Logo
Kế hoạch vận hành ngày 28/11/2023

    1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:

    STT

    Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.

     

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Phạm vi ngừng cung cấp điện.

    Bắt đầu

    Kết thúc

     

    1

    MBA TĐC WB1.

    08h30

    28/11

    09h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 2 Phường Nam Thanh

    2

      MBA Cây Xăng C4.

     

    08h30

    28/11

    09h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 7 Phường Nam Thanh

    3

    MBA A161.

    10h00

    28/11

    11h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Khu đô thị Pon la, C17 Thanh Xương

    4

    MBA Phố 8 Nam Thanh.

    10h00

    28/11

    11h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 2 Phường Nam Thanh

    5

    MBA Pom La.

    13h30

    28/11

    14h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Khu đô thị Pon la, Thanh Xương

    6

    MBA Kios Khu Đô Thị Mới Pom La 2.

    15h00

    28/11

    16h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Khu đô thị Pon la, Thanh Xương

    7

    MBA B135.

    15h00

    28/11

    16h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 5 Phường Nam Thanh

    8

    MBA A145.

    16h30

    28/11

    17h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Tổ 5 Phường Nam Thanh

    9

    MBA Pom La 3.

    16h30

    28/11

    17h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Khu đô thị Pon la, Thanh Xương

    10

    ĐD 35kV sau DPT 371-7/01 NR Pa Ham -DCL 371-7/01 NR Nà Chua - DCL 371-7/36 Huổi Khạ lộ 371 E21.1.

     

    08h00

    28/11

    11h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Bản Phiêng Pẻn Xã Mùn Chung; Xã Mường Mùn Huyện Tuần Giáo

    11

    Tách đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27.

    08h00

    28/11

    10h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    DNTN Số 27.xã Na Ư

    12

    MBA Mỏ đá NM Xi Măng.

    10h00

    28/11

    11h30

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Mỏ đá NM Xi Măng.Xã Na Ư

    13

    MBA Trung Đoàn CSCĐ.

    13h30

    28/11

    15h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Trung Đoàn CSCĐ.

    14

    MBA Bệnh Viện Huyện ĐB.

    15h30

    28/11

    17h00

    28/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Bệnh Viện Huyện ĐB.xã Thanh An

    2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:

    Giờ

    B21.1

    Thác Bay

    B21.2

    Nậm Pay

    B21.3

    Nà Lơi

    B21.4

    Thác Trăng

    B21.5

    Pa Khoang

    B21.6

    Nậm Khẩu Hu

    B21.7

    Na Son

    0:30

    1,5

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    01:00

    0,9

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    1:30

    0,9

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    02:00

    0,7

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    2:30

    0,7

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    03:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    3:30

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    04:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    4:30

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    05:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    5:30

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    06:00

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    6:30

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    07:00

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    7:30

    0,8

    0,00

    6,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    08:00

    0,8

    0,00

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    0,0

    8:30

    2,4

    0,00

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    0,0

    09:00

    2,4

    5,0

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    1,6

    9:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    10:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    10:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    11:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    11:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    12:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    12:30

    2,4

    0,00

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    0,0

    13:00

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    13:30

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    14:00

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    14:30

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    15:00

    2,3

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    15:30

    2,3

    0,00

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    16:00

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

     1,6

    16:30

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    17:00

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    17:30

    2,4

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    18:00

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    18:30

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    19:00

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    19:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    20:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    20:30

    2,4

    5,0

    9,0

    5,0

    0,0

    3,0

    1,6

    21:00

    2,4

    5,0

    4,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    21:30

    2,4

    5,0

    4,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    22:00

    2,4

    5,0

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    22:30

    2,4

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    23:00

    2,4

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    23:30

    1,6

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    24:00

    1,6

    0,00

    3,0

    0:00

    0,0

    3,0

    0,0

    Tổng

    88,7

    50,0

    129,5

    56,0

    24,0

    72,0

    14,0

    Ngày đăng: 27/11/2023

    Bài viết khác

    Kế hoạch vận hành ngày 27/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 31/03/2024

    Kế hoạch vận hành tuần 26 từ ngày 24/6-30/6/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 28/8/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 10/8/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 01/04/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 22/06/2024

    Kế hoạch vận hành tuần 02 từ ngày 08/01-14/01/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 23/06/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 29/08/2024

    Kế hoạch vận hành tuần 44 từ ngày 3010-05/11/2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 02 từ ngày 08/01-14/01//2024

    Kế hoạch vận hành ngày 24/06/2024

    KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 33 TỪ NGÀY 14/8 – 20/8/2023

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 44 từ ngày 30/10-05/11/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 05/01/2024

    Công ty Điện lực Điện Biên công bố thông tin về các chỉ tiêu: Chất lượng dịch vụ khách hàng; Độ tin cậy cung cấp điện; Tổn thất điện năng năm 2022 và 7 tháng đầu năm 2023

    Kế hoạch vận hành ngày 28/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 25/06/2024

    Kế hoạch vận hành tháng 7 năm 2024