Khương. |
17h00 - 17h30 20/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
Cắt điện MBA Huổi Khương. |
07h00 - 07h30 21/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
MBA Huổi Khương. |
17h00 - 17h30 21/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
MBA Huổi Khương. |
07h00 - 07h30 22/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
Cắt điện MBA Huổi Khương |
17h00 - 17h30 22/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
MBA Huổi Khương. |
07h00 - 07h30 23/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
MBA Huổi Khương. |
17h00 - 18h00 23/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5. Điện lực Mường Chà:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
MBA Đồi Cao 4. |
07h00- 09h00 02/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
MBA Đồi Cao 5 |
09h30- 11h30 02/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
MBA Chi Luông 3. |
13h30- 15h30 02/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
MBA Cầu Bản Xá. |
16h00- 18h00 02/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
MBA Nậm Cản 2. |
07h00- 09h00 03/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/106 Si Pa Phìn.
|
07h00- 08h00 05/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/106 Si Pa Phìn. |
17h00- 18h00 05/12/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/219 Chà Cang -DCL 371-7/227 TN Chà Cang. |
07h00- 12h00 06/12/2023 |
|
|
9 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/11 Mường Mô. |
07h00- 17h00 09/12/2023 |
|
|
6. Điện lực Điện Biên Đông:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 Háng Sông. |
08h30 - 10h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây35kV sau DCL 377-7/43 Tìa Dình. |
08h30 - 11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tìa Ghếnh. |
04h30 - 17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tìa Mùng 1. |
07h00 - 09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 12 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 12 (Wh) |
Nà lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
2749 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
4464 |