1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 40 |
Tuần 41 |
Tuần 42 |
Tuần 43 |
Pmax (MW) |
62 |
62.5 |
63 |
63.5 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
TBA Pú Tửu |
08h00-09h00 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
TBA Pá Tra 2 |
09h30-10h30 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
TBA Bản Bua 2 |
13h30-14h30 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Cắt điện TBA Thổ Lộ 2 |
15h00-16h00 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
TBA Huổi Chổn |
16h30-17h30 02/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
TBA Thổ Lộ 1 |
08h00-09h00 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
TBA Xuân Tre |
09h30-10h30 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
TBA Cầu Búng Lao |
13h30-14h30 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
TBA Bản Pháy |
15h00-16h00 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
TBA Bản Lao 2 |
16h30-17h30 03/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
TBA Hua Pí |
08h00-09h00 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
TBA Chùa Sấu |
09h30-10h30 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
TBA Khén Pí |
13h30-14h30 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
TBA Pu Súa |
15h00-16h00 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
TBA Hồng Sọt Ảng Cang |
16h30-17h30 04/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
TBA Thẩm Phẩng |
08h00-09h00 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
TBA Thẩm Hóng |
09h30-10h30 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
TBA Bản Ten |
13h30-14h30 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
19 |
TBA Lịch Tở |
15h00-16h00 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
20 |
TBA Huổi Lướng |
16h30-17h30 05/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
21 |
Cắt điện TBA Ít Nọi |
08h00-09h00 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
22 |
TBA Pá Nậm |
09h30-10h30 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
23 |
TBA Huổi Lỵ |
13h30-14h30 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
24 |
TBA Co Sản |
15h00-16h00 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
25 |
TBA Bản Nhộp |
16h30-17h00 06/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
26 |
TBA TT Mường Lạn |
08h00 - 09h00 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
27 |
TBA Bản Có |
09h30 - 10h30 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
28 |
TBA Bệnh Viên ĐK Tỉnh |
13h30 - 14h30 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
29 |
TBA Số 2 Bệnh Viên ĐK Tỉnh |
15h00 - 16h00 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
30 |
TBA D41 |
16h30 - 17h30 16/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
31 |
TBA Lê Quý Đôn |
08h00 - 09h00 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
32 |
TBA A13 |
09h30 - 10h30 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
33 |
TBA Cầu Him Lam |
13h30 - 14h30 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
34 |
TBA Tổ 19 Him Lam |
15h00 - 16h00 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
35 |
TBA A48 |
16h30 - 17h30 17/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
36 |
TBA A55 |
08h00 - 09h00 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
37 |
TBA A63 |
09h30 - 10h30 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
38 |
TBA B68 |
13h30 - 14h30 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
39 |
TBA A78 |
15h00 - 16h00 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
40 |
TBA A80 |
16h30 - 17h30 18/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
41 |
TBA Kios Tỉnh Uỷ |
08h00 - 09h00 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
42 |
TBA A88 |
09h30 - 10h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
43 |
TBA Trung Tâm Hội Nghị |
13h30 - 14h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
44 |
TBA Trung Tâm Hội Nghị 2 |
13h30 - 14h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
45 |
TBA Phố 5 Mường Thanh |
16h30 - 17h30 19/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
46 |
TBA A89 |
08h00 - 09h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
47 |
TBA A91 |
09h30 - 10h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
48 |
TBA Nhà Văn Hoá |
13h30 - 14h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
49 |
TBA B94 |
15h00 - 16h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
50 |
TBA UB Tỉnh |
16h30 - 17h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
51 |
TBA A97 |
08h00 - 09h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
52 |
TBA Đồi A1 |
09h30 - 10h30 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
53 |
TBA Hoa Ban |
11h00-12h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
54 |
TBA Sở Văn Hoá |
13h30 - 14h30 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
55 |
TBA A106 |
15h00 - 16h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
56 |
TBA A110 |
16h30 - 17h30 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
57 |
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính |
06h00-10h30 29/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2. Điện lực Điện Biên:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/159 Noong Luống - DCL 471-7/183 Pom LótNR UB Noong Luống |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 22kV từ DCL 471-7/159 Noong Luống - DCL 471-7/128 UB Thanh Yên |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Trại SX Con Giống. |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR C3: |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Thanh Hà |
07h30-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
TBA Núa Ngam |
09h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
TBA Bơm Nậm Thanh. |
14h30-15h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Điện lực Tủa Chùa:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
TBA Cáng Chua 1 Trên |
10h00 - 12h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
TBA Lồng Sử Phình |
13h30 - 15h30 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
TBA Chế Cu Nhe |
16h00 - 18h00 20/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DCL 371-7/01 NR Pắc A2 -DCL 371-7/457 Nậm Kè: |
08h00 - 12h00 21/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
MBA Mỏ đá Huổi Pinh. |
14h00 - 15h00 22/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
MBA Năng lượng Mặt Trời |
16h00 - 17h00 22/10/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 10 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 10 (Wh) |
Nà lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
2749 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
4464 |