1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 01 trong tháng |
Tuần 02 trong tháng |
Tuần 03 trong tháng |
Tuần 04 Trong tháng |
Pmax (MW) |
75 |
75.6 |
75.7 |
76 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
1.2. Đội QLĐLKV Điện Biên Phủ:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/182 LL 373E21.2 - DPT 373-7/97 Co Nứa. |
08h00-12h00 10/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn. |
08h00-12h00 11/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TáchĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Huổi Chỏn. |
08h00-12h00 12/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ DCL 373-7/01 NR Hua Nậm. |
08h00-12h00 13/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Mường Lạn - DCL 373-7/01 LL 377E21.2. |
08h00-12h00 14/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TáchĐD 35kV từ DCL 373-7/03 NR Huổi Cắm. |
08h00-12h00 15/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ DCL 373-7/05 NR Bản Nôm. |
08h00-12h00 15/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 22kV sau DPT 473-7/104 Đồi A1 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1- DCL 473-7/162-1 Pom La - DPT 473-7/12 NR Hầm Đờ Cát - DCL 471-7/50 LL 473 E21.2. |
07h00-13h00 15/09/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2 XNLĐ Cao thế Điện Biên:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
Tách ĐD 110kV 172E21.7 Mường Chà -171A21.16 Long Tạo |
06h00-18h00 06/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 172E17.4 Thuận Châu - 171E21.1 Tuần Giáo |
06h00-18h00 07/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 172A21.11 TĐ Trung Thu – 173 T500 Lai Châu |
06h00-17h00 07/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 171A21.10 Nậm He - 174 T500 Lai Châu |
06h00-18h00 13/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 172 E21.2 Điện Biên - 171 A17.37 TĐ Nậm Hóa - 172 E21.1 Tuần Giáo, |
06h00-18h00 14/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 172A21.13 Nậm Mu 2 - 171A21.11 Trung Thu |
06h00-18h00 17/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 173E21.1 Tuần Giáo - 171A21.13 TĐ Nậm Mu 2 |
06h00-18h00 19/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 174E21.1 Tuần Giáo - 171 A21.15 Nậm Mức. |
06h00-18h00 20/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 172 E21.2 Điện Biên - 171 A17.37 TĐ Nậm Hóa - 172 E21.1 Tuần Giáo, |
06h00-18h00 21/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 171E21.7 Mường Chà - 173 A21.24 TĐ Mường Mươn |
06h00-18h00 23/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 171A21.24 TĐ Mường Mươn - 171A21.17 TĐ Huổi Vang. |
06h00-18h00 23/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 171A21.19 Huổi Chan 1 - 171E21.2 Điện Biên - 173E21.6 Điện Biên 2 |
06h00-18h00 25/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 173 A21.17 Huổi Vang - 173 A21.19 Huổi Chan 1 |
06h00-18h00 25/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 173 A21.15 TĐ Nậm Mức - 172 A21.10 TĐ Nậm He |
06h00-18h00 27/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 174 E21.6 Điện Biên 2 -171-7 E21.4 Xi Măng Điện Biên |
06h00-18h00 28/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 110kV 171E17.2 Sơn La - 176 E21.1 Tuần Giáo |
06h00-18h00 28/09 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 09 các Nhà máy thủy điện nhỏ
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 09 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 09 (MWh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |